Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Wellington Phoenix

[5]
 (0:0

Melbourne Victory FC

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D103/02/23Melbourne Victory FC*3-1Wellington Phoenix0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/04/22Melbourne Victory FC*3-1Wellington Phoenix0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D109/02/22Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS FFA29/01/22Melbourne Victory FC(T)*4-1Wellington Phoenix0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D124/03/21Wellington Phoenix*4-1Melbourne Victory FC0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D124/02/21Melbourne Victory FC*2-0Wellington Phoenix0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D115/03/20Wellington Phoenix*3-0Melbourne Victory FC0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D114/12/19 Melbourne Victory FC*0-0Wellington Phoenix0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/11/19Melbourne Victory FC*1-1Wellington Phoenix0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D103/05/19Melbourne Victory FC*3-1Wellington Phoenix 0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wellington Phoenix: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wellington Phoenix: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wellington Phoenix Melbourne Victory FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Wellington Phoenix ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wellington Phoenix 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Mùa này Melbourne Victory FC chơi rất xấu khi làm khách vì tỷ lệ thất bại tới 60%, hơn nữa, đội bóng toàn thua trong 2 trận gần nhất khi hành quân gặp Wellington Phoenix. Nên trận này Melbourne Victory FC không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D117/03/23Adelaide United*5-1Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D112/03/23Wellington Phoenix*1-0Sydney FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D104/03/23Wellington Phoenix*2-1Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D124/02/23 Central Coast Mariners FC*1-1Wellington PhoenixH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/23Western United FC*0-3Wellington PhoenixT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D112/02/23Macarthur FC2-1Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D103/02/23Melbourne Victory FC*3-1Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D128/01/23 Wellington Phoenix*2-2Perth Glory FCH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D122/01/23Wellington Phoenix*2-1Central Coast Mariners FCT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D114/01/23Brisbane Roar FC*0-1Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D107/01/23Sydney FC*0-1Wellington Phoenix T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D102/01/23Wellington Phoenix1-3Melbourne City*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D123/12/22Perth Glory FC1-1Wellington Phoenix*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D117/12/22Wellington Phoenix*3-1Adelaide United T0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D110/12/22Wellington Phoenix*1-1Western Sydney WanderersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/11/22Wellington Phoenix*2-3Western United FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D106/11/22Wellington Phoenix*4-1Macarthur FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D130/10/22 Melbourne City*2-2Wellington PhoenixH0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D122/10/22Newcastle Jets FC*3-1Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
AUS D116/10/22Wellington Phoenix*2-2Central Coast Mariners FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 2 0 0 0 3 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 222 151 12 257 222
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 82 92 106 96 103 118 172 106 83
17.12% 19.21% 22.13% 20.04% 21.50% 24.63% 35.91% 22.13% 17.33%
Sân nhà 45 42 45 33 24 35 63 48 43
23.81% 22.22% 23.81% 17.46% 12.70% 18.52% 33.33% 25.40% 22.75%
Sân trung lập 12 14 19 15 9 18 23 18 10
17.39% 20.29% 27.54% 21.74% 13.04% 26.09% 33.33% 26.09% 14.49%
Sân khách 25 36 42 48 70 65 86 40 30
11.31% 16.29% 19.00% 21.72% 31.67% 29.41% 38.91% 18.10% 13.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 7 54 133 5 126 27 14 32
51.97% 5.51% 42.52% 50.38% 1.89% 47.73% 36.99% 19.18% 43.84%
Sân nhà 48 6 33 28 0 21 19 9 20
55.17% 6.90% 37.93% 57.14% 0.00% 42.86% 39.58% 18.75% 41.67%
Sân trung lập 11 0 11 22 1 13 2 2 6
50.00% 0.00% 50.00% 61.11% 2.78% 36.11% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 7 1 10 83 4 92 6 3 6
38.89% 5.56% 55.56% 46.37% 2.23% 51.40% 40.00% 20.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D110/04/2023 06:00:00Melbourne CityVSWellington Phoenix
AUS D116/04/2023 03:00:00Wellington PhoenixVSBrisbane Roar FC
AUS D121/04/2023 09:45:00Western Sydney WanderersVSWellington Phoenix
AUS D129/04/2023 07:00:00Macarthur FCVSWellington Phoenix
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D119/03/23 Melbourne Victory FC*2-0Central Coast Mariners FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D113/03/23Melbourne Victory FC*1-2Western United FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D104/03/23 Sydney FC*1-0Melbourne Victory FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D126/02/23Melbourne Victory FC*1-1Adelaide UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/02/23Melbourne Victory FC3-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D112/02/23Newcastle Jets FC2-1Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D103/02/23Melbourne Victory FC*3-1Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D126/01/23Melbourne Victory FC*1-2Sydney FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D121/01/23 Perth Glory FC3-1Melbourne Victory FC* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D114/01/23Adelaide United*1-1Melbourne Victory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS D106/01/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D131/12/22Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne Victory FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D126/12/22 Western United FC1-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D111/12/22Macarthur FC0-1Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/11/22Adelaide United3-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D104/11/22Melbourne Victory FC*4-0Newcastle Jets FCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D129/10/22 Brisbane Roar FC*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D122/10/22 Melbourne Victory FC0-2Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
AUS D115/10/22Melbourne Victory FC*0-1Western Sydney WanderersB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D108/10/22Sydney FC*2-3Melbourne Victory FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 4 1 5 0 0 0 2 2 6
30.00% 15.00% 55.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 131 278 193 20 338 284
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 133 146 118 91 130 206 145 141
21.54% 21.38% 23.47% 18.97% 14.63% 20.90% 33.12% 23.31% 22.67%
Sân nhà 72 66 67 37 32 51 79 70 74
26.28% 24.09% 24.45% 13.50% 11.68% 18.61% 28.83% 25.55% 27.01%
Sân trung lập 9 9 14 10 10 10 27 6 9
17.31% 17.31% 26.92% 19.23% 19.23% 19.23% 51.92% 11.54% 17.31%
Sân khách 53 58 65 71 49 69 100 69 58
17.91% 19.59% 21.96% 23.99% 16.55% 23.31% 33.78% 23.31% 19.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 6 159 78 7 80 45 26 34
49.23% 1.85% 48.92% 47.27% 4.24% 48.48% 42.86% 24.76% 32.38%
Sân nhà 97 5 94 14 2 14 17 12 10
49.49% 2.55% 47.96% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 8 0 8 3 1 2
32.14% 3.57% 64.29% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 54 0 47 56 5 58 25 13 22
53.47% 0.00% 46.53% 47.06% 4.20% 48.74% 41.67% 21.67% 36.67%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D109/04/2023 05:00:00Melbourne Victory FCVSPerth Glory FC
AUS D115/04/2023 09:45:00Western Sydney WanderersVSMelbourne Victory FC
AUS D123/04/2023 05:00:00Melbourne Victory FCVSMacarthur FC
AUS D129/04/2023 09:45:00Melbourne Victory FCVSBrisbane Roar FC
Wellington Phoenix Formation: 352 Melbourne Victory FC Formation: 442

Đội hình Wellington Phoenix:

Đội hình Melbourne Victory FC:

Thủ môn Thủ môn
20 Oliver Sail 40 Alex Paulsen 20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb 1 Matt Acton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Oskar Zawada
10 David Michael Ball
7 Kosta Barbarouses
24 Oskar van Hattum
6 Tim Payne
5 Steven Peter Ugarkovic
31 Yan Medeiro Sasse
14 Alex Rufer
11 Bojidar Kraev
8 Ben Old
23 Clayton Lewis
13 Nicholas Pennington
21 Joshua Laws
17 Callan Elliot
12 Lucas Mauragis
4 Scott Wootton
3 Finn Surman
19 Sam Sutton
9 Tomi Juric
10 Bruno Fornaroli
17 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
8 Joshua Brillante
7 Christopher Ikonomidis
24 Nishan Velupillay
11 Ben Folami
6 Leigh Michael Broxham
4 Rai Marchan
29 Eli Adams
28 William Wilson
23 Nathan Konstandopoulos
26 Lleyton Brooks
22 Jake Brimmer
3 Enrique Lopez Fernandez
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
2 Jason Geria
15 George Timotheou
5 Damien Da Silva
25 Noah Smith
16 Stefan Nigro
31 Matthew Bozinovski
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Adelaide United212191416866.67%Chi tiết
2Western Sydney Wanderers2121101326761.90%Chi tiết
3Perth Glory FC2121211010152.38%Chi tiết
4Melbourne City2020201019150.00%Chi tiết
5Macarthur FC2121610110047.62%Chi tiết
6Brisbane Roar FC212191029147.62%Chi tiết
7Central Coast Mariners FC21211310011-147.62%Chi tiết
8Wellington Phoenix21211210110047.62%Chi tiết
9Newcastle Jets FC212189210-142.86%Chi tiết
10Sydney FC2121158013-538.10%Chi tiết
11Melbourne Victory FC2020137112-535.00%Chi tiết
12Western United FC212187113-633.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 64 48.85%
 Hòa 12 9.16%
 Đội khách thắng kèo 55 41.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Adelaide United, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Western United FC, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Perth Glory FC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sydney FC, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Adelaide United, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Perth Glory FC, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brisbane Roar FC, Newcastle Jets FC, Western Sydney Wanderers, 9.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/03/2023 09:34:37

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Melbourne City201253472541 
2Adelaide United211074443437 
3Western Sydney Wanderers21975311834 
4Central Coast Mariners FC21948403131 
5Wellington Phoenix21876343331 
6Sydney FC218310283427 
7Newcastle Jets FC217410263525 
8Western United FC217410273725 
9Macarthur FC217410263925 
10Perth Glory FC21669283524 
11Brisbane Roar FC21588192523 
12Melbourne Victory FC206311232721 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 125 80.13%
 Các trận chưa diễn ra 31 19.87%
 Chiến thắng trên sân nhà 59 47.20%
 Trận hòa 31 24.80%
 Chiến thắng trên sân khách 35 28.00%
 Tổng số bàn thắng 373 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 214 Trung bình 1.71 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 159 Trung bình 1.27 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Melbourne City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Melbourne City 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Melbourne City,Adelaide United 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Brisbane Roar FC 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Brisbane Roar FC 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle Jets FC,Melbourne Victory FC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Western Sydney Wanderers 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Western Sydney Wanderers 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Western Sydney Wanderers 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Macarthur FC 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sydney FC,Newcastle Jets FC 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Macarthur FC 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 31/03/2023 09:34:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/04/2023 02:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
31/03/2023 09:34:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.