Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Atletico Mineiro (MG)

[9]
 (0:1/4

Botafogo (RJ)

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D108/05/23Botafogo (RJ)2-0Atletico Mineiro (MG)*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D108/11/22Atletico Mineiro (MG)*0-2Botafogo (RJ)0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D118/07/22Botafogo (RJ)0-1Atletico Mineiro (MG)*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D126/11/20Atletico Mineiro (MG)*2-1Botafogo (RJ)0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D120/08/20Botafogo (RJ)2-1Atletico Mineiro (MG)*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/12/19Atletico Mineiro (MG)*2-0Botafogo (RJ)0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D109/09/19Botafogo (RJ)2-1Atletico Mineiro (MG)* 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CON CSA01/08/19Atletico Mineiro (MG)*2-0Botafogo (RJ)0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON CSA25/07/19 Botafogo (RJ)0-1Atletico Mineiro (MG)*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D102/12/18Atletico Mineiro (MG)*1-0Botafogo (RJ)0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Atletico Mineiro (MG): 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Atletico Mineiro (MG): 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico Mineiro (MG) Botafogo (RJ)
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Botafogo de Futebol e Regatas ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico Mineiro (MG) 6 Thắng 0 Hòa 4 Bại
Botafogo (RJ) cần một chiến thắng để tìm lại phong độ, may mà họ có thực lực không nên nghi ngờ là đội đầu bảng giải vô địch Brazil. Phải biết thêm, đội này đang chuỗi mạch thắng liên tiếp khi đối đầu Atletico Mineiro (MG). Nên Botafogo (RJ) có khả năng lớn nếm lại mùi thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico Mineiro (MG) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D103/09/23 Atletico Paranaense*1-1Atletico Mineiro (MG)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D128/08/23Atletico Mineiro (MG)*2-0SantosT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D120/08/23Vasco da Gama*1-0Atletico Mineiro (MG)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D113/08/23Atletico Mineiro (MG)*1-0BahiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup10/08/23 Palmeiras*0-0Atletico Mineiro (MG)H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Sao Paulo*0-2Atletico Mineiro (MG)T0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
LIB Cup03/08/23Atletico Mineiro (MG)*0-1PalmeirasB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Atletico Mineiro (MG)(T)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D123/07/23Gremio (RS)*1-0Atletico Mineiro (MG)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D118/07/23Goias0-0Atletico Mineiro (MG)* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D109/07/23Atletico Mineiro (MG)*0-1Corinthians Paulista (SP)B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D103/07/23Atletico Mineiro (MG)*2-2America MGH0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
LIB Cup28/06/23Club Libertad*1-1Atletico Mineiro (MG)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D125/06/23Fortaleza CE*2-1Atletico Mineiro (MG) B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D122/06/23Fluminense (RJ)*1-1Atletico Mineiro (MG)H0:0HòaDướic1-1Trên
BRA D111/06/23Atletico Mineiro (MG)*1-1RB BragantinoH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
LIB Cup07/06/23Alianza Lima0-1Atletico Mineiro (MG)*T1:0HòaDướil0-0Dưới
BRA D104/06/23Cruzeiro (MG)0-1Atletico Mineiro (MG)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA CUP01/06/23Corinthians Paulista (SP)*2-0Atletico Mineiro (MG)B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[3-1]
BRA D129/05/23Atletico Mineiro (MG)*1-1PalmeirasH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 3 2 0 0 1 3 5 4
25.00% 40.00% 35.00% 28.57% 42.86% 28.57% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 41.67% 33.33%
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 566 317 32 635 578
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 298 281 296 209 129 266 369 319 259
24.57% 23.17% 24.40% 17.23% 10.63% 21.93% 30.42% 26.30% 21.35%
Sân nhà 206 145 118 67 30 81 143 178 164
36.40% 25.62% 20.85% 11.84% 5.30% 14.31% 25.27% 31.45% 28.98%
Sân trung lập 18 19 15 14 12 18 19 23 18
23.08% 24.36% 19.23% 17.95% 15.38% 23.08% 24.36% 29.49% 23.08%
Sân khách 74 117 163 128 87 167 207 118 77
13.01% 20.56% 28.65% 22.50% 15.29% 29.35% 36.38% 20.74% 13.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico Mineiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 316 28 333 132 5 137 26 39 44
46.68% 4.14% 49.19% 48.18% 1.82% 50.00% 23.85% 35.78% 40.37%
Sân nhà 228 22 203 8 0 8 8 9 10
50.33% 4.86% 44.81% 50.00% 0.00% 50.00% 29.63% 33.33% 37.04%
Sân trung lập 23 0 27 5 0 11 2 3 2
46.00% 0.00% 54.00% 31.25% 0.00% 68.75% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 65 6 103 119 5 118 16 27 32
37.36% 3.45% 59.20% 49.17% 2.07% 48.76% 21.33% 36.00% 42.67%
Atletico Mineiro (MG) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D124/09/2023 00:00:00Atletico Mineiro (MG)VSCuiaba (MT)
BRA D101/10/2023 00:00:00Internacional (RS)VSAtletico Mineiro (MG)
BRA D107/10/2023 21:30:00Atletico Mineiro (MG)VSCoritiba (PR)
BRA D119/10/2023 22:00:00PalmeirasVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D122/10/2023 19:00:00Atletico Mineiro (MG)VSCruzeiro (MG)
Botafogo (RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON CSA31/08/23Defensa Y Justicia(T)*2-1Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D128/08/23Botafogo (RJ)*3-0BahiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON CSA24/08/23Botafogo (RJ)*1-1Defensa Y JusticiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON CSA10/08/23Club Guarani(T)*0-0Botafogo (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Cruzeiro (MG)*0-0Botafogo (RJ)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA03/08/23Botafogo (RJ)*2-1Club GuaraniT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D131/07/23Botafogo (RJ)*4-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D124/07/23Santos*2-2Botafogo (RJ)H0:0HòaTrênc1-0Trên
CON CSA20/07/23Botafogo (RJ)*1-1Patronato ParanaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB BragantinoT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON CSA13/07/23Patronato Parana0-2Botafogo (RJ)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23Gremio (RS)*0-2Botafogo (RJ)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D103/07/23Botafogo (RJ)*2-0Vasco da GamaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON CSA30/06/23 Botafogo (RJ)*1-1Magallanes H0:2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D126/06/23Palmeiras*0-1Botafogo (RJ)T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D123/06/23Cuiaba (MT)*0-1Botafogo (RJ)T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Botafogo (RJ)*2-0Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 7 3 1 0 1 1 4 3 0
55.00% 35.00% 10.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 50.00% 50.00% 57.14% 42.86% 0.00%
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 566 320 26 621 628
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 275 322 232 151 315 389 316 229
21.54% 22.02% 25.78% 18.57% 12.09% 25.22% 31.14% 25.30% 18.33%
Sân nhà 159 126 121 82 37 92 154 148 131
30.29% 24.00% 23.05% 15.62% 7.05% 17.52% 29.33% 28.19% 24.95%
Sân trung lập 51 45 54 26 20 43 57 54 42
26.02% 22.96% 27.55% 13.27% 10.20% 21.94% 29.08% 27.55% 21.43%
Sân khách 59 104 147 124 94 180 178 114 56
11.17% 19.70% 27.84% 23.48% 17.80% 34.09% 33.71% 21.59% 10.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botafogo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 26 282 195 9 178 52 67 61
50.40% 4.19% 45.41% 51.05% 2.36% 46.60% 28.89% 37.22% 33.89%
Sân nhà 206 14 179 19 1 19 14 19 22
51.63% 3.51% 44.86% 48.72% 2.56% 48.72% 25.45% 34.55% 40.00%
Sân trung lập 58 8 52 18 1 21 13 14 9
49.15% 6.78% 44.07% 45.00% 2.50% 52.50% 36.11% 38.89% 25.00%
Sân khách 49 4 51 158 7 138 25 34 30
47.12% 3.85% 49.04% 52.15% 2.31% 45.54% 28.09% 38.20% 33.71%
Botafogo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D122/09/2023 23:00:00Corinthians Paulista (SP)VSBotafogo (RJ)
BRA D102/10/2023 23:00:00Botafogo (RJ)VSGoias
BRA D108/10/2023 19:00:00Fluminense (RJ)VSBotafogo (RJ)
BRA D118/10/2023 22:00:00America MGVSBotafogo (RJ)
BRA D122/10/2023 00:00:00Botafogo (RJ)VSAtletico Paranaense
Atletico Mineiro (MG) Formation: 451 Botafogo (RJ) Formation: 442

Đội hình Atletico Mineiro (MG):

Đội hình Botafogo (RJ):

Thủ môn Thủ môn
22 Everson Felipe Marques Pires 31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira 1 Gabriel Delfim 1 Roberto Fernandez Junior 52 Igo Gabriel Santos Pereira 12 Lucas Estella Perri
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk
42 Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
41 Isaac Aguiar Tomich
14 Alan Kardec
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
9 Cristian Pavon
5 Otavio Henrique Passos Santos
21 Rodrigo Andres Battaglia
20 Hyoran Kaue Dalmoro
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
8 Edenilson Andrade dos Santos
49 Patrick Bezerra Do Nascimento
38 Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
23 Alan Steven Franco Palma
17 Igor Silveira Gomes
15 Federico Matias Zaracho
34 Jemerson de Jesus Nascimento
26 Renzo Saravia
16 Igor Rabello da Costa
13 Guilherme Antonio Arana Lopes
44 Rubens Antonio Dias
4 Rever Humberto Alves Araujo
3 Bruno de Lara Fuchs
28 Paolo Mauricio Lemos Merladett
25 Mariano Ferreira Filho
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Diego Da Silva Costa
90 Matheus Nascimento de Paula
39 Janderson de Carvalho Costa
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
5 Danilo Barbosa da Silva
17 Marlon Rodrigues Freitas
99 Luis Henrique Tomaz de Lima
75 Rai da Silva Pessanha
7 Joao Victor Santos Sa
62 Kayque Pereira
32 Jacob Montes
19 Matias Emanuel Segovia Torales
14 Gabriel Pires Appelt
37 Jose Antonio dos Santos Junior
27 Carlos Alberto
8 Patrick de Paula
94 Philipe Sampaio Azevedo
24 Leonel Di Placido
21 Fernando Marcal Oliveira
15 Victor Cuesta
Jefferson Maciel
35 Breno Washington Rodrigues da Silva
34 Adryelson Rodrigues
David Sousa Albino
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
2 Rafael Da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)22221118131581.82%Chi tiết
2RB Bragantino2323121418660.87%Chi tiết
3Gremio (RS)2222121219354.55%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)2222101219354.55%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)23231711111047.83%Chi tiết
6Atletico Paranaense2323111139247.83%Chi tiết
7Goias232371157447.83%Chi tiết
8Sao Paulo22221110111-145.45%Chi tiết
9Fluminense (RJ)2222141048245.45%Chi tiết
10Cruzeiro (MG)23231110211-143.48%Chi tiết
11Fortaleza CE23231310211-143.48%Chi tiết
12Cuiaba (MT)2323910112-243.48%Chi tiết
13Internacional (RS)23231110310043.48%Chi tiết
14Vasco da Gama212199012-342.86%Chi tiết
15Atletico Mineiro (MG)2222169112-340.91%Chi tiết
16Bahia232399212-339.13%Chi tiết
17Palmeiras2323199212-339.13%Chi tiết
18America MG222298113-536.36%Chi tiết
19Coritiba (PR)222257114-731.82%Chi tiết
20Santos232397313-630.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 106 43.62%
 Hòa 36 14.81%
 Đội khách thắng kèo 101 41.56%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Santos, 30.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Botafogo (RJ), 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 21.74%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/09/2023 13:51:04

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)221633391351 
2Palmeiras231283381744 
3Gremio (RS)221237342739 
4CR Flamengo (RJ)231166363039 
5RB Bragantino231094312139 
6Fluminense (RJ)221156312238 
7Atletico Paranaense231076352637 
8Fortaleza CE231058272235 
9Atletico Mineiro (MG)22877251931 
10Cruzeiro (MG)23788232029 
11Cuiaba (MT)238510232929 
12Internacional (RS)23788192529 
13Sao Paulo22778262328 
14Corinthians Paulista (SP)22688232526 
15Bahia236710273125 
16Goias236710203025 
17Santos235612213921 
18Vasco da Gama214512163117 
19America MG224513264717 
20Coritiba (PR)223514234614 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 225 59.21%
 Các trận chưa diễn ra 155 40.79%
 Chiến thắng trên sân nhà 109 48.44%
 Trận hòa 62 27.56%
 Chiến thắng trên sân khách 54 24.00%
 Tổng số bàn thắng 543 Trung bình 2.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 321 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 222 Trung bình 0.99 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 39 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Vasco da Gama 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Botafogo (RJ) 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất America MG 47 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/09/2023 13:51:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2023 00:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
16/09/2023 13:51:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.