Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

RB Bragantino

[6]
 (0:1/2

Gremio (RS)

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D108/05/23Gremio (RS)*3-3RB Bragantino0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D117/11/21Gremio (RS)*3-0RB Bragantino0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
BRA D101/08/21RB Bragantino*1-0Gremio (RS)0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D126/02/21RB Bragantino*1-0Gremio (RS)0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/11/20Gremio (RS)*2-1RB Bragantino0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, RB Bragantino: 2thắng(40.00%), 1hòa(20.00%), 2bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, RB Bragantino: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 4trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Bragantino Gremio (RS)
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Gremio (RS) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Bragantino 2 Thắng 1 Hòa 2 Bại
RB Bragantino thể hiện phong độ trung bình gần đây, đội bóng chỉ thắng 1/4 trận đã qua, nhưng Gremio (RS) đang có chuỗi trận thắng liên tiếp. Do đó, tin rằng đội khách trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Bragantino - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA04/08/23America MG1-1RB Bragantino*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB BragantinoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23RB Bragantino*0-0Sao PauloH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/07/23Corinthians Paulista (SP)*0-1RB BragantinoT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA29/06/23RB Bragantino*7-1Tacuary FBCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc4-1Trên
BRA D126/06/23RB Bragantino*2-0GoiasT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D123/06/23RB Bragantino4-0CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D111/06/23Atletico Mineiro (MG)*1-1RB BragantinoH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CON CSA08/06/23Estudiantes La Plata*1-1RB Bragantino H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D105/06/23Fluminense (RJ)*2-1RB BragantinoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
BRA D129/05/23RB Bragantino*2-0SantosT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CON CSA26/05/23Oriente Petrolero0-4RB Bragantino*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 5 4 0 0 0 0 4 4 3
45.00% 40.00% 15.00% 55.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 488 213 16 478 486
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 188 251 200 147 269 324 228 143
18.46% 19.50% 26.04% 20.75% 15.25% 27.90% 33.61% 23.65% 14.83%
Sân nhà 114 119 114 78 40 92 144 144 85
24.52% 25.59% 24.52% 16.77% 8.60% 19.78% 30.97% 30.97% 18.28%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 56 57 125 116 99 161 167 77 48
12.36% 12.58% 27.59% 25.61% 21.85% 35.54% 36.87% 17.00% 10.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 217 11 206 215 8 188 38 28 38
50.00% 2.53% 47.47% 52.31% 1.95% 45.74% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 177 10 162 35 0 22 18 12 20
50.72% 2.87% 46.42% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 32 0 42 164 7 156 16 16 16
43.24% 0.00% 56.76% 50.15% 2.14% 47.71% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D120/09/2023 00:30:00America MGVSRB Bragantino
BRA D101/10/2023 21:30:00RB BragantinoVSPalmeiras
BRA D108/10/2023 21:30:00Atletico ParanaenseVSRB Bragantino
BRA D119/10/2023 23:00:00SantosVSRB Bragantino
BRA D122/10/2023 21:30:00RB BragantinoVSFluminense (RJ)
Gremio (RS) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D103/09/23Gremio (RS)*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Gremio (RS)*3-0Cruzeiro (MG)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D121/08/23Santos*2-1Gremio (RS) B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP17/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Gremio (RS)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D114/08/23Gremio (RS)*2-1Fluminense (RJ)T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF09/08/23Gremio (RS)2-2Novo Hamburgo RSH  Trênc2-1Trên
BRA D107/08/23Vasco da Gama*1-0Gremio (RS)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Novo Hamburgo RS1-0Gremio (RS)B  Dướil0-0Dưới
BRA D131/07/23Goias*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D123/07/23Gremio (RS)*1-0Atletico Mineiro (MG)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA CUP13/07/23Gremio (RS)*1-1BahiaH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-3]
BRA D110/07/23Gremio (RS)*0-2Botafogo (RJ)B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP05/07/23Bahia*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D126/06/23Gremio (RS)*5-1Coritiba (PR) T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D123/06/23Gremio (RS)*3-1America MG T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D112/06/23CR Flamengo (RJ)*3-0Gremio (RS)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/06/23Gremio (RS)*2-1Sao PauloT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BRA CUP01/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Gremio (RS)T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 7 2 2 0 0 0 2 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 354 602 255 22 604 629
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 283 299 206 127 296 402 295 240
25.79% 22.95% 24.25% 16.71% 10.30% 24.01% 32.60% 23.93% 19.46%
Sân nhà 218 164 131 71 26 89 179 179 163
35.74% 26.89% 21.48% 11.64% 4.26% 14.59% 29.34% 29.34% 26.72%
Sân trung lập 16 13 16 12 6 17 19 15 12
25.40% 20.63% 25.40% 19.05% 9.52% 26.98% 30.16% 23.81% 19.05%
Sân khách 84 106 152 123 95 190 204 101 65
15.00% 18.93% 27.14% 21.96% 16.96% 33.93% 36.43% 18.04% 11.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gremio (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 345 38 332 133 0 129 47 35 40
48.25% 5.31% 46.43% 50.76% 0.00% 49.24% 38.52% 28.69% 32.79%
Sân nhà 257 34 227 3 0 5 7 6 5
49.61% 6.56% 43.82% 37.50% 0.00% 62.50% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân trung lập 15 2 12 13 0 9 6 2 4
51.72% 6.90% 41.38% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 73 2 93 117 0 115 34 27 31
43.45% 1.19% 55.36% 50.43% 0.00% 49.57% 36.96% 29.35% 33.70%
Gremio (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D119/09/2023 00:00:00Corinthians Paulista (SP)VSGremio (RS)
BRA D122/09/2023 00:30:00Gremio (RS)VSPalmeiras
BRA D130/09/2023 19:00:00Fortaleza CEVSGremio (RS)
BRA D108/10/2023 19:00:00Internacional (RS)VSGremio (RS)
BRA D118/10/2023 22:00:00Gremio (RS)VSAtletico Paranaense
RB Bragantino Formation: 451 Gremio (RS) Formation: 433

Đội hình RB Bragantino:

Đội hình Gremio (RS):

Thủ môn Thủ môn
1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo 31 Adriel Vasconcelos Ramos 41 Felipe Scheibig 12 Gabriel Hamester Grando 1 Brenno Oliveira Fraga Costa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Thiago Nicolas Borbas
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
16 Henery David Mosquera Sanchez
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
35 Matheus Fernandes Siqueira
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
23 Raul Lo GonCalves
36 Luan Candido de Almeida
3 Leonardo Rech Ortiz
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
29 Juninho Capixaba
14 Kevin Lomonaco
26 Eduardo Santos
20 Lucas De Souza Cunha
9 Luis Suarez
13 Everton Galdino Moreira
10 Aldemir dos Santos Ferreira
21 Juan Manuel Iturbe Arevalos
77 Andre Henrique da Silva Martins
25 Jhonata Robert Alves da Silva
8 Felipe Ignacio Carballo Ares
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
20 Mathias Adalberto Villasanti Rolon
22 Reinaldo Manoel da Silva
39 Joao Paulo de Souza Mares
35 Ronald Cardoso Falkoski
17 Gustavo Cesar Mendonca Gravino,Gustavinho
16 Lucas Silva Borg
19 Franco Cristaldo
53 Gustavo Martins de Souza Santos
36 Nata Santos
18 Joao Pedro dos Santos
15 Bruno Uvini Bortolanca
Rodrigo Ferreira da Silva
54 Luis Eduardo Soares da Silva
Bruno Fabiano Alves Nascimento
3 Pedro Tonon Geromel
2 Fabio Pereira da Silva
4 Walter Kannemann
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)22221118131581.82%Chi tiết
2RB Bragantino2222111318559.09%Chi tiết
3Corinthians Paulista (SP)2121101218457.14%Chi tiết
4Gremio (RS)2121121218457.14%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)22221611110150.00%Chi tiết
6Sao Paulo21211110110047.62%Chi tiết
7Goias222271057345.45%Chi tiết
8Atletico Paranaense2222111039145.45%Chi tiết
9Fluminense (RJ)2222141048245.45%Chi tiết
10Cuiaba (MT)2222810111-145.45%Chi tiết
11Vasco da Gama212199012-342.86%Chi tiết
12Palmeiras2222189211-240.91%Chi tiết
13Internacional (RS)2222109310-140.91%Chi tiết
14Fortaleza CE2222129211-240.91%Chi tiết
15Cruzeiro (MG)2222119211-240.91%Chi tiết
16Atletico Mineiro (MG)2222169112-340.91%Chi tiết
17Bahia222298212-436.36%Chi tiết
18America MG212197113-633.33%Chi tiết
19Coritiba (PR)212147113-633.33%Chi tiết
20Santos222287312-531.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 103 43.83%
 Hòa 36 15.32%
 Đội khách thắng kèo 96 40.85%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Santos, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Botafogo (RJ), 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/09/2023 08:24:43

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)221633391351 
2Palmeiras221183371741 
3CR Flamengo (RJ)221165362739 
4Gremio (RS)211236342539 
5Fluminense (RJ)221156312238 
6RB Bragantino22994292136 
7Atletico Paranaense22976322634 
8Fortaleza CE22958252132 
9Atletico Mineiro (MG)22877251931 
10Sao Paulo21777252128 
11Cuiaba (MT)228410212728 
12Cruzeiro (MG)22688202026 
13Corinthians Paulista (SP)21687222326 
14Internacional (RS)22688172426 
15Goias22679202925 
16Bahia225710232922 
17Santos225611213621 
18Vasco da Gama214512163117 
19America MG214413244516 
20Coritiba (PR)213513214214 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 217 57.11%
 Các trận chưa diễn ra 163 42.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 105 48.39%
 Trận hòa 61 28.11%
 Chiến thắng trên sân khách 51 23.50%
 Tổng số bàn thắng 518 Trung bình 2.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 310 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 208 Trung bình 0.96 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 39 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Vasco da Gama 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Botafogo (RJ) 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất America MG 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/09/2023 08:24:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/09/2023 00:30:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
14/09/2023 08:24:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.