Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Fortaleza CE

[12]
 (0:1/4

Botafogo (RJ)

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D111/06/23Botafogo (RJ)*2-0Fortaleza CE0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D105/09/22Fortaleza CE*1-3Botafogo (RJ)0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
BRA D116/05/22Botafogo (RJ)*3-1Fortaleza CE 0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D123/11/20Botafogo (RJ)*1-2Fortaleza CE0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D117/08/20Fortaleza CE*0-0Botafogo (RJ)0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/19Fortaleza CE*1-0Botafogo (RJ)0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D106/05/19Botafogo (RJ)*1-0Fortaleza CE0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D128/08/06 Fortaleza CE*2-3Botafogo (RJ) 0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D117/04/06 Botafogo (RJ)*1-0Fortaleza CE0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D105/12/05Botafogo (RJ)*2-0Fortaleza CE0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Fortaleza CE: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fortaleza CE: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fortaleza CE Botafogo (RJ)
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Botafogo de Futebol e Regatas ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fortaleza CE 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Tuy rằng Botafogo (RJ) thể hiện phong độ khá tệ gần đây, nhưng họ toàn thắng cả 3 lần đối mặt Fortaleza CE đã qua, trong đó mỗi trận ghi vào ít nhất 2 bàn. Tin rằng Botafogo (RJ) sẽ giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D119/11/23Fortaleza CE*0-1Cruzeiro (MG)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/11/23Cuiaba (MT)*2-1Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D109/11/23Atletico Paranaense*1-1Fortaleza CEH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D106/11/23Fortaleza CE*0-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D102/11/23Atletico Mineiro (MG)*3-1Fortaleza CEB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CON CSA29/10/23Fortaleza CE(T)*1-1Liga Deportiva UniversitariaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
BRA D122/10/23Bahia*2-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/10/23Fortaleza CE*3-2America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CON CSA04/10/23Fortaleza CE*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA27/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CEH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D115/09/23Fortaleza CE*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 1 2 0 1 1 3 2 4
45.00% 20.00% 35.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 50.00% 50.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 440 239 15 483 474
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 218 231 168 119 252 293 215 197
23.09% 22.78% 24.14% 17.55% 12.43% 26.33% 30.62% 22.47% 20.59%
Sân nhà 151 131 105 63 30 89 134 125 132
31.46% 27.29% 21.88% 13.13% 6.25% 18.54% 27.92% 26.04% 27.50%
Sân trung lập 4 11 12 7 6 13 10 8 9
10.00% 27.50% 30.00% 17.50% 15.00% 32.50% 25.00% 20.00% 22.50%
Sân khách 66 76 114 98 83 150 149 82 56
15.10% 17.39% 26.09% 22.43% 18.99% 34.32% 34.10% 18.76% 12.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 26 214 130 11 121 38 22 20
46.07% 5.84% 48.09% 49.62% 4.20% 46.18% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 161 23 149 22 0 12 18 10 9
48.35% 6.91% 44.74% 64.71% 0.00% 35.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 10 7 2 7 0 1 1
40.00% 10.00% 50.00% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 101 9 102 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 47.64% 4.25% 48.11% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D126/11/2023 21:30:00Fortaleza CEVSPalmeiras
BRA D130/11/2023 23:30:00RB BragantinoVSFortaleza CE
BRA D103/12/2023 21:00:00Fortaleza CEVSGoias
BRA D106/12/2023 21:00:00SantosVSFortaleza CE
Botafogo (RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D113/11/23RB Bragantino*2-2Botafogo (RJ)H0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
BRA D110/11/23Botafogo (RJ)*3-4Gremio (RS)B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
BRA D107/11/23Vasco da Gama*1-0Botafogo (RJ)B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D102/11/23 Botafogo (RJ)3-4Palmeiras*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D130/10/23Botafogo (RJ)*0-1Cuiaba (MT)B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D122/10/23Botafogo (RJ)1-1Atletico ParanaenseH  Dướic1-1Trên
BRA D119/10/23America MG1-2Botafogo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D109/10/23Fluminense (RJ)*0-2Botafogo (RJ)T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA D103/10/23Botafogo (RJ)*1-1GoiasH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D123/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-0Botafogo (RJ) B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D117/09/23Atletico Mineiro (MG)*1-0Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON CSA31/08/23Defensa Y Justicia(T)*2-1Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D128/08/23Botafogo (RJ)*3-0BahiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON CSA24/08/23Botafogo (RJ)*1-1Defensa Y JusticiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON CSA10/08/23Club Guarani(T)*0-0Botafogo (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Cruzeiro (MG)*0-0Botafogo (RJ)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA03/08/23Botafogo (RJ)*2-1Club GuaraniT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 4 0 1 1 2 3 3
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 570 321 28 628 632
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 276 325 238 151 319 391 319 231
21.43% 21.90% 25.79% 18.89% 11.98% 25.32% 31.03% 25.32% 18.33%
Sân nhà 159 126 123 85 37 93 156 148 133
30.00% 23.77% 23.21% 16.04% 6.98% 17.55% 29.43% 27.92% 25.09%
Sân trung lập 51 45 54 26 20 43 57 54 42
26.02% 22.96% 27.55% 13.27% 10.20% 21.94% 29.08% 27.55% 21.43%
Sân khách 60 105 148 127 94 183 178 117 56
11.24% 19.66% 27.72% 23.78% 17.60% 34.27% 33.33% 21.91% 10.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botafogo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 26 285 197 9 180 52 67 63
50.24% 4.16% 45.60% 51.04% 2.33% 46.63% 28.57% 36.81% 34.62%
Sân nhà 206 14 182 19 1 20 14 19 22
51.24% 3.48% 45.27% 47.50% 2.50% 50.00% 25.45% 34.55% 40.00%
Sân trung lập 58 8 52 18 1 21 13 14 9
49.15% 6.78% 44.07% 45.00% 2.50% 52.50% 36.11% 38.89% 25.00%
Sân khách 50 4 51 160 7 139 25 34 32
47.62% 3.81% 48.57% 52.29% 2.29% 45.42% 27.47% 37.36% 35.16%
Botafogo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D126/11/2023 19:00:00Botafogo (RJ)VSSantos
BRA D130/11/2023 00:30:00Coritiba (PR)VSBotafogo (RJ)
BRA D103/12/2023 21:00:00Botafogo (RJ)VSCruzeiro (MG)
BRA D106/12/2023 21:00:00Internacional (RS)VSBotafogo (RJ)
Fortaleza CE Formation: 451 Botafogo (RJ) Formation: 451

Đội hình Fortaleza CE:

Đội hình Botafogo (RJ):

Thủ môn Thủ môn
1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann 12 Lucas Estella Perri 52 Igo Gabriel Santos Pereira 1 Roberto Fernandez Junior
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Juan Martin Lucero
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Renato Kayzer de Souza
32 Pedro Rocha Neves
18 Silvio Ezequiel Romero
8 Caio Alexandre Souza e Silva
7 Tomas Pochettino
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
6 Bruno de Jesus Pacheco
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
39 Janderson de Carvalho Costa
90 Matheus Nascimento de Paula
Diego Da Silva Costa
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
7 Joao Victor Santos Sa
6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves
17 Marlon Rodrigues Freitas
37 Jose Antonio dos Santos Junior
75 Rai da Silva Pessanha
5 Danilo Barbosa da Silva
32 Jacob Montes
19 Matias Emanuel Segovia Torales
14 Gabriel Pires Appelt
27 Carlos Alberto
99 Luis Henrique Tomaz de Lima
8 Patrick de Paula
34 Adryelson Rodrigues
24 Leonel Di Placido
21 Fernando Marcal Oliveira
15 Victor Cuesta
Jefferson Maciel
94 Philipe Sampaio Azevedo
35 Breno Washington Rodrigues da Silva
David Sousa Albino
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
2 Rafael Da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)333215211101165.63%Chi tiết
2RB Bragantino333321211111063.64%Chi tiết
3Gremio (RS)34341620113758.82%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)34341618214452.94%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)34342517215250.00%Chi tiết
6Vasco da Gama33331516017-148.48%Chi tiết
7Sao Paulo33331716314248.48%Chi tiết
8Cuiaba (MT)34341516117-147.06%Chi tiết
9Fluminense (RJ)33331915414145.45%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)33332515216-145.45%Chi tiết
11Goias34341115613244.12%Chi tiết
12Atletico Paranaense34331714415-142.42%Chi tiết
13Cruzeiro (MG)33331514217-342.42%Chi tiết
14America MG34341214218-441.18%Chi tiết
15Bahia34341514218-441.18%Chi tiết
16Palmeiras34342814218-441.18%Chi tiết
17Internacional (RS)34341614317-341.18%Chi tiết
18Santos34341314416-241.18%Chi tiết
19Fortaleza CE33331712219-736.36%Chi tiết
20Coritiba (PR)3434712220-835.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 149 41.62%
 Hòa 46 12.85%
 Đội khách thắng kèo 163 45.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 35.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, Fluminense (RJ), Coritiba (PR), Fortaleza CE, 35.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/11/2023 08:47:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/11/2023 22:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
30℃~31℃ / 86°F~88°F
Cập nhật: GMT+0800
23/11/2023 08:47:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.