Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Internacional (RS)

[11]
 (0:1 1/4

Coritiba (PR)

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D123/06/23Coritiba (PR)*0-1Internacional (RS)0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D124/10/22Coritiba (PR)1-1Internacional (RS)*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D125/06/22Internacional (RS)*3-0Coritiba (PR)0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA D109/11/20 Internacional (RS)*2-2Coritiba (PR)0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D109/08/20Coritiba (PR)0-1Internacional (RS)*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/10/16Internacional (RS)*1-0Coritiba (PR)0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D124/06/16 Coritiba (PR)1-1Internacional (RS)*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA PL28/01/16Internacional (RS)*0-0Coritiba (PR)0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/09/15Coritiba (PR)*0-1Internacional (RS)0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D107/06/15 Internacional (RS)*2-0Coritiba (PR)0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Internacional (RS): 6thắng(60.00%), 4hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Internacional (RS): 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Internacional (RS) Coritiba (PR)
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - SC Internacional ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Internacional (RS) 6 Thắng 4 Hòa 0 Bại
Coritiba (PR) thua 3 trận liên tiếp, phong độ của họ hết sức thê thảm. Trước trận gặp Internacional (RS) có màn trình diễn ấn tượng, chắc chắn Coritiba (PR) sẽ chịu thất bại. Ngoài ra, Coritiba (PR) chỉ có 4 hòa và đã thua 6 trong 10 lần đụng độ Internacional (RS) trong quá khứ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Internacional (RS) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D127/10/23 Vasco da Gama*1-2Internacional (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23Internacional (RS)*7-1SantosT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
BRA D119/10/23Bahia*1-0Internacional (RS) B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D109/10/23Internacional (RS)*3-2Gremio (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIB Cup05/10/23Internacional (RS)*1-2Fluminense (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/10/23 Internacional (RS)0-2Atletico Mineiro (MG)*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup28/09/23 Fluminense (RJ)*2-2Internacional (RS)H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D122/09/23Atletico Paranaense*2-1Internacional (RS)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D114/09/23Internacional (RS)*2-1Sao PauloT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D103/09/23 Goias*0-0Internacional (RS) H0:0HòaDướic0-0Dưới
LIB Cup30/08/23Internacional (RS)*2-0BolivarT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D127/08/23CR Flamengo (RJ)*0-0Internacional (RS)H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup23/08/23Bolivar*0-1Internacional (RS)T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
LIB Cup09/08/23Internacional (RS)*2-1River PlateT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[9-8]
BRA D106/08/23 Internacional (RS)*2-2Corinthians Paulista (SP)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
LIB Cup02/08/23River Plate*2-1Internacional (RS)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D130/07/23 Internacional (RS)*1-2Cuiaba (MT)B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 1 4 0 0 0 2 4 4
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Internacional (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 388 598 270 14 659 611
Internacional (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 323 331 218 113 293 446 311 220
22.44% 25.43% 26.06% 17.17% 8.90% 23.07% 35.12% 24.49% 17.32%
Sân nhà 209 179 131 70 24 93 190 171 159
34.09% 29.20% 21.37% 11.42% 3.92% 15.17% 31.00% 27.90% 25.94%
Sân trung lập 12 16 21 13 8 19 23 18 10
17.14% 22.86% 30.00% 18.57% 11.43% 27.14% 32.86% 25.71% 14.29%
Sân khách 64 128 179 135 81 181 233 122 51
10.90% 21.81% 30.49% 23.00% 13.80% 30.83% 39.69% 20.78% 8.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Internacional (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 350 40 340 159 6 120 34 36 47
47.95% 5.48% 46.58% 55.79% 2.11% 42.11% 29.06% 30.77% 40.17%
Sân nhà 262 33 219 4 0 3 6 2 9
50.97% 6.42% 42.61% 57.14% 0.00% 42.86% 35.29% 11.76% 52.94%
Sân trung lập 18 0 23 12 0 7 1 2 7
43.90% 0.00% 56.10% 63.16% 0.00% 36.84% 10.00% 20.00% 70.00%
Sân khách 70 7 98 143 6 110 27 32 31
40.00% 4.00% 56.00% 55.21% 2.32% 42.47% 30.00% 35.56% 34.44%
Internacional (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D101/11/2023 22:00:00Internacional (RS)VSAmerica MG
BRA D105/11/2023 19:00:00Cruzeiro (MG)VSInternacional (RS)
BRA D108/11/2023 22:00:00Internacional (RS)VSFluminense (RJ)
BRA D112/11/2023 00:00:00PalmeirasVSInternacional (RS)
BRA D122/11/2023 21:00:00Internacional (RS)VSRB Bragantino
Coritiba (PR) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D127/10/23Santos*2-1Coritiba (PR) B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D123/10/23Coritiba (PR)0-2Palmeiras*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
BRA D119/10/23Coritiba (PR)*0-3Cuiaba (MT)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D109/10/23Atletico Mineiro (MG)*1-2Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D102/10/23Coritiba (PR)2-0Atletico Paranaense*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D128/09/23Sao Paulo*2-1Coritiba (PR)B0:1HòaTrênl2-1Trên
BRA D122/09/23Vasco da Gama*5-1Coritiba (PR)B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/09/23Coritiba (PR)*2-4BahiaB0:0Thua kèoTrênc1-3Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D121/08/23Coritiba (PR)2-3CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
BRA D114/08/23Corinthians Paulista (SP)*3-1Coritiba (PR)B0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D131/07/23Botafogo (RJ)*4-1Coritiba (PR)B0:3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
BRA D125/07/23Coritiba (PR)2-0Fluminense (RJ)*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D116/07/23Cruzeiro (MG)*0-0Coritiba (PR)H0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D109/07/23Coritiba (PR)*3-1America MGT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
BRA D104/07/23Goias*1-2Coritiba (PR)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
BRA D126/06/23Gremio (RS)*5-1Coritiba (PR) B0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D123/06/23Coritiba (PR)*0-1Internacional (RS)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Coritiba (PR)*0-0Santos H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 3 1 6 0 0 0 2 1 7
25.00% 10.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Coritiba (PR) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 518 274 14 564 564
Coritiba (PR) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 234 241 281 217 155 295 384 264 185
20.74% 21.37% 24.91% 19.24% 13.74% 26.15% 34.04% 23.40% 16.40%
Sân nhà 167 154 128 74 32 105 183 148 119
30.09% 27.75% 23.06% 13.33% 5.77% 18.92% 32.97% 26.67% 21.44%
Sân trung lập 5 9 9 12 5 10 15 9 6
12.50% 22.50% 22.50% 30.00% 12.50% 25.00% 37.50% 22.50% 15.00%
Sân khách 62 78 144 131 118 180 186 107 60
11.63% 14.63% 27.02% 24.58% 22.14% 33.77% 34.90% 20.08% 11.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coritiba (PR) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 17 188 157 13 183 43 32 45
52.44% 3.94% 43.62% 44.48% 3.68% 51.84% 35.83% 26.67% 37.50%
Sân nhà 187 13 150 19 1 16 28 19 20
53.43% 3.71% 42.86% 52.78% 2.78% 44.44% 41.79% 28.36% 29.85%
Sân trung lập 7 0 6 12 1 11 1 0 2
53.85% 0.00% 46.15% 50.00% 4.17% 45.83% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 32 4 32 126 11 156 14 13 23
47.06% 5.88% 47.06% 43.00% 3.75% 53.24% 28.00% 26.00% 46.00%
Coritiba (PR) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D101/11/2023 23:00:00Coritiba (PR)VSGremio (RS)
BRA D105/11/2023 21:30:00Coritiba (PR)VSGoias
BRA D108/11/2023 22:00:00America MGVSCoritiba (PR)
BRA D111/11/2023 19:00:00Coritiba (PR)VSCruzeiro (MG)
BRA D122/11/2023 21:00:00Fluminense (RJ)VSCoritiba (PR)
Internacional (RS) Formation: 451 Coritiba (PR) Formation: 451

Đội hình Internacional (RS):

Đội hình Coritiba (PR):

Thủ môn Thủ môn
1 Keiller da Silva Nunes 24 Anthoni Spier Souza 12 Emerson Junior 1 Gabriel Vasconcelos Ferreira 27 Luan Polli Gomes Goleiros 12 Marco Antonio Amorim de Oliveira Montes,Marco 64 Sidnei Fernandes Junior
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Pedro Henrique Konzen Medina da Silva
15 Lucas de Ramos Silveira
40 Gabriel de Sousa Barros
38 Jean Dias
Enner Valencia
9 Luiz Adriano de Souza da Silva
23 Gabriel Girotto Franco
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
14 Carlos Maria De Pena Bonino
11 Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
10 Alan Patrick Lourenco
8 Bruno Henrique Corsini
42 Romulo Zanre Zwarg
33 Gabriel Baralhas dos Santos
30 Joao Lucas de Souza Cardoso,Johnny
27 Mauricio Magalhaes Prado
26 Estevao Barreto de Oliveira
17 Gustavo Campanharo
6 Rene Rodrigues Martins
25 Gabriel Ivan Mercado
21 Igor Gomes
16 Fabricio Bustos
44 Vitor Eduardo da Silva Matos
36 Thauan Lara dos Santos
22 Nicolas Hernandez Rodriguez
Hugo Mallo Novegil
4 Rodrigo Modesto da Silva Moledo
9 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
18 Diogo de Oliveira Barbosa
33 Mauricio Garcez de Jesus
99 Matheus Cadorini
57 Wesley da Conceicao Duarte Moreira
6 Bruno Gomes da Silva Clevelario
20 Gabriel Silva
10 Damian Marcelino Moreno
37 Kaio Cesar
30 Robson dos Santos Fernandes
8 Willian Roberto de Farias
7 Andrey Ramos do Nascimento
35 Gabriel Boschilia
19 Sebastian Gomez Londono
17 Matheus Henrique Bianqui
3 Henrique Adriano Buss
26 Victor Luis Chuab Zamblauskas
16 Natanael Moreira Milouski
13 Benjamin Kuscevic Jaramillo
5 Mauricio de Carvalho Antonio
2 Hayner William Monjardim Cordeiro
22 Marcos Vinicius da Silva Santos
28 Gustavo Vilar dos Santos
83 Jamerson
47 Jean Pedroso
55 Thiago Dombroski
29 Diogo Batista
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)28271320161474.07%Chi tiết
2RB Bragantino29291719191065.52%Chi tiết
3Corinthians Paulista (SP)29291316112455.17%Chi tiết
4Gremio (RS)29291316112455.17%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)29292114114048.28%Chi tiết
6Goias292991469548.28%Chi tiết
7Atletico Paranaense29281513411246.43%Chi tiết
8Cruzeiro (MG)29291313214-144.83%Chi tiết
9Internacional (RS)29291313313044.83%Chi tiết
10Sao Paulo29291613214-144.83%Chi tiết
11CR Flamengo (RJ)29292213214-144.83%Chi tiết
12Vasco da Gama29291313016-344.83%Chi tiết
13Bahia29291213214-144.83%Chi tiết
14Fluminense (RJ)29291912413-141.38%Chi tiết
15Cuiaba (MT)29291312116-441.38%Chi tiết
16Fortaleza CE28281511215-439.29%Chi tiết
17America MG29291011216-537.93%Chi tiết
18Palmeiras29292411216-537.93%Chi tiết
19Santos29291111315-437.93%Chi tiết
20Coritiba (PR)292969218-931.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 134 43.37%
 Hòa 42 13.59%
 Đội khách thắng kèo 133 43.04%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 74.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 31.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 20.69%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/10/2023 11:15:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/10/2023 21:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
29/10/2023 11:15:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.