Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Botafogo (RJ)

[1]
 (0:1/4

Gremio (RS)

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D110/07/23Gremio (RS)*0-2Botafogo (RJ)0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D109/02/21Botafogo (RJ)2-5Gremio (RS)*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BRA D115/10/20 Gremio (RS)*3-1Botafogo (RJ)0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D128/10/19Gremio (RS)*3-0Botafogo (RJ)0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D113/06/19Botafogo (RJ)0-1Gremio (RS)*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D102/09/18Gremio (RS)*4-0Botafogo (RJ)0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D129/04/18Botafogo (RJ)*2-1Gremio (RS)0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
LIB Cup21/09/17Gremio (RS)*1-0Botafogo (RJ)0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup14/09/17Botafogo (RJ)*0-0Gremio (RS)0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D114/08/17Botafogo (RJ)*1-0Gremio (RS)0:0Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Botafogo (RJ): 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Botafogo (RJ): 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Botafogo (RJ) Gremio (RS)
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Botafogo (RJ) 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Cho dù Botafogo (RJ) để thua Gremio (RS) ở trận lượt đi mùa giải này, nhưng họ có thể hiện phong độ rất tốt vì đang có chuỗi 4 trận thắng liên tiếp. Do đó, Botafogo (RJ) sẽ đầy tinh thần để giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Botafogo (RJ) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D107/11/23Vasco da Gama*1-0Botafogo (RJ)B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D102/11/23 Botafogo (RJ)3-4Palmeiras*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D130/10/23Botafogo (RJ)*0-1Cuiaba (MT)B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D122/10/23Botafogo (RJ)1-1Atletico ParanaenseH  Dướic1-1Trên
BRA D119/10/23America MG1-2Botafogo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D109/10/23Fluminense (RJ)*0-2Botafogo (RJ)T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA D103/10/23Botafogo (RJ)*1-1GoiasH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D123/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-0Botafogo (RJ) B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D117/09/23Atletico Mineiro (MG)*1-0Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON CSA31/08/23Defensa Y Justicia(T)*2-1Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D128/08/23Botafogo (RJ)*3-0BahiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON CSA24/08/23Botafogo (RJ)*1-1Defensa Y JusticiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON CSA10/08/23Club Guarani(T)*0-0Botafogo (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Cruzeiro (MG)*0-0Botafogo (RJ)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA03/08/23Botafogo (RJ)*2-1Club GuaraniT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D131/07/23Botafogo (RJ)*4-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D124/07/23Santos*2-2Botafogo (RJ)H0:0HòaTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 3 0 1 1 2 3 3
30.00% 35.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 570 320 27 627 631
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 276 324 237 151 319 391 318 230
21.46% 21.94% 25.76% 18.84% 12.00% 25.36% 31.08% 25.28% 18.28%
Sân nhà 159 126 123 84 37 93 156 148 132
30.06% 23.82% 23.25% 15.88% 6.99% 17.58% 29.49% 27.98% 24.95%
Sân trung lập 51 45 54 26 20 43 57 54 42
26.02% 22.96% 27.55% 13.27% 10.20% 21.94% 29.08% 27.55% 21.43%
Sân khách 60 105 147 127 94 183 178 116 56
11.26% 19.70% 27.58% 23.83% 17.64% 34.33% 33.40% 21.76% 10.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botafogo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 26 284 196 9 180 52 67 63
50.32% 4.17% 45.51% 50.91% 2.34% 46.75% 28.57% 36.81% 34.62%
Sân nhà 206 14 181 19 1 20 14 19 22
51.37% 3.49% 45.14% 47.50% 2.50% 50.00% 25.45% 34.55% 40.00%
Sân trung lập 58 8 52 18 1 21 13 14 9
49.15% 6.78% 44.07% 45.00% 2.50% 52.50% 36.11% 38.89% 25.00%
Sân khách 50 4 51 159 7 139 25 34 32
47.62% 3.81% 48.57% 52.13% 2.30% 45.57% 27.47% 37.36% 35.16%
Botafogo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D112/11/2023 19:00:00RB BragantinoVSBotafogo (RJ)
BRA D123/11/2023 22:00:00Fortaleza CEVSBotafogo (RJ)
BRA D126/11/2023 21:00:00Botafogo (RJ)VSSantos
BRA D129/11/2023 21:00:00Coritiba (PR)VSBotafogo (RJ)
BRA D103/12/2023 21:00:00Botafogo (RJ)VSCruzeiro (MG)
Gremio (RS) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D105/11/23Gremio (RS)*1-0BahiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D102/11/23 Coritiba (PR)1-2Gremio (RS)*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D129/10/23America MG*3-4Gremio (RS)T0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
BRA D126/10/23Gremio (RS)3-2CR Flamengo (RJ)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D122/10/23Sao Paulo*3-0Gremio (RS)B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D119/10/23 Gremio (RS)*1-2Atletico ParanaenseB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D109/10/23Internacional (RS)*3-2Gremio (RS)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D122/09/23 Gremio (RS)1-0Palmeiras*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D119/09/23Corinthians Paulista (SP)*4-4Gremio (RS)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-2Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
BRA D103/09/23Gremio (RS)*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Gremio (RS)*3-0Cruzeiro (MG)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D121/08/23Santos*2-1Gremio (RS) B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP17/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Gremio (RS)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D114/08/23Gremio (RS)*2-1Fluminense (RJ)T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF09/08/23Gremio (RS)2-2Novo Hamburgo RSH  Trênc2-1Trên
BRA D107/08/23Vasco da Gama*1-0Gremio (RS)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Novo Hamburgo RS1-0Gremio (RS)B  Dướil0-0Dưới
BRA D131/07/23Goias*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 1 0 0 0 2 3 7
40.00% 20.00% 40.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 25.00% 58.33%
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 607 257 24 612 632
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 288 301 208 129 298 406 297 243
25.56% 23.15% 24.20% 16.72% 10.37% 23.95% 32.64% 23.87% 19.53%
Sân nhà 218 167 131 72 26 89 182 179 164
35.50% 27.20% 21.34% 11.73% 4.23% 14.50% 29.64% 29.15% 26.71%
Sân trung lập 16 13 16 12 6 17 19 15 12
25.40% 20.63% 25.40% 19.05% 9.52% 26.98% 30.16% 23.81% 19.05%
Sân khách 84 108 154 124 97 192 205 103 67
14.81% 19.05% 27.16% 21.87% 17.11% 33.86% 36.16% 18.17% 11.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gremio (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 347 38 333 137 0 132 48 35 40
48.33% 5.29% 46.38% 50.93% 0.00% 49.07% 39.02% 28.46% 32.52%
Sân nhà 258 34 228 5 0 5 7 6 5
49.62% 6.54% 43.85% 50.00% 0.00% 50.00% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân trung lập 15 2 12 13 0 9 6 2 4
51.72% 6.90% 41.38% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 74 2 93 119 0 118 35 27 31
43.79% 1.18% 55.03% 50.21% 0.00% 49.79% 37.63% 29.03% 33.33%
Gremio (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D112/11/2023 19:00:00Gremio (RS)VSCorinthians Paulista (SP)
BRA D126/11/2023 21:00:00Atletico Mineiro (MG)VSGremio (RS)
BRA D129/11/2023 21:00:00Gremio (RS)VSGoias
BRA D103/12/2023 21:00:00Gremio (RS)VSVasco da Gama
BRA D106/12/2023 21:00:00Fluminense (RJ)VSGremio (RS)
Botafogo (RJ) Formation: 451 Gremio (RS) Formation: 442

Đội hình Botafogo (RJ):

Đội hình Gremio (RS):

Thủ môn Thủ môn
12 Lucas Estella Perri 52 Igo Gabriel Santos Pereira 1 Roberto Fernandez Junior 12 Gabriel Hamester Grando 41 Felipe Scheibig
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
90 Matheus Nascimento de Paula
39 Janderson de Carvalho Costa
Diego Da Silva Costa
7 Joao Victor Santos Sa
6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
5 Danilo Barbosa da Silva
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves
37 Jose Antonio dos Santos Junior
75 Rai da Silva Pessanha
32 Jacob Montes
19 Matias Emanuel Segovia Torales
17 Marlon Rodrigues Freitas
14 Gabriel Pires Appelt
27 Carlos Alberto
99 Luis Henrique Tomaz de Lima
8 Patrick de Paula
94 Philipe Sampaio Azevedo
24 Leonel Di Placido
21 Fernando Marcal Oliveira
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
Jefferson Maciel
35 Breno Washington Rodrigues da Silva
34 Adryelson Rodrigues
David Sousa Albino
15 Victor Cuesta
2 Rafael Da Silva
9 Luis Suarez
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
21 Juan Manuel Iturbe Arevalos
77 Andre Henrique da Silva Martins
25 Jhonata Robert Alves da Silva
13 Everton Galdino Moreira
10 Aldemir dos Santos Ferreira
6 Reinaldo Manoel da Silva
18 Joao Pedro dos Santos
20 Mathias Adalberto Villasanti Rolon
19 Franco Cristaldo
35 Ronald Cardoso Falkoski
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
17 Gustavo Cesar Mendonca Gravino,Gustavinho
8 Felipe Ignacio Carballo Ares
4 Walter Kannemann
36 Nata Santos
Bruno Fabiano Alves Nascimento
15 Bruno Uvini Bortolanca
Rodrigo Ferreira da Silva
54 Luis Eduardo Soares da Silva
53 Gustavo Martins de Souza Santos
Rodrigo Ely
3 Pedro Tonon Geromel
2 Fabio Pereira da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino31311921191267.74%Chi tiết
2Botafogo (RJ)31301420191166.67%Chi tiết
3Gremio (RS)32321519112759.38%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)32321517114353.13%Chi tiết
5Vasco da Gama32321416016050.00%Chi tiết
6Atletico Mineiro (MG)32322416115150.00%Chi tiết
7Sao Paulo31311715214148.39%Chi tiết
8Goias32321015611446.88%Chi tiết
9CR Flamengo (RJ)31312314215-145.16%Chi tiết
10Internacional (RS)32321514315-143.75%Chi tiết
11Cuiaba (MT)32321414117-343.75%Chi tiết
12Bahia32321314216-243.75%Chi tiết
13Fluminense (RJ)31311913414-141.94%Chi tiết
14Cruzeiro (MG)31311413216-341.94%Chi tiết
15Atletico Paranaense32311613414-141.94%Chi tiết
16Palmeiras32322713217-440.63%Chi tiết
17Santos32321213316-340.63%Chi tiết
18America MG32321113217-440.63%Chi tiết
19Fortaleza CE30301611217-636.67%Chi tiết
20Coritiba (PR)3232710220-1031.25%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 143 42.56%
 Hòa 42 12.50%
 Đội khách thắng kèo 151 44.94%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 67.74%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Fluminense (RJ), 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/11/2023 08:52:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)311858482459 
2Palmeiras321787532759 
3RB Bragantino3116105442658 
4Gremio (RS)3217510534656 
5CR Flamengo (RJ)311588463653 
6Atletico Mineiro (MG)321589402553 
7Atletico Paranaense3213109453749 
8Fluminense (RJ)3113612424145 
9Sao Paulo3111911363542 
10Fortaleza CE3012612343442 
11Internacional (RS)3211912384042 
12Cuiaba (MT)3211813313441 
13Corinthians Paulista (SP)3291310373840 
14Santos3210814365538 
15Cruzeiro (MG)3191012292737 
16Bahia3210715384337 
17Vasco da Gama3210715334237 
18Goias3281113334635 
19Coritiba (PR)326521356723 
20America MG324919386621 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 316 83.16%
 Các trận chưa diễn ra 64 16.84%
 Chiến thắng trên sân nhà 150 47.47%
 Trận hòa 81 25.63%
 Chiến thắng trên sân khách 85 26.90%
 Tổng số bàn thắng 789 Trung bình 2.50 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 456 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 333 Trung bình 1.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Palmeiras,Gremio (RS) 53 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Cruzeiro (MG) 29 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sao Paulo 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà RB Bragantino 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Mineiro (MG) 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Coritiba (PR) 67 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/11/2023 08:52:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/11/2023 23:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
09/11/2023 08:52:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.