Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

RB Bragantino

[4]
 (0:3/4

Botafogo (RJ)

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB Bragantino0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/10/22Botafogo (RJ)*2-1RB Bragantino0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/07/22 RB Bragantino*0-1Botafogo (RJ)0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D117/11/20Botafogo (RJ)*1-2RB Bragantino0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D113/08/20RB Bragantino*1-1Botafogo (RJ)0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA CUP28/07/16Botafogo (RJ)*1-0RB Bragantino0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP14/07/16RB Bragantino2-2Botafogo (RJ)*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BRA D218/10/15Botafogo (RJ)*4-0RB Bragantino0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D211/07/15 RB Bragantino1-0Botafogo (RJ)* 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 9 trận đấu, RB Bragantino: 2thắng(22.22%), 2hòa(22.22%), 5bại(55.56%).
Cộng 9 trận mở kèo, RB Bragantino: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Bragantino Botafogo (RJ)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Bragantino 1 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Botafogo (RJ) liên tiếp nhận thất bại gần đây, cho dù trận này đối thủ là RB Bragantino toàn thua trong 3 cuộc đối đầu liên tiếp giữa hai đội, nhưng RB Bragantino chỉ thua 1/17 trận sân nhà 90 phút trên mọi đấu trường kể từ tháng 5. Trận này gặp Botafogo (RJ) chơi ổn định trên sân nhà, đội khách không nên được đánh giá cao hơn và giành một điểm đã hoàn thành nhiệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Bragantino - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D109/11/23Sao Paulo1-0RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D106/11/23RB Bragantino*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D103/11/23Goias0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D126/10/23RB Bragantino*1-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23RB Bragantino*1-0Fluminense (RJ)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Atletico Paranaense*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/23RB Bragantino*2-1PalmeirasT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/09/23America MG0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA04/08/23America MG1-1RB Bragantino*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB BragantinoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 3 1 0 0 0 5 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 494 214 16 483 491
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 191 252 202 147 270 328 232 144
18.69% 19.61% 25.87% 20.74% 15.09% 27.72% 33.68% 23.82% 14.78%
Sân nhà 115 122 114 79 40 92 147 146 85
24.47% 25.96% 24.26% 16.81% 8.51% 19.57% 31.28% 31.06% 18.09%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 59 57 126 117 99 162 168 79 49
12.88% 12.45% 27.51% 25.55% 21.62% 35.37% 36.68% 17.25% 10.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 11 208 216 8 188 38 28 38
50.56% 2.48% 46.95% 52.43% 1.94% 45.63% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 181 10 163 35 0 22 18 12 20
51.13% 2.82% 46.05% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 35 0 43 165 7 156 16 16 16
44.87% 0.00% 55.13% 50.30% 2.13% 47.56% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D124/11/2023 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSRB Bragantino
BRA D126/11/2023 21:30:00Internacional (RS)VSRB Bragantino
BRA D130/11/2023 23:30:00RB BragantinoVSFortaleza CE
BRA D103/12/2023 21:00:00RB BragantinoVSCoritiba (PR)
BRA D106/12/2023 21:00:00Vasco da GamaVSRB Bragantino
Botafogo (RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D110/11/23Botafogo (RJ)*3-4Gremio (RS)B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
BRA D107/11/23Vasco da Gama*1-0Botafogo (RJ)B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D102/11/23 Botafogo (RJ)3-4Palmeiras*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D130/10/23Botafogo (RJ)*0-1Cuiaba (MT)B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D122/10/23Botafogo (RJ)1-1Atletico ParanaenseH  Dướic1-1Trên
BRA D119/10/23America MG1-2Botafogo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D109/10/23Fluminense (RJ)*0-2Botafogo (RJ)T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA D103/10/23Botafogo (RJ)*1-1GoiasH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D123/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-0Botafogo (RJ) B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D117/09/23Atletico Mineiro (MG)*1-0Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON CSA31/08/23Defensa Y Justicia(T)*2-1Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D128/08/23Botafogo (RJ)*3-0BahiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON CSA24/08/23Botafogo (RJ)*1-1Defensa Y JusticiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON CSA10/08/23Club Guarani(T)*0-0Botafogo (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Cruzeiro (MG)*0-0Botafogo (RJ)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA03/08/23Botafogo (RJ)*2-1Club GuaraniT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D131/07/23Botafogo (RJ)*4-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 3 4 0 1 1 2 2 3
30.00% 30.00% 40.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 50.00% 50.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 570 320 28 628 631
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 276 324 238 151 319 391 318 231
21.45% 21.92% 25.73% 18.90% 11.99% 25.34% 31.06% 25.26% 18.35%
Sân nhà 159 126 123 85 37 93 156 148 133
30.00% 23.77% 23.21% 16.04% 6.98% 17.55% 29.43% 27.92% 25.09%
Sân trung lập 51 45 54 26 20 43 57 54 42
26.02% 22.96% 27.55% 13.27% 10.20% 21.94% 29.08% 27.55% 21.43%
Sân khách 60 105 147 127 94 183 178 116 56
11.26% 19.70% 27.58% 23.83% 17.64% 34.33% 33.40% 21.76% 10.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botafogo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 26 285 196 9 180 52 67 63
50.24% 4.16% 45.60% 50.91% 2.34% 46.75% 28.57% 36.81% 34.62%
Sân nhà 206 14 182 19 1 20 14 19 22
51.24% 3.48% 45.27% 47.50% 2.50% 50.00% 25.45% 34.55% 40.00%
Sân trung lập 58 8 52 18 1 21 13 14 9
49.15% 6.78% 44.07% 45.00% 2.50% 52.50% 36.11% 38.89% 25.00%
Sân khách 50 4 51 159 7 139 25 34 32
47.62% 3.81% 48.57% 52.13% 2.30% 45.57% 27.47% 37.36% 35.16%
Botafogo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D123/11/2023 22:00:00Fortaleza CEVSBotafogo (RJ)
BRA D126/11/2023 19:00:00Botafogo (RJ)VSSantos
BRA D130/11/2023 00:30:00Coritiba (PR)VSBotafogo (RJ)
BRA D103/12/2023 21:00:00Botafogo (RJ)VSCruzeiro (MG)
BRA D106/12/2023 21:00:00Internacional (RS)VSBotafogo (RJ)
RB Bragantino Formation: 451 Botafogo (RJ) Formation: 451

Đội hình RB Bragantino:

Đội hình Botafogo (RJ):

Thủ môn Thủ môn
1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12 Lucas Estella Perri 52 Igo Gabriel Santos Pereira 1 Roberto Fernandez Junior
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
18 Thiago Nicolas Borbas
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
35 Matheus Fernandes Siqueira
16 Henery David Mosquera Sanchez
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
23 Raul Lo GonCalves
3 Leonardo Rech Ortiz
29 Juninho Capixaba
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
36 Luan Candido de Almeida
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
26 Eduardo Santos
20 Lucas De Souza Cunha
Diego Da Silva Costa
90 Matheus Nascimento de Paula
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
39 Janderson de Carvalho Costa
7 Joao Victor Santos Sa
6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
5 Danilo Barbosa da Silva
17 Marlon Rodrigues Freitas
37 Jose Antonio dos Santos Junior
75 Rai da Silva Pessanha
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves
32 Jacob Montes
19 Matias Emanuel Segovia Torales
14 Gabriel Pires Appelt
27 Carlos Alberto
99 Luis Henrique Tomaz de Lima
8 Patrick de Paula
34 Adryelson Rodrigues
24 Leonel Di Placido
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
15 Victor Cuesta
Jefferson Maciel
94 Philipe Sampaio Azevedo
35 Breno Washington Rodrigues da Silva
David Sousa Albino
21 Fernando Marcal Oliveira
2 Rafael Da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino323220211101165.63%Chi tiết
2Botafogo (RJ)323115201101064.52%Chi tiết
3Gremio (RS)33331520112860.61%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)33331617214351.52%Chi tiết
5Sao Paulo32321716214250.00%Chi tiết
6Vasco da Gama32321416016050.00%Chi tiết
7Atletico Mineiro (MG)33332416215148.48%Chi tiết
8Fluminense (RJ)33331915414145.45%Chi tiết
9Cuiaba (MT)33331415117-245.45%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)33332515216-145.45%Chi tiết
11Goias33331115612345.45%Chi tiết
12Santos33331214316-242.42%Chi tiết
13Bahia33331414217-342.42%Chi tiết
14Internacional (RS)34341614317-341.18%Chi tiết
15Palmeiras34342814218-441.18%Chi tiết
16Cruzeiro (MG)32321513217-440.63%Chi tiết
17Atletico Paranaense33321713415-240.63%Chi tiết
18America MG33331213218-539.39%Chi tiết
19Fortaleza CE31311612217-538.71%Chi tiết
20Coritiba (PR)3434712220-835.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 147 42.12%
 Hòa 44 12.61%
 Đội khách thắng kèo 158 45.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 35.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Atletico Paranaense, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/11/2023 14:35:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/11/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
32℃~33℃ / 90°F~91°F
Cập nhật: GMT+0800
12/11/2023 14:35:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.