Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Santos

[14]
 (0:0

Sao Paulo

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D117/07/23Sao Paulo*4-1Santos0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA SP13/02/23Sao Paulo3-1Santos  Trênc2-0Trên
BRA D122/08/22Santos*1-0Sao Paulo0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D103/05/22Sao Paulo*2-1Santos0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA SP21/02/22Santos0-3Sao Paulo*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D108/10/21Sao Paulo*1-1Santos0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D121/06/21Santos*2-0Sao Paulo0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA SP07/03/21Sao Paulo*4-0Santos0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
BRA D111/01/21Sao Paulo*0-1Santos0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/09/20Santos2-2Sao Paulo*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Santos: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Santos: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Santos Sao Paulo
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Santos ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Santos 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Cho dù Sao Paulo liên tiếp giành chiến thắng, nhưng họ chơi không tốt trên sân khách mùa giải này, họ không biết thắng trong 15 trận, trong đó mất sự cân bằng công và thủ. Do đó, Sao Paulo chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Santos - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D110/11/23Goias*0-1SantosT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/11/23Santos*0-0Cuiaba (MT)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/11/23 CR Flamengo (RJ)*1-2SantosT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D130/10/23Corinthians Paulista (SP)*1-1SantosH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/10/23Santos*2-1Coritiba (PR) T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D123/10/23Internacional (RS)*7-1SantosB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Palmeiras*1-2SantosT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D102/10/23 Santos*4-1Vasco da Gama T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D119/09/23Bahia*1-2SantosT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D115/09/23Santos*0-3Cruzeiro (MG)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D104/09/23America MG*2-0Santos B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Atletico Mineiro (MG)*2-0SantosB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D121/08/23Santos*2-1Gremio (RS) T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D106/08/23Santos*1-1Atletico ParanaenseH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fluminense (RJ)*1-0SantosB0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D124/07/23Santos*2-2Botafogo (RJ)H0:0HòaTrênc1-0Trên
BRA D117/07/23Sao Paulo*4-1SantosB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D109/07/23Santos*4-3Goias T0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 3 2 0 0 0 4 1 6
40.00% 20.00% 40.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Santos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 379 604 364 34 692 689
Santos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 332 316 343 241 149 327 422 337 295
24.04% 22.88% 24.84% 17.45% 10.79% 23.68% 30.56% 24.40% 21.36%
Sân nhà 225 154 133 64 30 94 162 177 173
37.13% 25.41% 21.95% 10.56% 4.95% 15.51% 26.73% 29.21% 28.55%
Sân trung lập 39 39 34 22 11 32 43 35 35
26.90% 26.90% 23.45% 15.17% 7.59% 22.07% 29.66% 24.14% 24.14%
Sân khách 68 123 176 155 108 201 217 125 87
10.79% 19.52% 27.94% 24.60% 17.14% 31.90% 34.44% 19.84% 13.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 384 48 354 186 10 177 48 41 54
48.85% 6.11% 45.04% 49.87% 2.68% 47.45% 33.57% 28.67% 37.76%
Sân nhà 267 28 202 15 0 11 18 12 12
53.72% 5.63% 40.64% 57.69% 0.00% 42.31% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 41 12 50 12 0 14 8 4 4
39.81% 11.65% 48.54% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 76 8 102 159 10 152 22 25 38
40.86% 4.30% 54.84% 49.53% 3.12% 47.35% 25.88% 29.41% 44.71%
Santos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D126/11/2023 19:00:00Botafogo (RJ)VSSantos
BRA D129/11/2023 22:00:00SantosVSFluminense (RJ)
BRA D103/12/2023 21:00:00Atletico ParanaenseVSSantos
BRA D106/12/2023 21:00:00SantosVSFortaleza CE
Sao Paulo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D109/11/23Sao Paulo1-0RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/11/23Sao Paulo*1-0Cruzeiro (MG)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/10/23Atletico Paranaense*1-1Sao PauloH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D126/10/23Palmeiras*5-0Sao Paulo B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D122/10/23Sao Paulo*3-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D119/10/23Goias2-0Sao Paulo*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
BRA D108/10/23Vasco da Gama*0-0Sao PauloH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Sao Paulo*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BRA D128/09/23Sao Paulo*2-1Coritiba (PR)T0:1HòaTrênl2-1Trên
BRA CUP25/09/23 Sao Paulo*1-1CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA CUP18/09/23CR Flamengo (RJ)*0-1Sao PauloT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/09/23Internacional (RS)*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CON CSA01/09/23Sao Paulo*1-0Liga Deportiva Universitaria T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-5]
BRA D128/08/23 America MG*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA25/08/23Liga Deportiva Universitaria*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP17/08/23Sao Paulo*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CON CSA11/08/23Sao Paulo*2-0San LorenzoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 8 2 1 0 0 0 1 3 5
45.00% 25.00% 30.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 390 673 329 23 696 719
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 326 353 243 140 332 453 347 283
24.95% 23.04% 24.95% 17.17% 9.89% 23.46% 32.01% 24.52% 20.00%
Sân nhà 222 184 161 65 34 112 204 172 178
33.33% 27.63% 24.17% 9.76% 5.11% 16.82% 30.63% 25.83% 26.73%
Sân trung lập 35 22 31 16 13 25 36 33 23
29.91% 18.80% 26.50% 13.68% 11.11% 21.37% 30.77% 28.21% 19.66%
Sân khách 96 120 161 162 93 195 213 142 82
15.19% 18.99% 25.47% 25.63% 14.72% 30.85% 33.70% 22.47% 12.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sao Paulo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 426 41 433 135 2 144 55 42 64
47.33% 4.56% 48.11% 48.04% 0.71% 51.25% 34.16% 26.09% 39.75%
Sân nhà 284 27 275 11 0 7 7 9 5
48.46% 4.61% 46.93% 61.11% 0.00% 38.89% 33.33% 42.86% 23.81%
Sân trung lập 31 9 37 11 0 12 6 6 5
40.26% 11.69% 48.05% 47.83% 0.00% 52.17% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 111 5 121 113 2 125 42 27 54
46.84% 2.11% 51.05% 47.08% 0.83% 52.08% 34.15% 21.95% 43.90%
Sao Paulo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D123/11/2023 00:30:00Fluminense (RJ)VSSao Paulo
BRA D126/11/2023 21:30:00Sao PauloVSCuiaba (MT)
BRA D129/11/2023 22:00:00BahiaVSSao Paulo
BRA D103/12/2023 21:00:00Atletico Mineiro (MG)VSSao Paulo
BRA D106/12/2023 21:00:00Sao PauloVSCR Flamengo (RJ)
Santos Formation: 343 Sao Paulo Formation: 451

Đội hình Santos:

Đội hình Sao Paulo:

Thủ môn Thủ môn
34 Joao Paulo Silva Martins 52 Diogenes Vinicius da Silva 50 Paulo Mazoti Azevedo 1 Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 23 Rafael Pires Monteiro 93 Jandrei Chitolina Carniel 50 Young Navarro Moraes 1 Felipe Alves Raymundo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Lucas Rafael Araujo Lima
Yeferson Julio Soteldo Martinez
9 Marcos Leonardo Santos Almeida
88 Bruno Ferreira Mombra Rosa
Renyer Luan de Oliveira Damasceno
21 Lucas Henrique Barbosa
30 Lucas Braga Ribeiro
8 Jean Lucas de Souza Oliveira
25 Tomas Eduardo Rincon Hernandez
15 Ivonei Junior da Silva Rabelo
14 Rodrigo Fernandez Cedres
Anderson Ceara
47 Miguel Terceros
97 Luan Dias da Silva
6 Sandry Roberto Santos Goes
5 Alison Lopes Ferreira
45 Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
37 Ed Carlos de Arruda Amorim
29 Guilherme Aguiar Camacho
19 Douglas Moreira Fagundes,Dodi
20 John Stiveen Mendoza Valencia
28 Joaquim Henrique Pereira Silva
2 Luiz Felipe do Nascimento dos Santos
16 Jose Rodolfo Pires Ribeiro, Dodo
80 Junlio Caicara
40 Carlos Eduardo Bertolassi da Silva,Cadu
31 Alex de Oliveira Nascimento
24 Messias Rodrigues da Silva Junior
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho
12 Gabriel de Souza Inocencio
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho
3 Felipe Jonatan Rocha Andrade
49 Erison Danilo de Souza
15 Michel Daryl Araujo Villar
9 Jonathan Calleri
31 Juan Santos da Silva
12 Alexandre Pato
32 Marcos Paulo Costa do Nascimento
29 Pablo Goncalves Maia Fortunato
27 Wellington Soares da Silva
11 Rodrigo Nestor Bertalia
7 Alisson Euler de Freitas Castro
10 Luciano da Rocha Neves
8 Luan Vinicius da Silva Santos
Lucas Rodrigues Moura da Silva
37 Talles Macedo Toledo Costa
21 Jhegson Sebastian Mendez Carabali
20 Gabriel Neves
James Rodriguez
18 Rodrigo Huendra Almeida Mendonca
22 David Correa da Fonseca
14 Giuliano Galoppo
6 Wellington Santos
45 Nathan Gabriel de Souza Mendes
4 Diego Henrique Costa Barbosa
28 Alan Franco
5 Robert Abel Arboleda Escobar
44 Matheus Belem
36 Patryck Lanza dos Reis
35 Lucas Lopes Beraldo
34 Rai dos Reis Ramos
30 Joao Moreira
3 Nahuel Ferraresi
2 Igor Vinicius de Souza
13 Marcio Rafinha Ferreira
38 Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino323220211101165.63%Chi tiết
2Botafogo (RJ)323115201101064.52%Chi tiết
3Gremio (RS)33331520112860.61%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)33331617214351.52%Chi tiết
5Sao Paulo32321716214250.00%Chi tiết
6Vasco da Gama32321416016050.00%Chi tiết
7Atletico Mineiro (MG)33332416215148.48%Chi tiết
8Fluminense (RJ)33331915414145.45%Chi tiết
9Cuiaba (MT)33331415117-245.45%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)33332515216-145.45%Chi tiết
11Goias33331115612345.45%Chi tiết
12Santos33331214316-242.42%Chi tiết
13Bahia33331414217-342.42%Chi tiết
14Internacional (RS)34341614317-341.18%Chi tiết
15Palmeiras34342814218-441.18%Chi tiết
16Cruzeiro (MG)32321513217-440.63%Chi tiết
17Atletico Paranaense33321713415-240.63%Chi tiết
18America MG33331213218-539.39%Chi tiết
19Fortaleza CE31311612217-538.71%Chi tiết
20Coritiba (PR)3434712220-835.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 147 42.12%
 Hòa 44 12.61%
 Đội khách thắng kèo 158 45.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 35.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Atletico Paranaense, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/11/2023 14:36:14

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Palmeiras341888563062 
2Botafogo (RJ)321859512859 
3Gremio (RS)3318510574959 
4RB Bragantino3216106442758 
5CR Flamengo (RJ)331698503757 
6Atletico Mineiro (MG)331599412654 
7Atletico Paranaense3313119463850 
8Fluminense (RJ)3313812434247 
9Sao Paulo3212911373545 
10Cuiaba (MT)3312813343444 
11Fortaleza CE3112712353543 
12Internacional (RS)34111013384343 
13Corinthians Paulista (SP)3391410383941 
14Santos3311814375541 
15Cruzeiro (MG)3291013292837 
16Bahia3310716384637 
17Vasco da Gama3210715334237 
18Goias3381114334735 
19Coritiba (PR)348521396729 
20America MG334920386921 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 328 86.32%
 Các trận chưa diễn ra 52 13.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 154 46.95%
 Trận hòa 85 25.91%
 Chiến thắng trên sân khách 89 27.13%
 Tổng số bàn thắng 817 Trung bình 2.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 470 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 347 Trung bình 1.06 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Gremio (RS) 57 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 35 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Cruzeiro (MG) 29 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sao Paulo 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Atletico Mineiro (MG) 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà RB Bragantino 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Botafogo (RJ),Atletico Mineiro (MG) 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất America MG 69 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 12/11/2023 14:36:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/11/2023 21:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
12/11/2023 14:36:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.