Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Everton

[17]
 (1/4:0

Chelsea FC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/03/23Chelsea FC*2-2Everton0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/08/22Everton0-1Chelsea FC*1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR01/05/22Everton1-0Chelsea FC*3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/12/21Chelsea FC*1-1Everton0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/03/21Chelsea FC*2-0Everton0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/12/20Everton1-0Chelsea FC*3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR08/03/20Chelsea FC*4-0Everton0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR07/12/19Everton3-1Chelsea FC*1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/03/19Everton2-0Chelsea FC*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/11/18Chelsea FC*0-0Everton0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Everton: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Hai đội bóng đều có thắng thua khi đối đầu trong nhưng năm gần đây, nhưng Everton nhập cuộc chậm chạp vì chưa từng ghi được bàn nào ở hiệp 1 trong 5 lần đối mặt Chelsea FC trong quá khứ. Thêm vào đó, Everton từng để thua đối thủ trên sân nhà ở mùa trước. Và Everton thua nhiều hơn thắng khi chơi trên sân mình trong mùa này. Nên trận này đáng lưu ý Chelsea FC mang về 3 điểm trọn vẹn trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Doncaster Rovers1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23Everton*0-1WolvesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR12/08/23Everton*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Everton1-0Sporting Clube de Portugal*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23Stoke City0-1Everton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 4 1 5 0 0 0 7 1 2
55.00% 10.00% 35.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 524 287 26 543 592
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 221 304 204 176 295 388 265 187
20.26% 19.47% 26.78% 17.97% 15.51% 25.99% 34.19% 23.35% 16.48%
Sân nhà 146 118 125 86 56 108 173 136 114
27.50% 22.22% 23.54% 16.20% 10.55% 20.34% 32.58% 25.61% 21.47%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 81 99 173 110 113 176 203 126 71
14.06% 17.19% 30.03% 19.10% 19.62% 30.56% 35.24% 21.88% 12.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 16 265 193 12 161 49 36 49
47.67% 2.98% 49.35% 52.73% 3.28% 43.99% 36.57% 26.87% 36.57%
Sân nhà 170 14 155 58 4 44 19 11 15
50.15% 4.13% 45.72% 54.72% 3.77% 41.51% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 82 2 102 131 8 108 30 24 33
44.09% 1.08% 54.84% 53.04% 3.24% 43.72% 34.48% 27.59% 37.93%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/12/2023 17:30:00BurnleyVSEverton
ENG LC19/12/2023 19:45:00EvertonVSFulham
ENG PR23/12/2023 15:00:00Tottenham HotspurVSEverton
ENG PR27/12/2023 20:15:00EvertonVSManchester City
ENG PR30/12/2023 15:00:00WolvesVSEverton
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/23Chelsea FC2-2Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Chelsea FC*0-1Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC31/08/23Chelsea FC*2-1AFC WimbledonT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/08/23 West Ham United3-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF03/08/23Chelsea FC(T)*1-1Borussia DortmundH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/07/23Chelsea FC(T)*2-0FulhamT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 3 1 1 0 3 1 3
45.00% 25.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 50.00% 50.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 625 372 38 650 713
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 328 311 156 107 226 408 364 365
33.82% 24.06% 22.82% 11.45% 7.85% 16.58% 29.93% 26.71% 26.78%
Sân nhà 253 147 146 39 33 81 158 175 204
40.94% 23.79% 23.62% 6.31% 5.34% 13.11% 25.57% 28.32% 33.01%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 158 139 100 68 133 212 159 139
27.68% 24.57% 21.62% 15.55% 10.58% 20.68% 32.97% 24.73% 21.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 487 52 521 65 1 54 26 31 35
45.94% 4.91% 49.15% 54.17% 0.83% 45.00% 28.26% 33.70% 38.04%
Sân nhà 247 19 276 9 0 5 4 6 8
45.57% 3.51% 50.92% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 30 218 44 1 43 14 17 20
45.73% 6.56% 47.70% 50.00% 1.14% 48.86% 27.45% 33.33% 39.22%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/12/2023 15:00:00Chelsea FCVSSheffield United
ENG LC19/12/2023 20:00:00Chelsea FCVSNewcastle
ENG PR24/12/2023 13:00:00WolvesVSChelsea FC
ENG PR27/12/2023 19:30:00Chelsea FCVSCrystal Palace
ENG PR30/12/2023 12:30:00Luton TownVSChelsea FC
Everton Formation: 442 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Everton:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordan Pickford 12 Joao Manuel Neves Virginia 31 Andy Lonergan 1 Robert Lynch Sanchez 47 Lucas Bergstrom 28 Djordje Petrovic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Arnaut Danjuma
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
28 Youssef Chermiti
61 Lewis Dobbin
9 Dominic Calvert-Lewin
11 Jack David Harrison
27 Idrissa Gana Gueye
7 Dwight James Matthew McNeil
16 Abdoulaye Doucoure
58 Mackenzie Hunt
20 Dele Alli
21 Andre Filipe Tavares Gomes
8 Amadou Onana
37 James Garner
18 Ashley Young
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
19 Vitali Mykolenko
2 Nathan Patterson
22 Benjamin Matthew Godfrey
5 Michael Keane
23 Seamus Coleman
15 Nicolas Jackson
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
52 Alex Matos
11 Noni Madueke
19 Armando Broja
18 Christopher Nkunku
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
8 Enzo Jeremias Fernandez
7 Raheem Shaquille Sterling
23 Conor Gallagher
10 Mykhailo Mudryk
42 Alfie Gilchrist
20 Cole Palmer
21 Ben Chilwell
17 Carney Chukwuemeka
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
2 Axel Disasi
6 Thiago Emiliano da Silva
5 Benoit Badiashile
26 Levi Colwill
29 Ian Maatsen
24 Reece James
14 Trevoh Chalobah
27 Malo Gusto
33 Wesley Fofana
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1616101105668.75%Chi tiết
2Fulham15155906360.00%Chi tiết
3Wolves16164907256.25%Chi tiết
4Brighton & Hove Albion161611916356.25%Chi tiết
5West Ham United15156816253.33%Chi tiết
6Tottenham Hotspur151510816253.33%Chi tiết
7Luton Town15151807153.33%Chi tiết
8AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
9Liverpool161614826250.00%Chi tiết
10Everton15156717046.67%Chi tiết
11Chelsea FC15159717046.67%Chi tiết
12Newcastle151513717046.67%Chi tiết
13Sheffield United16160718-143.75%Chi tiết
14Nottingham Forest16165727043.75%Chi tiết
15Crystal Palace16168709-243.75%Chi tiết
16Manchester City151514618-240.00%Chi tiết
17Manchester United1616125011-631.25%Chi tiết
18Brentford16168547-231.25%Chi tiết
19Arsenal161615538-331.25%Chi tiết
20Burnley161614111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 77 46.11%
 Hòa 22 13.17%
 Đội khách thắng kèo 68 40.72%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Fulham, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/12/2023 09:46:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/12/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
10/12/2023 09:46:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.