Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Liverpool

[1]
 (0:1 1/4

Newcastle

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool 0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/02/23 Newcastle*0-2Liverpool0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR01/09/22Liverpool*2-1Newcastle0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/04/22Newcastle0-1Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR17/12/21Liverpool*3-1Newcastle0:2 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR24/04/21Liverpool*1-1Newcastle0:2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR31/12/20Newcastle0-0Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/07/20Newcastle1-3Liverpool*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/09/19Liverpool*3-1Newcastle0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR05/05/19Newcastle2-3Liverpool*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 8thắng(80.00%), 2hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Newcastle
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 8 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Bao gồm trận lượt đi mùa này, Liverpool đã thắng liền 5 trận trước Newcastle, trong đó có 3 lần dẫn trước tỷ số ngay hiệp 1, đáng chú ý là Liverpool bất bại trên sân nhà mùa này, chưa từng bị dẫn trước ở hiệp 1, 4 lần dẫn trước ở hiệp 1 và thắng, xét tới Newcaltle và 5 lần bị dẫn trước tỷ số và cuối cùng thua 4 trận, nhiều khả năng Liverpool sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 2 0 0 0 0 4 3 3
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 604 376 55 665 702
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 454 300 323 175 115 270 371 336 390
33.21% 21.95% 23.63% 12.80% 8.41% 19.75% 27.14% 24.58% 28.53%
Sân nhà 245 143 149 51 23 87 161 163 200
40.10% 23.40% 24.39% 8.35% 3.76% 14.24% 26.35% 26.68% 32.73%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 181 143 152 106 85 167 185 149 166
27.14% 21.44% 22.79% 15.89% 12.74% 25.04% 27.74% 22.34% 24.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 51 529 80 1 61 23 33 31
43.08% 5.00% 51.91% 56.34% 0.70% 42.96% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 217 32 258 15 0 7 8 14 5
42.80% 6.31% 50.89% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 196 17 235 56 1 50 12 17 21
43.75% 3.79% 52.46% 52.34% 0.93% 46.73% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC07/01/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG LC10/01/2024 20:00:00LiverpoolVSFulham
ENG PR21/01/2024 16:30:00AFC BournemouthVSLiverpool
ENG LC24/01/2024 20:00:00FulhamVSLiverpool
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
Newcastle - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Newcastle*1-2AC MilanB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR11/12/23Tottenham Hotspur*4-1NewcastleB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23AFC Bournemouth2-0Newcastle*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL08/11/23Borussia Dortmund*2-0NewcastleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR05/11/23Newcastle*1-0ArsenalT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL26/10/23Newcastle*0-1Borussia DortmundB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/10/23Newcastle*4-0Crystal PalaceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/10/23West Ham United2-2Newcastle*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL05/10/23Newcastle*4-1Paris Saint GermainT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 7 0 3 0 0 0 1 4 5
40.00% 20.00% 40.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Newcastle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 509 319 26 577 582
Newcastle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 238 288 199 201 317 376 258 208
20.10% 20.53% 24.85% 17.17% 17.34% 27.35% 32.44% 22.26% 17.95%
Sân nhà 139 140 131 76 62 119 171 134 124
25.36% 25.55% 23.91% 13.87% 11.31% 21.72% 31.20% 24.45% 22.63%
Sân trung lập 7 8 6 2 5 4 12 5 7
25.00% 28.57% 21.43% 7.14% 17.86% 14.29% 42.86% 17.86% 25.00%
Sân khách 87 90 151 121 134 194 193 119 77
14.92% 15.44% 25.90% 20.75% 22.98% 33.28% 33.10% 20.41% 13.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 14 252 220 12 203 40 39 34
47.01% 2.79% 50.20% 50.57% 2.76% 46.67% 35.40% 34.51% 30.09%
Sân nhà 168 10 152 61 5 49 24 10 14
50.91% 3.03% 46.06% 53.04% 4.35% 42.61% 50.00% 20.83% 29.17%
Sân trung lập 7 1 10 4 0 3 1 1 1
38.89% 5.56% 55.56% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 61 3 90 155 7 151 15 28 19
39.61% 1.95% 58.44% 49.52% 2.24% 48.24% 24.19% 45.16% 30.65%
Newcastle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC06/01/2024 12:45:00SunderlandVSNewcastle
ENG PR13/01/2024 17:30:00NewcastleVSManchester City
ENG PR30/01/2024 20:15:00Aston VillaVSNewcastle
ENG PR03/02/2024 15:00:00NewcastleVSLuton Town
ENG PR10/02/2024 17:30:00Nottingham ForestVSNewcastle
Liverpool Formation: 433 Newcastle Formation: 433

Đội hình Liverpool:

Đội hình Newcastle:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 1 Martin Dubravka 18 Loris Karius 22 Nicholas David Pope
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Mohamed Salah Ghaly
18 Cody Mathes Gakpo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
20 Diogo Jota
19 Harvey Elliott
3 Wataru Endo
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Curtis Jones
53 James McConnell
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
43 Stefan Bajcetic
10 Alexis Mac Allister
66 Trent Alexander-Arnold
78 Jarell Quansah
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
44 Luke Chambers
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
21 Konstantinos Tsimikas
24 Miguel Angel Almiron Rejala
14 Alexander Isak
10 Anthony Gordon
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
9 Callum Wilson
15 Harvey Barnes
67 Lewis Miley
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
36 Sean Longstaff
11 Matt Ritchie
23 Jacob Murphy
32 Elliot Anderson
28 Joseph Willock
8 Sandro Tonali
2 Kieran Trippier
4 Sven Botman
5 Fabian Schar
33 Daniel Johnson Burn
21 Valentino Francisco Livramento
54 Alex Murphy
20 Lewis Hall
3 Paul Dummett
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
19 Javier Manquillo Gaitan
13 Matt Targett
6 Jamaal Lascelles
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2020141217560.00%Chi tiết
2Wolves202051208460.00%Chi tiết
3Aston Villa2020131208460.00%Chi tiết
4Luton Town191911117457.89%Chi tiết
5West Ham United191981117457.89%Chi tiết
6Fulham202071109255.00%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion1919131018252.63%Chi tiết
8AFC Bournemouth191951027352.63%Chi tiết
9Crystal Palace2020910010050.00%Chi tiết
10Liverpool191917937247.37%Chi tiết
11Everton202089110-145.00%Chi tiết
12Sheffield United20201929045.00%Chi tiết
13Nottingham Forest20206929045.00%Chi tiết
14Newcastle1919168110-242.11%Chi tiết
15Chelsea FC202013839-140.00%Chi tiết
16Manchester City1919187111-436.84%Chi tiết
17Manchester United2020147013-635.00%Chi tiết
18Arsenal2020186410-430.00%Chi tiết
19Burnley202016113-730.00%Chi tiết
20Brentford191995410-526.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 98 46.67%
 Hòa 28 13.33%
 Đội khách thắng kèo 84 40.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, Wolves, Aston Villa, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/01/2024 09:01:05

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool191261391642 
2Aston Villa201334432742 
3Manchester City191243452140 
4Arsenal201244372040 
5Tottenham Hotspur201235422939 
6West Ham United191036333033 
7Manchester United201019222731 
8Brighton & Hove Albion19865383330 
9Newcastle19928372529 
10Chelsea FC20848343128 
11Wolves20848303128 
12AFC Bournemouth19748283525 
13Fulham207310283524 
14Crystal Palace20569222921 
15Nottingham Forest205510243520 
16Brentford195410263119 
17Everton208210242816 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town194312233715 
19Burnley203215204111 
20Sheffield United20231515499 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 196 51.58%
 Các trận chưa diễn ra 184 48.42%
 Chiến thắng trên sân nhà 94 47.96%
 Trận hòa 36 18.37%
 Chiến thắng trên sân khách 66 33.67%
 Tổng số bàn thắng 610 Trung bình 3.11 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 341 Trung bình 1.74 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 269 Trung bình 1.37 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 45 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Aston Villa 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Burnley,Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Liverpool 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Liverpool,Arsenal 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 49 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Burnley,Sheffield United 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/01/2024 09:01:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
01/01/2024 09:01:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.