Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

[12]
 (3/4:0

Liverpool

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC Bournemouth0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR11/03/23AFC Bournemouth1-0Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/08/22Liverpool*9-0AFC Bournemouth0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
ENG PR07/03/20Liverpool*2-1AFC Bournemouth0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR07/12/19AFC Bournemouth0-3Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR09/02/19Liverpool*3-0AFC Bournemouth0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/18AFC Bournemouth0-4Liverpool*1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR15/04/18Liverpool*3-0AFC Bournemouth0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/12/17AFC Bournemouth0-4Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, AFC Bournemouth: 1thắng(10.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(90.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AFC Bournemouth: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AFC Bournemouth Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AFC Bournemouth 1 Thắng 0 Hòa 9 Bại
AFC Bournemouth thua tới 7/9 trận tiếp đón Liverpool trên sân nhà trên mọi đấu trường trong 10 năm vừa qua, và để thủng lưới 2 bàn/trận hoặc trở lên ở mỗi trận; Trong khi đó, Liverpool giành được 5 chiến thắng và hòa 1 trận trong 6 trận gần đây trên mọi đấu trường tham dự, với hàng tấn công hoàn hảo. Với phong độ xuất sắc, Liverpool sẽ nắm chắc phần thắng trong chuyến xa nhà này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Queens Park Rangers2-3AFC Bournemouth*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Crystal Palace*0-2AFC BournemouthT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23AFC Bournemouth2-0Newcastle*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/11/23Manchester City*6-1AFC BournemouthB0:2 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*B1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23AFC Bournemouth0-4Arsenal*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LC28/09/23AFC Bournemouth*2-0Stoke CityT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Swansea City2-3AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 2 3 0 0 0 6 1 4
50.00% 15.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 479 321 23 527 545
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 201 257 204 198 279 351 246 196
19.78% 18.75% 23.97% 19.03% 18.47% 26.03% 32.74% 22.95% 18.28%
Sân nhà 123 108 130 87 86 124 176 129 105
23.03% 20.22% 24.34% 16.29% 16.10% 23.22% 32.96% 24.16% 19.66%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 87 89 124 114 111 152 171 115 87
16.57% 16.95% 23.62% 21.71% 21.14% 28.95% 32.57% 21.90% 16.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 225 7 224 209 8 190 58 39 56
49.34% 1.54% 49.12% 51.35% 1.97% 46.68% 37.91% 25.49% 36.60%
Sân nhà 157 7 155 51 2 54 27 24 35
49.22% 2.19% 48.59% 47.66% 1.87% 50.47% 31.40% 27.91% 40.70%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 0 65 156 6 134 29 15 21
50.00% 0.00% 50.00% 52.70% 2.03% 45.27% 44.62% 23.08% 32.31%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC25/01/2024 19:45:00AFC BournemouthVSSwansea City
ENG PR01/02/2024 19:30:00West Ham UnitedVSAFC Bournemouth
ENG PR04/02/2024 14:00:00AFC BournemouthVSNottingham Forest
ENG PR10/02/2024 15:00:00FulhamVSAFC Bournemouth
ENG PR17/02/2024 15:00:00NewcastleVSAFC Bournemouth
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 9 2 0 0 0 0 5 2 2
70.00% 20.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 606 377 55 666 704
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 456 301 323 175 115 270 371 338 391
33.28% 21.97% 23.58% 12.77% 8.39% 19.71% 27.08% 24.67% 28.54%
Sân nhà 246 144 149 51 23 87 161 164 201
40.13% 23.49% 24.31% 8.32% 3.75% 14.19% 26.26% 26.75% 32.79%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 182 143 152 106 85 167 185 150 166
27.25% 21.41% 22.75% 15.87% 12.72% 25.00% 27.69% 22.46% 24.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 51 530 81 1 61 23 33 31
43.10% 5.00% 51.91% 56.64% 0.70% 42.66% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 218 32 259 15 0 7 8 14 5
42.83% 6.29% 50.88% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 196 17 235 57 1 50 12 17 21
43.75% 3.79% 52.46% 52.78% 0.93% 46.30% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC24/01/2024 20:00:00FulhamVSLiverpool
ENG FAC28/01/2024 14:30:00LiverpoolVSNorwich City
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
AFC Bournemouth Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình AFC Bournemouth:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Norberto Murara Neto 42 Mark Travers 20 Ionut Andrei Radu 12 Darren Randolph 1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Solanke
21 Kieffer Moore
4 Lewis Cook
29 Philip Billing
16 Marcus Tavernier
10 Ryan Christie
19 Justin Kluivert
26 Gavin Kilkenny
14 Alex Scott
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
7 David Brooks
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
18 Tyler Adams
24 Antoine Semenyo
11 Dango Ouattara
6 Chris Mepham
3 Milos Kerkez
27 Ilya Zabarnyi
15 Adam Smith
37 Maximillian James Aarons
25 Marcos Senesi
5 Lloyd Kelly
2 Ryan Fredericks
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
20 Diogo Jota
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
11 Mohamed Salah Ghaly
17 Curtis Jones
10 Alexis Mac Allister
19 Harvey Elliott
50 Ben Gannon Doak
38 Ryan Jiro Gravenberch
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Wataru Endo
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
78 Jarell Quansah
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
21 Konstantinos Tsimikas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2121141317661.90%Chi tiết
2West Ham United202081217560.00%Chi tiết
3Wolves202051208460.00%Chi tiết
4Luton Town202011217560.00%Chi tiết
5Aston Villa2121131218457.14%Chi tiết
6AFC Bournemouth191951027352.63%Chi tiết
7Fulham2121711010152.38%Chi tiết
8Liverpool2020181037350.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion2020141019150.00%Chi tiết
10Crystal Palace2121910011-147.62%Chi tiết
11Sheffield United20201929045.00%Chi tiết
12Nottingham Forest212169210-142.86%Chi tiết
13Everton212199210-142.86%Chi tiết
14Chelsea FC212114939042.86%Chi tiết
15Manchester City2020198111-340.00%Chi tiết
16Newcastle2121168112-438.10%Chi tiết
17Manchester United2121157014-733.33%Chi tiết
18Arsenal2121197410-333.33%Chi tiết
19Brentford2020106410-430.00%Chi tiết
20Burnley212126114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 103 46.82%
 Hòa 30 13.64%
 Đội khách thắng kèo 87 39.55%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/01/2024 08:50:51

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool201361431845 
2Manchester City201343482343 
3Arsenal211344422043 
4Aston Villa211344432743 
5Tottenham Hotspur211245443140 
6West Ham United201046333034 
7Manchester United211029242932 
8Brighton & Hove Albion20875383331 
9Chelsea FC21948353131 
10Newcastle219210413229 
11Wolves20848303128 
12AFC Bournemouth19748283525 
13Fulham217311283624 
14Brentford206410293322 
15Crystal Palace215610223421 
16Nottingham Forest215511263820 
17Everton218310242817 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town204412243816 
19Burnley213315214212 
20Sheffield United20231515499 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 205 53.95%
 Các trận chưa diễn ra 175 46.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 98 47.80%
 Trận hòa 40 19.51%
 Chiến thắng trên sân khách 67 32.68%
 Tổng số bàn thắng 638 Trung bình 3.11 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 359 Trung bình 1.75 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 279 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 48 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Aston Villa 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City,Tottenham Hotspur 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Liverpool 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Aston Villa 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Liverpool,Arsenal 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 49 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Burnley 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/01/2024 08:50:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/01/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
21/01/2024 08:50:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.