Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[3]
 (0:1/4

Melbourne City

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FC0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D105/04/23Melbourne City2-1Melbourne Victory FC Trênl1-0Trên
AUS D118/02/23Melbourne Victory FC3-2Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D122/10/22 Melbourne Victory FC0-2Melbourne City*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AUS D109/04/22Melbourne Victory FC3-0Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D119/03/22Melbourne City*1-1Melbourne Victory FC0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D118/12/21 Melbourne City*2-2Melbourne Victory FC0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D106/06/21Melbourne Victory FC1-1Melbourne City*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D117/04/21Melbourne City*7-0Melbourne Victory FC 0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Melbourne City
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Cả hai đội đều sở hữu mạch 3 vòng bất bại liên tiếp, dự kiến họ sẽ chia điểm cho nhau ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 10 3 4 2 2 0 1 0 3 7 1
35.00% 50.00% 15.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 63.64% 9.09%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 137 295 199 22 352 301
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 140 159 124 91 136 215 156 146
21.29% 21.44% 24.35% 18.99% 13.94% 20.83% 32.92% 23.89% 22.36%
Sân nhà 75 69 71 40 32 55 82 74 76
26.13% 24.04% 24.74% 13.94% 11.15% 19.16% 28.57% 25.78% 26.48%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 74 49 71 105 75 61
17.63% 19.87% 23.08% 23.72% 15.71% 22.76% 33.65% 24.04% 19.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 165 6 175 80 7 81 48 29 34
47.69% 1.73% 50.58% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 100 5 104 14 2 14 17 12 10
47.85% 2.39% 49.76% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 53 57 5 59 28 15 22
51.38% 0.00% 48.62% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D112/04/2024 07:00:00Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
AUS D120/04/2024 07:30:00Melbourne Victory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D127/04/2024 09:45:00Melbourne Victory FCVSWestern Sydney Wanderers
Melbourne City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D102/04/24Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D130/03/24Melbourne City*0-0Newcastle Jets FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/03/24Melbourne City*7-0Western Sydney WanderersT0:1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
AUS D109/03/24Melbourne City*1-0Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D101/03/24Macarthur FC2-0Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D124/02/24Sydney FC*1-1Melbourne CityH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D125/01/24Melbourne City*1-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D121/01/24 Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D107/01/24Western United FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D117/12/23Melbourne City*3-3Central Coast Mariners FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AFC CL12/12/23Melbourne City*1-1Greentown Chiết Giang H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D103/12/23Newcastle Jets FC0-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AFC CL29/11/23Ventforet Kofu*3-3Melbourne CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 5 0 0 0 1 3 2 5
35.00% 35.00% 30.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 211 158 15 232 238
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 112 93 112 83 70 97 145 116 112
23.83% 19.79% 23.83% 17.66% 14.89% 20.64% 30.85% 24.68% 23.83%
Sân nhà 51 53 53 26 20 35 60 50 58
25.12% 26.11% 26.11% 12.81% 9.85% 17.24% 29.56% 24.63% 28.57%
Sân trung lập 12 7 10 12 6 13 15 11 8
25.53% 14.89% 21.28% 25.53% 12.77% 27.66% 31.91% 23.40% 17.02%
Sân khách 49 33 49 45 44 49 70 55 46
22.27% 15.00% 22.27% 20.45% 20.00% 22.27% 31.82% 25.00% 20.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 129 5 141 59 3 60 18 20 22
46.91% 1.82% 51.27% 48.36% 2.46% 49.18% 30.00% 33.33% 36.67%
Sân nhà 76 2 72 13 0 12 7 12 5
50.67% 1.33% 48.00% 52.00% 0.00% 48.00% 29.17% 50.00% 20.83%
Sân trung lập 12 1 17 4 1 6 1 2 0
40.00% 3.33% 56.67% 36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 41 2 52 42 2 42 10 6 17
43.16% 2.11% 54.74% 48.84% 2.33% 48.84% 30.30% 18.18% 51.52%
Melbourne City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D114/04/2024 05:00:00Melbourne CityVSPerth Glory FC
AUS D120/04/2024 05:30:00Western Sydney WanderersVSMelbourne City
AUS D128/04/2024 07:00:00Melbourne CityVSWestern United FC
Melbourne Victory FC Formation: 451 Melbourne City Formation: 451

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Melbourne City:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb 1 Jamie Young 33 Patrick Beach
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
7 Christopher Ikonomidis
17 Nishan Velupillay
25 Ryan Teague
22 Jake Brimmer
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
11 Ben Folami
28 Roly Bonevacia
23 Salim Khelifi
2 Jason Geria
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
14 Connor Edward Chapman
27 Jordi Valadon
37 Max Caputo
9 Jamie MacLaren
7 Mathew Leckie
23 Marco Tilio
46 Benjamin Mazzeo
8 James Jeggo
6 Steven Peter Ugarkovic
11 Leonardo Natel Vieira
10 Tolgay Arslan
44 Marin Jakolis
21 Alessandro Lopane
17 Terry Antonis
34 Arion Sulemani
25 Callum Talbot
26 Samuel Souprayen
4 Nuno Miguel Pereira Reis
14 Vicente Felipe Fernandez Godoy
38 Harry Politidis
22 Curtis Good
2 Scott Galloway
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix2323820031786.96%Chi tiết
2Central Coast Mariners FC2323161427760.87%Chi tiết
3Macarthur FC232381418660.87%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2323611012-147.83%Chi tiết
5Western Sydney Wanderers24241411013-245.83%Chi tiết
6Melbourne City23231810112-243.48%Chi tiết
7Perth Glory FC2323610112-243.48%Chi tiết
8Western United FC222269112-340.91%Chi tiết
9Sydney FC2323179212-339.13%Chi tiết
10Brisbane Roar FC2424109015-637.50%Chi tiết
11Adelaide United2222118113-536.36%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2323187313-630.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 64 44.44%
 Hòa 12 8.33%
 Đội khách thắng kèo 68 47.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 86.96%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 30.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 13.04%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/04/2024 10:27:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/04/2024 08:45:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
TVB (Finance and Information)
Cập nhật: GMT+0800
06/04/2024 10:26:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.