Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Wellington Phoenix

[2]
 (1/4:0

Melbourne Victory FC

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington Phoenix0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D101/04/23Wellington Phoenix*1-2Melbourne Victory FC0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D103/02/23Melbourne Victory FC*3-1Wellington Phoenix0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/04/22Melbourne Victory FC*3-1Wellington Phoenix0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D109/02/22Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS FFA29/01/22Melbourne Victory FC(T)*4-1Wellington Phoenix0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D124/03/21Wellington Phoenix*4-1Melbourne Victory FC0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D124/02/21Melbourne Victory FC*2-0Wellington Phoenix0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D115/03/20Wellington Phoenix*3-0Melbourne Victory FC0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wellington Phoenix: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wellington Phoenix: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wellington Phoenix Melbourne Victory FC
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Wellington Phoenix ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wellington Phoenix 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Wellington Phoenix có tỷ lệ thắng trên sân nhà cao nhất Australia League A với 72,23%, dự đoán Wellington Phoenix chắc sẽ giành trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D106/04/24Central Coast Mariners FC*2-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D131/03/24 Wellington Phoenix*1-0Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D116/03/24Wellington Phoenix(T)2-1Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D109/03/24Melbourne City*1-0Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D103/03/24Wellington Phoenix*3-2Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D124/02/24Perth Glory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/02/24Macarthur FC*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D110/02/24Wellington Phoenix*2-0Western United FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/02/24Wellington Phoenix0-0Central Coast Mariners FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D102/02/24Brisbane Roar FC*1-1Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/01/24Newcastle Jets FC*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D104/01/24 Adelaide United*2-2Wellington PhoenixH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/12/23Macarthur FC*0-3Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D109/12/23Wellington Phoenix*0-3Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D102/12/23Western United FC*0-1Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/11/23Wellington Phoenix1-0Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 2 1 2 0 0 4 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 102 238 157 14 275 236
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 102 115 99 109 126 184 114 87
16.83% 19.96% 22.50% 19.37% 21.33% 24.66% 36.01% 22.31% 17.03%
Sân nhà 48 46 48 34 25 37 67 52 45
23.88% 22.89% 23.88% 16.92% 12.44% 18.41% 33.33% 25.87% 22.39%
Sân trung lập 12 16 19 15 10 19 23 19 11
16.67% 22.22% 26.39% 20.83% 13.89% 26.39% 31.94% 26.39% 15.28%
Sân khách 26 40 48 50 74 70 94 43 31
10.92% 16.81% 20.17% 21.01% 31.09% 29.41% 39.50% 18.07% 13.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 7 57 146 5 133 28 14 33
53.28% 5.11% 41.61% 51.41% 1.76% 46.83% 37.33% 18.67% 44.00%
Sân nhà 53 6 35 31 0 21 20 9 21
56.38% 6.38% 37.23% 59.62% 0.00% 40.38% 40.00% 18.00% 42.00%
Sân trung lập 12 0 11 23 1 14 2 2 6
52.17% 0.00% 47.83% 60.53% 2.63% 36.84% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 8 1 11 92 4 98 6 3 6
40.00% 5.00% 55.00% 47.42% 2.06% 50.52% 40.00% 20.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D119/04/2024 09:45:00Newcastle Jets FCVSWellington Phoenix
AUS D127/04/2024 07:15:00Wellington PhoenixVSMacarthur FC
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 5 1 2 0 1 0 3 7 1
40.00% 45.00% 15.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 63.64% 9.09%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 137 296 199 22 353 301
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 141 159 124 91 136 215 157 146
21.25% 21.56% 24.31% 18.96% 13.91% 20.80% 32.87% 24.01% 22.32%
Sân nhà 75 70 71 40 32 55 82 75 76
26.04% 24.31% 24.65% 13.89% 11.11% 19.10% 28.47% 26.04% 26.39%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 74 49 71 105 75 61
17.63% 19.87% 23.08% 23.72% 15.71% 22.76% 33.65% 24.04% 19.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 6 175 80 7 81 48 29 34
47.84% 1.73% 50.43% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 101 5 104 14 2 14 17 12 10
48.10% 2.38% 49.52% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 53 57 5 59 28 15 22
51.38% 0.00% 48.62% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D120/04/2024 07:30:00Melbourne Victory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D127/04/2024 09:45:00Melbourne Victory FCVSWestern Sydney Wanderers
Wellington Phoenix Formation: 532 Melbourne Victory FC Formation: 451

Đội hình Wellington Phoenix:

Đội hình Melbourne Victory FC:

Thủ môn Thủ môn
40 Alex Paulsen 25 Jack Duncan 20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Kosta Barbarouses
11 Bojidar Kraev
24 Oskar van Hattum
51 Gabriel Sloane-Rodrigues
10 David Michael Ball
9 Oskar Zawada
35 Noah Karunaratne
17 Youstin Salas
8 Ben Old
19 Sam Sutton
5 Fin Conchie
12 Mohamed Al-Taay
43 Matthew Sheridan
4 Scott Wootton
3 Finn Surman
15 Nicholas Pennington
18 Lukas Kelly-Heald
6 Tim Payne
26 Isaac Hughes
10 Bruno Fornaroli
7 Christopher Ikonomidis
17 Nishan Velupillay
6 Leigh Michael Broxham
22 Jake Brimmer
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
11 Ben Folami
28 Roly Bonevacia
25 Ryan Teague
2 Jason Geria
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
14 Connor Edward Chapman
27 Jordi Valadon
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix2424820041683.33%Chi tiết
2Central Coast Mariners FC2424171527862.50%Chi tiết
3Macarthur FC242481419558.33%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2424612012050.00%Chi tiết
5Western Sydney Wanderers24241411013-245.83%Chi tiết
6Western United FC2323710112-243.48%Chi tiết
7Melbourne City24241810113-341.67%Chi tiết
8Perth Glory FC2424610113-341.67%Chi tiết
9Adelaide United2323129113-439.13%Chi tiết
10Brisbane Roar FC2424109015-637.50%Chi tiết
11Sydney FC2424189213-437.50%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2424198313-533.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 68 45.64%
 Hòa 12 8.05%
 Đội khách thắng kèo 69 46.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Western Sydney Wanderers, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 12.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/04/2024 11:34:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/04/2024 07:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
12/04/2024 11:34:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.