Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[3]
 (0:3/4

Brisbane Roar FC

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D129/04/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FC0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/01/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FC0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D129/10/22 Brisbane Roar FC*0-0Melbourne Victory FC0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF04/09/22Brisbane Roar FC1-1Melbourne Victory FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D125/04/22Brisbane Roar FC1-1Melbourne Victory FC*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/04/22Melbourne Victory FC*0-0Brisbane Roar FC0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D128/11/21Melbourne Victory FC*3-0Brisbane Roar FC0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D106/02/21Brisbane Roar FC*5-2Melbourne Victory FC0:1/2Thắng kèoTrênl4-2Trên
AUS D102/01/21Melbourne Victory FC*1-3Brisbane Roar FC0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 1thắng kèo(10.00%), 1hòa(10.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Brisbane Roar FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Melbourne Victory FC đầy oán trách vì bị cắt dứt mạch thắng liên tiếp ở vòng đấu vừa qua. Trận này đón tiếp Brisbane Roar FC chỉ thắng 1 và hòa 3 trận trong 4 vòng đã qua, Melbourne Victory FC sẽ giành thắng lợi để giải tỏa sự căm phẫn của mình.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D112/04/24Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 1 2 0 1 0 3 6 2
40.00% 40.00% 20.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 54.55% 18.18%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 138 296 199 22 354 301
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 141 159 125 91 137 215 157 146
21.22% 21.53% 24.27% 19.08% 13.89% 20.92% 32.82% 23.97% 22.29%
Sân nhà 75 70 71 40 32 55 82 75 76
26.04% 24.31% 24.65% 13.89% 11.11% 19.10% 28.47% 26.04% 26.39%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 75 49 72 105 75 61
17.57% 19.81% 23.00% 23.96% 15.65% 23.00% 33.55% 23.96% 19.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 6 176 80 7 81 48 29 34
47.70% 1.72% 50.57% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 101 5 104 14 2 14 17 12 10
48.10% 2.38% 49.52% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 54 57 5 59 28 15 22
50.91% 0.00% 49.09% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D127/04/2024 09:45:00Melbourne Victory FCVSWestern Sydney Wanderers
Brisbane Roar FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D113/04/24Brisbane Roar FC*0-2Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/04/24Western Sydney Wanderers*1-2Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D131/03/24 Wellington Phoenix*1-0Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D116/03/24Brisbane Roar FC*1-2Macarthur FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D110/03/24 Sydney FC*1-1Brisbane Roar FCH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D123/02/24Brisbane Roar FC*2-2Western United FCH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D117/02/24Perth Glory FC*3-2Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Brisbane Roar FC*1-1Wellington PhoenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/01/24Central Coast Mariners FC*2-0Brisbane Roar FCB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D123/01/24Newcastle Jets FC*3-1Brisbane Roar FC B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D118/01/24 Brisbane Roar FC*1-3Macarthur FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D114/01/24Brisbane Roar FC(T)*3-2Newcastle Jets FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D106/01/24Brisbane Roar FC1-2Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D121/12/23Brisbane Roar FC*0-3Central Coast Mariners FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D115/12/23Western United FC*2-1Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D110/12/23Adelaide United*0-2Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D101/12/23Brisbane Roar FC*2-2Western Sydney WanderersH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 3 5 1 0 0 2 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 296 164 23 332 299
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 137 151 122 93 150 213 135 133
20.29% 21.71% 23.93% 19.33% 14.74% 23.77% 33.76% 21.39% 21.08%
Sân nhà 55 62 63 52 36 61 92 58 57
20.52% 23.13% 23.51% 19.40% 13.43% 22.76% 34.33% 21.64% 21.27%
Sân trung lập 11 9 13 13 6 19 14 7 12
21.15% 17.31% 25.00% 25.00% 11.54% 36.54% 26.92% 13.46% 23.08%
Sân khách 62 66 75 57 51 70 107 70 64
19.94% 21.22% 24.12% 18.33% 16.40% 22.51% 34.41% 22.51% 20.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brisbane Roar FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 11 150 119 2 87 32 27 38
46.86% 3.63% 49.50% 57.21% 0.96% 41.83% 32.99% 27.84% 39.18%
Sân nhà 80 7 92 25 0 22 8 12 12
44.69% 3.91% 51.40% 53.19% 0.00% 46.81% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 13 1 14 7 0 3 2 3 6
46.43% 3.57% 50.00% 70.00% 0.00% 30.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Sân khách 49 3 44 87 2 62 22 12 20
51.04% 3.13% 45.83% 57.62% 1.32% 41.06% 40.74% 22.22% 37.04%
Brisbane Roar FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D126/04/2024 09:45:00Brisbane Roar FCVSAdelaide United
Melbourne Victory FC Formation: 451 Brisbane Roar FC Formation: 532

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Brisbane Roar FC:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb 1 Macklin Freke 29 Matt Acton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
24 Eli Adams
7 Christopher Ikonomidis
17 Nishan Velupillay
18 Fabian Monge
22 Jake Brimmer
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
11 Ben Folami
6 Leigh Michael Broxham
23 Salim Khelifi
28 Roly Bonevacia
25 Ryan Teague
2 Jason Geria
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
5 Damien Da Silva
3 Adama Traore
14 Connor Edward Chapman
27 Jordi Valadon
7 Florin Berenguer
16 Thomas Waddingham
10 Nikola Mileusnic
8 Jonas Markovski
11 Jez Lofthouse
17 Carlo Armiento
22 Alex Parsons
23 Keegan Jelacic
14 Rylan Brownlie
20 Marco Rojas
12 Taras Gomulka
13 Henry Hore
26 Jay O‘Shea
99 Ayom Majok
35 Louis Zabala
30 Quinn Macnicol
18 Shae Cahill
44 Ryan Lethlean
6 Joe Caletti
21 Antonee Alan Burke Gilroy
19 Jack Hingert
5 Tom Aldred
27 Kai Trewin
3 Corey Brown
32 James Nikolovski
2 Scott Neville
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix2525821041784.00%Chi tiết
2Central Coast Mariners FC2525181627964.00%Chi tiết
3Macarthur FC252581519660.00%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2525613012152.00%Chi tiết
5Melbourne City25251911113-244.00%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers25251411014-344.00%Chi tiết
7Western United FC2525810213-340.00%Chi tiết
8Perth Glory FC2525610114-440.00%Chi tiết
9Sydney FC25251910213-340.00%Chi tiết
10Brisbane Roar FC2525119016-736.00%Chi tiết
11Adelaide United2525139214-536.00%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2525208314-632.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 71 45.22%
 Hòa 14 8.92%
 Đội khách thắng kèo 72 45.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 84.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Western Sydney Wanderers, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 12.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/04/2024 07:26:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 07:30:00
Cập nhật: GMT+0800
19/04/2024 07:26:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.