Cộng 10 trận đấu, River Plate: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo, River Plate: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
River Plate
Rosario Central
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng]
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Rosario Central ★★★★
Thành tích giữa hai đội - River Plate 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Rosario Central duy trì phong độ ổn định khi có mạch bất bại liên tiếp, hơn nữa, đội bóng cũng chưa từng thất thủ trong 4 lần đụng độ River Plate trước đây với 2 thắng và 2 hòa. Do vậy, 0Rosario Central xứng đáng được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rosario Central - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
262
392
169
5
391
437
Rosario Central - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
121
176
262
147
122
244
328
153
103
14.61%
21.26%
31.64%
17.75%
14.73%
29.47%
39.61%
18.48%
12.44%
Sân nhà
77
97
119
63
34
96
145
86
63
19.74%
24.87%
30.51%
16.15%
8.72%
24.62%
37.18%
22.05%
16.15%
Sân trung lập
13
14
21
7
6
17
20
15
9
21.31%
22.95%
34.43%
11.48%
9.84%
27.87%
32.79%
24.59%
14.75%
Sân khách
31
65
122
77
82
131
163
52
31
8.22%
17.24%
32.36%
20.42%
21.75%
34.75%
43.24%
13.79%
8.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rosario Central - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
155
9
201
162
3
130
45
36
32
42.47%
2.47%
55.07%
54.92%
1.02%
44.07%
39.82%
31.86%
28.32%
Sân nhà
123
9
150
22
0
17
18
16
11
43.62%
3.19%
53.19%
56.41%
0.00%
43.59%
40.00%
35.56%
24.44%
Sân trung lập
13
0
19
12
0
9
7
0
0
40.63%
0.00%
59.38%
57.14%
0.00%
42.86%
100.00%
0.00%
0.00%
Sân khách
19
0
32
128
3
104
20
20
21
37.25%
0.00%
62.75%
54.47%
1.28%
44.26%
32.79%
32.79%
34.43%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu th�� vắng mặt do nguyên nhân khác