Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Montedio Yamagata

[13]
 (0:1/2

Ehime FC

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D225/09/21Ehime FC0-4Montedio Yamagata*1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D216/05/21Montedio Yamagata*1-0Ehime FC0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D218/10/20Montedio Yamagata*4-1Ehime FC0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D212/08/20Ehime FC0-1Montedio Yamagata*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D227/10/19Montedio Yamagata*3-0Ehime FC0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D207/07/19Ehime FC*0-0Montedio Yamagata0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D225/08/18Montedio Yamagata*1-1Ehime FC0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D208/04/18Ehime FC0-2Montedio Yamagata*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D229/10/17Montedio Yamagata*2-2Ehime FC0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
JPN D229/04/17Ehime FC*2-0Montedio Yamagata0:0Thắng kèoDướic2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montedio Yamagata: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montedio Yamagata: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montedio Yamagata Ehime FC
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Montedio Yamagata ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montedio Yamagata 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Montedio Yamagata thắng liền 2 trận sân nhà gần đây, và ghi được 2 bàn mỗi trận mà không để lọt lưới lần nào. Trận này được chơi trên sân nhà, Montedio Yamagata xứng đáng được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montedio Yamagata - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D213/04/24Vegalta Sendai*2-0Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D207/04/24Montedio Yamagata*2-0Kagoshima UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D203/04/24V-Varen Nagasaki*2-0Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D230/03/24Montedio Yamagata2-0Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D224/03/24Iwaki FC*0-0Montedio YamagataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24 Montedio Yamagata*0-1Fujieda MYFCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/03/24Montedio Yamagata*0-1Ventforet KofuB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC13/03/24Kataller Toyama0-0Montedio Yamagata*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[2-1]
JPN D209/03/24Yokohama FC*2-0Montedio YamagataB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D203/03/24Tochigi SC1-3Montedio Yamagata*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
JPN D225/02/24JEF United Chiba*2-3Montedio YamagataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D225/11/23Shimizu S-Pulse*0-0Montedio YamagataH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23Montedio Yamagata*2-1Ventforet KofuT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D204/11/23Iwaki FC*1-3Montedio YamagataT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D229/10/23Montedio Yamagata*2-1Thespa GunmaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D222/10/23Zweigen Kanazawa FC0-1Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D208/10/23Montedio Yamagata*2-0Tochigi SCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D201/10/23Montedio Yamagata*0-1Tokushima VortisB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D223/09/23Blaublitz Akita*1-1Montedio YamagataH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D216/09/23Montedio Yamagata*2-0Fagiano OkayamaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 0 3 0 0 0 4 4 3
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 398 208 12 460 435
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 182 234 190 141 266 323 174 132
16.54% 20.34% 26.15% 21.23% 15.75% 29.72% 36.09% 19.44% 14.75%
Sân nhà 92 97 107 88 53 121 147 90 79
21.05% 22.20% 24.49% 20.14% 12.13% 27.69% 33.64% 20.59% 18.08%
Sân trung lập 3 5 1 2 5 5 4 2 5
18.75% 31.25% 6.25% 12.50% 31.25% 31.25% 25.00% 12.50% 31.25%
Sân khách 53 80 126 100 83 140 172 82 48
11.99% 18.10% 28.51% 22.62% 18.78% 31.67% 38.91% 18.55% 10.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montedio Yamagata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 5 192 161 11 150 53 47 52
46.47% 1.36% 52.17% 50.00% 3.42% 46.58% 34.87% 30.92% 34.21%
Sân nhà 116 4 116 51 0 43 31 22 28
49.15% 1.69% 49.15% 54.26% 0.00% 45.74% 38.27% 27.16% 34.57%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 5 1 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 52 1 72 108 11 102 21 25 24
41.60% 0.80% 57.60% 48.87% 4.98% 46.15% 30.00% 35.71% 34.29%
Montedio Yamagata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D228/04/2024 05:00:00Tokushima VortisVSMontedio Yamagata
JPN D203/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSFagiano Okayama
JPN D206/05/2024 05:00:00Renofa YamaguchiVSMontedio Yamagata
JPN D212/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSMito Hollyhock
JPN D218/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSBlaublitz Akita
Ehime FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D213/04/24Ehime FC*2-2Kagoshima United H0:0HòaTrênc1-0Trên
JPN D207/04/24 Ehime FC2-2Fagiano Okayama*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D203/04/24Vegalta Sendai*1-2Ehime FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D230/03/24Ehime FC*3-0Fujieda MYFCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D224/03/24Renofa Yamaguchi*1-1Ehime FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D220/03/24Ehime FC1-2V-Varen Nagasaki*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D216/03/24 Thespa Gunma*0-1Ehime FC T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D210/03/24Ehime FC*2-3Roasso KumamotoB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JLC06/03/24 Ehime FC3-3V-Varen Nagasaki*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-4]
JPN D202/03/24Shimizu S-Pulse*2-0Ehime FCB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/02/24Ehime FC*1-0Blaublitz AkitaT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D302/12/23FC Osaka1-2Ehime FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D326/11/23Ehime FC*1-2Vanraure Hachinohe FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D319/11/23Fukushima United FC4-1Ehime FC*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D311/11/23Ehime FC*1-0FC ImabariT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D305/11/23Ehime FC*1-0YSCC YokohamaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D328/10/23Nara Club0-3Ehime FC*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D321/10/23SC Sagamihara1-2Ehime FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D315/10/23Ehime FC*1-0Giravanz Kitakyushu T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D308/10/23Ehime FC*1-1Tegevajaro MiyazakiH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 4 3 0 0 0 5 1 2
50.00% 25.00% 25.00% 41.67% 33.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Ehime FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 373 178 7 435 386
Ehime FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 95 160 220 202 144 278 290 162 91
11.57% 19.49% 26.80% 24.60% 17.54% 33.86% 35.32% 19.73% 11.08%
Sân nhà 59 84 107 94 58 134 123 92 53
14.68% 20.90% 26.62% 23.38% 14.43% 33.33% 30.60% 22.89% 13.18%
Sân trung lập 2 3 3 3 5 5 6 3 2
12.50% 18.75% 18.75% 18.75% 31.25% 31.25% 37.50% 18.75% 12.50%
Sân khách 34 73 110 105 81 139 161 67 36
8.44% 18.11% 27.30% 26.05% 20.10% 34.49% 39.95% 16.63% 8.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ehime FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 0 110 254 9 201 57 33 67
39.89% 0.00% 60.11% 54.74% 1.94% 43.32% 36.31% 21.02% 42.68%
Sân nhà 59 0 85 90 1 70 34 19 35
40.97% 0.00% 59.03% 55.90% 0.62% 43.48% 38.64% 21.59% 39.77%
Sân trung lập 1 0 0 5 0 7 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 41.67% 0.00% 58.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 0 25 159 8 124 22 14 32
34.21% 0.00% 65.79% 54.64% 2.75% 42.61% 32.35% 20.59% 47.06%
Ehime FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D227/04/2024 05:55:00Ehime FCVSVentforet Kofu
JPN D203/05/2024 04:10:00Tokushima VortisVSEhime FC
JPN D206/05/2024 06:00:00Ehime FCVSIwaki FC
JPN D212/05/2024 05:00:00Oita TrinitaVSEhime FC
JPN D218/05/2024 05:00:00JEF United ChibaVSEhime FC
Montedio Yamagata Formation: 433 Ehime FC Formation: 451

Đội hình Montedio Yamagata:

Đội hình Ehime FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Masaaki Goto 16 Ko Hasegawa 1 Kenta Tokushige 49 Raihei Kurokawa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
42 Zain Issaka
36 Junya Takahashi
10 Ryoma Kida
41 Yusuke Goto
7 Reo Takae
18 Shuto Minami
25 Shintaro Kokubu
8 Yudai Konishi
14 Koki Sakamoto
37 Naohiro Sugiyama
17 Chihiro Kato
3 Yuta Kumamoto
4 Keisuke Nishimura
5 Takashi Abe
6 Takumi Yamada
15 Ayumu Kawai
10 Riki Matsuda
9 Ben Duncan
8 Yuta Fukazawa
14 Shunsuke Tanimoto
13 Ryo Kubota
25 Taiga Ishiura
17 Shunsuke Motegi
18 Shunsuke Kikuchi
24 Ryo Sato
7 Yutaka Soneda
6 Masashi Tanioka
37 Reiya Morishita
33 Sora Ogawa
5 Takanori Maeno
16 Shuma Mihara
3 Ryota Moriwaki
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse101010703470.00%Chi tiết
2Ehime FC10104613360.00%Chi tiết
3Tochigi SC10100604260.00%Chi tiết
4V-Varen Nagasaki10109613360.00%Chi tiết
5Renofa Yamaguchi10105505050.00%Chi tiết
6Oita Trinita10107514150.00%Chi tiết
7Montedio Yamagata10104505050.00%Chi tiết
8Vegalta Sendai10106514150.00%Chi tiết
9Fagiano Okayama10108523250.00%Chi tiết
10Iwaki FC10105514150.00%Chi tiết
11Yokohama FC10108415-140.00%Chi tiết
12Thespa Gunma10102415-140.00%Chi tiết
13Ventforet Kofu10105424040.00%Chi tiết
14JEF United Chiba10109406-240.00%Chi tiết
15Fujieda MYFC10101406-240.00%Chi tiết
16Blaublitz Akita10105424040.00%Chi tiết
17Roasso Kumamoto10103415-140.00%Chi tiết
18Mito Hollyhock10104316-330.00%Chi tiết
19Tokushima Vortis10103307-430.00%Chi tiết
20Kagoshima United10102235-320.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 41 37.61%
 Hòa 18 16.51%
 Đội khách thắng kèo 50 45.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tochigi SC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thespa Gunma, Ehime FC, Roasso Kumamoto, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 10:24:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Shimizu S-Pulse10712161122 
2V-Varen Nagasaki10631221021 
3Fagiano Okayama1054112719 
4Yokohama FC1053216718 
5Vegalta Sendai1045110617 
6Renofa Yamaguchi1043313715 
7Ventforet Kofu10433151215 
8Blaublitz Akita1043310715 
9Ehime FC10433151315 
10JEF United Chiba10424221314 
11Iwaki FC10343181013 
12Oita Trinita1034310913 
13Montedio Yamagata10415101113 
14Roasso Kumamoto10334152112 
15Tochigi SC1033492212 
16Kagoshima United1023510199 
17Mito Hollyhock10154698 
18Fujieda MYFC102264168 
19Thespa Gunma101365156 
20Tokushima Vortis101278215 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 100 26.32%
 Các trận chưa diễn ra 280 73.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 34 34.00%
 Trận hòa 30 30.00%
 Chiến thắng trên sân khách 36 36.00%
 Tổng số bàn thắng 246 Trung bình 2.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 133 Trung bình 1.33 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 113 Trung bình 1.13 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất V-Varen Nagasaki,JEF United Chiba 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà JEF United Chiba 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ventforet Kofu 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fujieda MYFC 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Ventforet Kofu 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Mito Hollyhock,Fujieda MYFC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Vegalta Sendai 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse,Blaublitz Akita 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Yokohama FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tochigi SC 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Roasso Kumamoto 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tochigi SC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2024 10:24:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 10:24:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.