Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Fagiano Okayama

[3]
 (0:1/2

Roasso Kumamoto

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D224/07/23Roasso Kumamoto*1-2Fagiano Okayama0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D212/04/23Fagiano Okayama*0-0Roasso Kumamoto0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D202/07/22Fagiano Okayama*0-2Roasso Kumamoto0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D222/04/22Roasso Kumamoto1-1Fagiano Okayama*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D228/10/18Roasso Kumamoto0-0Fagiano Okayama*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D228/04/18Fagiano Okayama*3-1Roasso Kumamoto0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D227/08/17Roasso Kumamoto0-1Fagiano Okayama*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D205/03/17Fagiano Okayama*1-1Roasso Kumamoto0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D218/09/16Roasso Kumamoto0-0Fagiano Okayama*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/06/16Fagiano Okayama*2-1Roasso Kumamoto0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Fagiano Okayama: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fagiano Okayama: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fagiano Okayama Roasso Kumamoto
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fagiano Okayama 4 Thắng 5 Hòa 1 Bại
Cả hai đội đều thiếu sức mạnh để tranh thắng, hơn nữa, họ phân biệt thắng 1 trận trong 3 lần đụng độ nhau gần nhất. Vì cân tài cân sức, dự kiến hai đội bóng sẽ chia điểm cho nhau ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fagiano Okayama - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D214/04/24Blaublitz Akita*0-0Fagiano OkayamaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D207/04/24 Ehime FC2-2Fagiano Okayama*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D203/04/24Fagiano Okayama*1-3Yokohama FCB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
JPN D230/03/24Oita Trinita0-0Fagiano Okayama* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D224/03/24Thespa Gunma1-2Fagiano Okayama*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN D220/03/24Fagiano Okayama*1-0Mito HollyhockT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D216/03/24Fujieda MYFC0-1Fagiano Okayama*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D210/03/24Fagiano Okayama*1-0Renofa Yamaguchi T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24Tegevajaro Miyazaki1-4Fagiano Okayama*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D203/03/24Iwaki FC*1-1Fagiano Okayama H0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D225/02/24Fagiano Okayama*3-0Tochigi SCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D212/11/23Zweigen Kanazawa FC1-1Fagiano Okayama*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D205/11/23Fagiano Okayama*0-2Blaublitz AkitaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D229/10/23Fagiano Okayama*1-1Tochigi SCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D222/10/23Renofa Yamaguchi2-2Fagiano Okayama*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JPN D208/10/23Thespa Gunma0-0Fagiano Okayama*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D201/10/23 Fagiano Okayama0-5JEF United Chiba*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
JPN D224/09/23Fagiano Okayama2-1Jubilo Iwata*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D216/09/23Montedio Yamagata*2-0Fagiano OkayamaB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D209/09/23Fagiano Okayama*1-0Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 1 3 0 0 0 3 7 1
40.00% 40.00% 20.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 63.64% 9.09%
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 326 124 4 363 333
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 70 159 224 154 89 227 266 135 68
10.06% 22.84% 32.18% 22.13% 12.79% 32.61% 38.22% 19.40% 9.77%
Sân nhà 43 84 99 74 31 100 117 79 35
12.99% 25.38% 29.91% 22.36% 9.37% 30.21% 35.35% 23.87% 10.57%
Sân trung lập 3 3 3 9 6 10 7 4 3
12.50% 12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 41.67% 29.17% 16.67% 12.50%
Sân khách 24 72 122 71 52 117 142 52 30
7.04% 21.11% 35.78% 20.82% 15.25% 34.31% 41.64% 15.25% 8.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 0 130 191 11 118 49 51 43
41.18% 0.00% 58.82% 59.69% 3.44% 36.88% 34.27% 35.66% 30.07%
Sân nhà 64 0 91 67 2 36 28 19 20
41.29% 0.00% 58.71% 63.81% 1.90% 34.29% 41.79% 28.36% 29.85%
Sân trung lập 2 0 3 5 2 9 0 0 1
40.00% 0.00% 60.00% 31.25% 12.50% 56.25% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 25 0 36 119 7 73 21 32 22
40.98% 0.00% 59.02% 59.80% 3.52% 36.68% 28.00% 42.67% 29.33%
Fagiano Okayama - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC24/04/2024 10:00:00Fagiano OkayamaVSYokohama FC
JPN D228/04/2024 04:00:00Fagiano OkayamaVSShimizu S-Pulse
JPN D203/05/2024 05:00:00Montedio YamagataVSFagiano Okayama
JPN D206/05/2024 05:00:00Fagiano OkayamaVSTokushima Vortis
JPN D212/05/2024 05:00:00V-Varen NagasakiVSFagiano Okayama
Roasso Kumamoto - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D214/04/24Roasso Kumamoto*3-3Ventforet KofuH0:0HòaTrênc2-3Trên
JPN D207/04/24Roasso Kumamoto3-4V-Varen Nagasaki*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
JPN D203/04/24Renofa Yamaguchi*1-2Roasso KumamotoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D230/03/24Roasso Kumamoto1-0JEF United Chiba*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/03/24Fujieda MYFC*2-1Roasso KumamotoB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D220/03/24Vegalta Sendai*0-0Roasso KumamotoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D217/03/24 Roasso Kumamoto*0-6Iwaki FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
JLC13/03/24Fukushima United FC*1-2Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D210/03/24Ehime FC*2-3Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D203/03/24Roasso Kumamoto*1-1Thespa GunmaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D225/02/24Roasso Kumamoto1-2Shimizu S-Pulse*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JPN D212/11/23Roasso Kumamoto*3-1Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D203/11/23Ventforet Kofu*2-0Roasso KumamotoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D228/10/23Shimizu S-Pulse*1-3Roasso KumamotoT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D222/10/23Roasso Kumamoto0-3FC Machida Zelvia*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JE Cup08/10/23Roasso Kumamoto0-4Kashiwa Reysol*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
JPN D230/09/23Vegalta Sendai*1-0Roasso KumamotoB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D227/09/23Tokushima Vortis0-1Roasso Kumamoto*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/09/23Roasso Kumamoto*3-0Tochigi SCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D216/09/23Omiya Ardija*0-3Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 3 2 5 0 0 0 6 1 3
45.00% 15.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Roasso Kumamoto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 338 151 15 362 345
Roasso Kumamoto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 143 196 151 132 228 247 159 73
12.02% 20.23% 27.72% 21.36% 18.67% 32.25% 34.94% 22.49% 10.33%
Sân nhà 44 72 90 75 59 102 119 81 38
12.94% 21.18% 26.47% 22.06% 17.35% 30.00% 35.00% 23.82% 11.18%
Sân trung lập 8 0 5 8 6 12 5 7 3
29.63% 0.00% 18.52% 29.63% 22.22% 44.44% 18.52% 25.93% 11.11%
Sân khách 33 71 101 68 67 114 123 71 32
9.71% 20.88% 29.71% 20.00% 19.71% 33.53% 36.18% 20.88% 9.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Roasso Kumamoto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 1 107 196 4 165 49 42 52
43.16% 0.53% 56.32% 53.70% 1.10% 45.21% 34.27% 29.37% 36.36%
Sân nhà 60 1 78 63 0 62 20 19 31
43.17% 0.72% 56.12% 50.40% 0.00% 49.60% 28.57% 27.14% 44.29%
Sân trung lập 4 0 4 8 0 8 1 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 18 0 25 125 4 95 28 22 20
41.86% 0.00% 58.14% 55.80% 1.79% 42.41% 40.00% 31.43% 28.57%
Roasso Kumamoto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC24/04/2024 10:00:00Roasso KumamotoVSSagan Tosu
JPN D228/04/2024 04:00:00Roasso KumamotoVSOita Trinita
JPN D203/05/2024 05:00:00Roasso KumamotoVSKagoshima United
JPN D206/05/2024 05:00:00Mito HollyhockVSRoasso Kumamoto
JPN D212/05/2024 04:00:00Roasso KumamotoVSYokohama FC
Fagiano Okayama Formation: 361 Roasso Kumamoto Formation: 352

Đội hình Fagiano Okayama:

Đội hình Roasso Kumamoto:

Thủ môn Thủ môn
49 Svend Brodersen 21 Kohei Kawakami 1 Ryuga Tashiro 23 Yuya Sato
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Gleyson Garcia de Oliveira
11 Ryunosuke Ota
99 Lucas Marcos Meireles,Lucao
88 Takahiro Yanagi
24 Ibuki Fujita
44 Taishi Semba
17 Rui Sueyoshi
29 Keita Saito
8 Gabriel Augusto Xavier
19 Hiroto Iwabuchi
27 Takaya Kimura
6 Yuji Wakasa
4 Kaito Abe
18 Daichi Tagami
15 Haruka Motoyama
5 Yasutaka Yanagi
14 Yuhi Takemoto
16 Rimu Matsuoka
28 Keito Kumashiro
29 Yutaka Michiwaki
20 Shun Osaki
9 Yuki Omoto
8 Shuhei Kamimura
21 Ayumu Toyoda
13 Wataru Iwashita
10 Shun Ito
30 Tatsuki Higashiyama
15 Shohei Mishima
2 Kohei Kuroki
24 Takuro Ezaki
3 Ryotaro Onishi
6 Makoto Okazaki
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse101010703470.00%Chi tiết
2Ehime FC10104613360.00%Chi tiết
3Tochigi SC10100604260.00%Chi tiết
4V-Varen Nagasaki10109613360.00%Chi tiết
5Renofa Yamaguchi10105505050.00%Chi tiết
6Oita Trinita10107514150.00%Chi tiết
7Montedio Yamagata10104505050.00%Chi tiết
8Vegalta Sendai10106514150.00%Chi tiết
9Fagiano Okayama10108523250.00%Chi tiết
10Iwaki FC10105514150.00%Chi tiết
11Yokohama FC10108415-140.00%Chi tiết
12Thespa Gunma10102415-140.00%Chi tiết
13Ventforet Kofu10105424040.00%Chi tiết
14JEF United Chiba10109406-240.00%Chi tiết
15Fujieda MYFC10101406-240.00%Chi tiết
16Blaublitz Akita10105424040.00%Chi tiết
17Roasso Kumamoto10103415-140.00%Chi tiết
18Mito Hollyhock10104316-330.00%Chi tiết
19Tokushima Vortis10103307-430.00%Chi tiết
20Kagoshima United10102235-320.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 41 37.61%
 Hòa 18 16.51%
 Đội khách thắng kèo 50 45.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tochigi SC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thespa Gunma, Ehime FC, Roasso Kumamoto, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/04/2024 07:52:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 05:00:00
Cập nhật: GMT+0800
19/04/2024 07:52:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.