Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J2 League

Shimizu S-Pulse

[1]
 (0:1/2

Vegalta Sendai

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D205/07/23Vegalta Sendai0-3Shimizu S-Pulse*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D212/04/23Shimizu S-Pulse*1-1Vegalta Sendai0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D118/09/21Shimizu S-Pulse*2-1Vegalta Sendai0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D123/06/21Vegalta Sendai2-3Shimizu S-Pulse*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JLC05/05/21Shimizu S-Pulse*4-1Vegalta Sendai0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
JLC27/03/21Vegalta Sendai*0-1Shimizu S-Pulse0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D116/12/20Shimizu S-Pulse*2-3Vegalta Sendai0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D115/08/20Vegalta Sendai*0-0Shimizu S-Pulse0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D110/11/19Vegalta Sendai*2-0Shimizu S-Pulse0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D125/05/19Shimizu S-Pulse*4-3Vegalta Sendai 0:1/4Thắng kèoTrênl3-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Shimizu S-Pulse: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Shimizu S-Pulse: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Shimizu S-Pulse Vegalta Sendai
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Shimizu S-Pulse ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Shimizu S-Pulse 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Sau bước vào tháng 4, Shimizu S-Pulse tiếp tục gia tăng phong độ khi thắng 2 vòng đấu gần đây, trong đó ghi tổng cộng 4 bàn. Do đó, tin rằng Shimizu S-Pulse có khả năng giành thắng lợi trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Shimizu S-Pulse - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D213/04/24Iwaki FC2-3Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D207/04/24 Ventforet Kofu0-1Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D203/04/24Shimizu S-Pulse*1-1Tokushima VortisH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D230/03/24Montedio Yamagata2-0Shimizu S-Pulse*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D224/03/24Shimizu S-Pulse*1-0Blaublitz AkitaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D220/03/24JEF United Chiba1-3Shimizu S-Pulse*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D216/03/24Shimizu S-Pulse*2-0Oita TrinitaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D210/03/24V-Varen Nagasaki4-1Shimizu S-Pulse*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D202/03/24Shimizu S-Pulse*2-0Ehime FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/02/24Roasso Kumamoto1-2Shimizu S-Pulse*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JPN D202/12/23Tokyo Verdy(T)1-1Shimizu S-Pulse*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/11/23Shimizu S-Pulse*0-0Montedio YamagataH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/23Mito Hollyhock1-1Shimizu S-Pulse*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/11/23Shimizu S-Pulse*4-0Omiya ArdijaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D228/10/23Shimizu S-Pulse*1-3Roasso KumamotoB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D221/10/23Iwaki FC1-7Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
JPN D207/10/23Shimizu S-Pulse*1-0Jubilo IwataT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D230/09/23Fujieda MYFC2-0Shimizu S-Pulse*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D224/09/23Shimizu S-Pulse*0-0Ventforet KofuH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D217/09/23Zweigen Kanazawa FC0-3Shimizu S-Pulse*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 3 1 0 1 0 6 1 3
55.00% 25.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Shimizu S-Pulse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 444 284 31 508 489
Shimizu S-Pulse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 209 242 195 173 243 354 221 179
17.85% 20.96% 24.27% 19.56% 17.35% 24.37% 35.51% 22.17% 17.95%
Sân nhà 113 108 111 89 67 103 162 115 108
23.16% 22.13% 22.75% 18.24% 13.73% 21.11% 33.20% 23.57% 22.13%
Sân trung lập 5 9 9 12 11 11 19 10 6
10.87% 19.57% 19.57% 26.09% 23.91% 23.91% 41.30% 21.74% 13.04%
Sân khách 60 92 122 94 95 129 173 96 65
12.96% 19.87% 26.35% 20.30% 20.52% 27.86% 37.37% 20.73% 14.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shimizu S-Pulse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 8 209 197 6 193 54 34 60
46.94% 1.96% 51.10% 49.75% 1.52% 48.74% 36.49% 22.97% 40.54%
Sân nhà 139 7 142 50 1 58 19 14 34
48.26% 2.43% 49.31% 45.87% 0.92% 53.21% 28.36% 20.90% 50.75%
Sân trung lập 9 0 11 7 0 11 1 1 4
45.00% 0.00% 55.00% 38.89% 0.00% 61.11% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 44 1 56 140 5 124 34 19 22
43.56% 0.99% 55.45% 52.04% 1.86% 46.10% 45.33% 25.33% 29.33%
Shimizu S-Pulse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC24/04/2024 10:00:00Kataller ToyamaVSShimizu S-Pulse
JPN D228/04/2024 04:00:00Fagiano OkayamaVSShimizu S-Pulse
JPN D203/05/2024 05:00:00Shimizu S-PulseVSTochigi SC
JPN D206/05/2024 05:00:00Thespa GunmaVSShimizu S-Pulse
JPN D211/05/2024 05:00:00Shimizu S-PulseVSKagoshima United
Vegalta Sendai - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D213/04/24Vegalta Sendai*2-0Montedio YamagataT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D207/04/24Fujieda MYFC1-1Vegalta Sendai*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D203/04/24Vegalta Sendai*1-2Ehime FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D230/03/24Yokohama FC*1-2Vegalta SendaiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D224/03/24Vegalta Sendai*0-0Tokushima VortisH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/03/24Vegalta Sendai*0-0Roasso KumamotoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D216/03/24Blaublitz Akita*0-0Vegalta SendaiH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D210/03/24Vegalta Sendai*1-0Mito HollyhockT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/24Azul Claro Numazu*3-2Vegalta SendaiB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D202/03/24V-Varen Nagasaki*1-2Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D225/02/24Oita Trinita*1-1Vegalta SendaiH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D212/11/23Vegalta Sendai1-3FC Machida Zelvia*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D204/11/23V-Varen Nagasaki*2-1Vegalta SendaiB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D228/10/23 Vegalta Sendai*1-1Renofa YamaguchiH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D222/10/23Blaublitz Akita*0-1Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D208/10/23Iwaki FC*2-2Vegalta SendaiH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D230/09/23Vegalta Sendai*1-0Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D223/09/23JEF United Chiba*3-1Vegalta SendaiB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D216/09/23Vegalta Sendai*0-1Mito HollyhockB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D209/09/23Fagiano Okayama*1-0Vegalta SendaiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 3 3 0 0 0 3 4 4
30.00% 35.00% 35.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 406 228 20 476 451
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 195 257 200 129 252 331 203 141
15.75% 21.04% 27.72% 21.57% 13.92% 27.18% 35.71% 21.90% 15.21%
Sân nhà 83 105 134 86 53 117 148 118 78
18.00% 22.78% 29.07% 18.66% 11.50% 25.38% 32.10% 25.60% 16.92%
Sân trung lập 2 5 8 2 0 4 7 4 2
11.76% 29.41% 47.06% 11.76% 0.00% 23.53% 41.18% 23.53% 11.76%
Sân khách 61 85 115 112 76 131 176 81 61
13.59% 18.93% 25.61% 24.94% 16.93% 29.18% 39.20% 18.04% 13.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vegalta Sendai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 6 180 201 9 173 52 37 48
44.14% 1.80% 54.05% 52.48% 2.35% 45.17% 37.96% 27.01% 35.04%
Sân nhà 99 4 130 56 2 59 31 21 20
42.49% 1.72% 55.79% 47.86% 1.71% 50.43% 43.06% 29.17% 27.78%
Sân trung lập 3 1 3 7 1 1 0 1 0
42.86% 14.29% 42.86% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 45 1 47 138 6 113 21 15 28
48.39% 1.08% 50.54% 53.70% 2.33% 43.97% 32.81% 23.44% 43.75%
Vegalta Sendai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D227/04/2024 05:00:00Vegalta SendaiVSJEF United Chiba
JPN D203/05/2024 05:00:00Vegalta SendaiVSRenofa Yamaguchi
JPN D206/05/2024 05:00:00Kagoshima UnitedVSVegalta Sendai
JPN D211/05/2024 05:00:00Vegalta SendaiVSThespa Gunma
JPN D219/05/2024 08:00:00Tochigi SCVSVegalta Sendai
Shimizu S-Pulse Formation: 451 Vegalta Sendai Formation: 442

Đội hình Shimizu S-Pulse:

Đội hình Vegalta Sendai:

Thủ môn Thủ môn
57 Shuichi Gonda 1 Yuya Oki 33 Akihiro Hayashi 1 Yuma Obata
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Koya Kitagawa
99 Douglas Willian da Silva Souza
13 Kota Miyamoto
71 Ryotaro Nakamura
11 Lucas Braga Ribeiro
33 Inui Takashi
10 Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
16 Kenta Nishizawa
19 Kai Matsuzaki
44 Motoki Nishihara
5 Kengo Kitazume
3 Yuji Takahashi
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi
14 Reon Yamahara
28 Yutaka Yoshida
4 Sodai Hasukawa
9 Masato Nakayama
7 Motohiko Nakajima
11 Yuta Goke
17 Aoi Kudo
37 Kazuki Nagasawa
14 Ryunosuke Sagara
50 Yasushi Endo
27 George Onaiwu
10 Hiromu Kamada
6 Renji Matsui
2 Ryota Takada
22 Yuta Koide
5 Masahiro Sugata
39 Rikuto Ishio
20 Tetsuya Chinen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shimizu S-Pulse101010703470.00%Chi tiết
2Ehime FC10104613360.00%Chi tiết
3Tochigi SC10100604260.00%Chi tiết
4V-Varen Nagasaki10109613360.00%Chi tiết
5Renofa Yamaguchi10105505050.00%Chi tiết
6Oita Trinita10107514150.00%Chi tiết
7Montedio Yamagata10104505050.00%Chi tiết
8Vegalta Sendai10106514150.00%Chi tiết
9Fagiano Okayama10108523250.00%Chi tiết
10Iwaki FC10105514150.00%Chi tiết
11Yokohama FC10108415-140.00%Chi tiết
12Thespa Gunma10102415-140.00%Chi tiết
13Ventforet Kofu10105424040.00%Chi tiết
14JEF United Chiba10109406-240.00%Chi tiết
15Fujieda MYFC10101406-240.00%Chi tiết
16Blaublitz Akita10105424040.00%Chi tiết
17Roasso Kumamoto10103415-140.00%Chi tiết
18Mito Hollyhock10104316-330.00%Chi tiết
19Tokushima Vortis10103307-430.00%Chi tiết
20Kagoshima United10102235-320.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 41 37.61%
 Hòa 18 16.51%
 Đội khách thắng kèo 50 45.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shimizu S-Pulse, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kagoshima United, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tochigi SC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ventforet Kofu, Tokushima Vortis, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thespa Gunma, Ehime FC, Roasso Kumamoto, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kagoshima United, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kagoshima United, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 10:24:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Shimizu S-Pulse10712161122 
2V-Varen Nagasaki10631221021 
3Fagiano Okayama1054112719 
4Yokohama FC1053216718 
5Vegalta Sendai1045110617 
6Renofa Yamaguchi1043313715 
7Ventforet Kofu10433151215 
8Blaublitz Akita1043310715 
9Ehime FC10433151315 
10JEF United Chiba10424221314 
11Iwaki FC10343181013 
12Oita Trinita1034310913 
13Montedio Yamagata10415101113 
14Roasso Kumamoto10334152112 
15Tochigi SC1033492212 
16Kagoshima United1023510199 
17Mito Hollyhock10154698 
18Fujieda MYFC102264168 
19Thespa Gunma101365156 
20Tokushima Vortis101278215 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 100 26.32%
 Các trận chưa diễn ra 280 73.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 34 34.00%
 Trận hòa 30 30.00%
 Chiến thắng trên sân khách 36 36.00%
 Tổng số bàn thắng 246 Trung bình 2.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 133 Trung bình 1.33 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 113 Trung bình 1.13 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất V-Varen Nagasaki,JEF United Chiba 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà JEF United Chiba 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ventforet Kofu 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fujieda MYFC 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Ventforet Kofu 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Mito Hollyhock,Fujieda MYFC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Vegalta Sendai 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse,Blaublitz Akita 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Yokohama FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tochigi SC 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Roasso Kumamoto 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tochigi SC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2024 10:24:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 10:24:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.