Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Scotland

Dundee

[6]
 (1 1/2:0

Glasgow Rangers

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR09/12/23 Glasgow Rangers*3-1Dundee0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
SCO PR02/11/23Dundee0-5Glasgow Rangers*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO LC20/10/22Glasgow Rangers*1-0Dundee0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR20/03/22Dundee1-2Glasgow Rangers*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCOFAC13/03/22Dundee0-3Glasgow Rangers*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR04/12/21Glasgow Rangers*3-0Dundee0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR25/09/21Dundee0-1Glasgow Rangers*1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SCO PR28/02/19Glasgow Rangers*4-0Dundee0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SCO PR09/12/18 Dundee1-1Glasgow Rangers*1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
SCO PR15/09/18Glasgow Rangers*4-0Dundee 0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Dundee: 0thắng(0.00%), 1hòa(10.00%), 9bại(90.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Dundee: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Dundee - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24 Aberdeen*0-0DundeeH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR06/04/24Dundee*2-3Motherwell FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR30/03/24St. Johnstone*1-2DundeeT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR14/03/24Dundee*1-0AberdeenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR02/03/24Dundee2-2Kilmarnock* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCO PR29/02/24Celtic*7-1Dundee B0:2 1/2Thua kèoTrênc6-0Trên
SCO PR24/02/24Hibernian FC*2-1DundeeB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR17/02/24Dundee*2-0Ross CountyT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO PR11/02/24Dundee*2-1St. JohnstoneT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR08/02/24 St. Mirren*2-0DundeeB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR03/02/24Dundee*2-3Heart of MidlothianB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR31/01/24Aberdeen*1-1DundeeH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO PR27/01/24Livingston F.C.*1-4Dundee T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR24/01/24Heart of Midlothian*3-2DundeeB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC20/01/24Kilmarnock*2-0DundeeB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
SCO PR30/12/23Kilmarnock*2-2DundeeH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO PR26/12/23Dundee0-3Celtic*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR16/12/23Ross County*0-1DundeeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR09/12/23 Glasgow Rangers*3-1DundeeB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
SCO PR02/12/23 Motherwell FC*3-3DundeeH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 1 3 0 0 0 3 4 6
30.00% 25.00% 45.00% 42.86% 14.29% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 23.08% 30.77% 46.15%
Dundee - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 244 456 230 21 474 477
Dundee - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 182 245 186 164 268 320 215 148
18.30% 19.14% 25.76% 19.56% 17.25% 28.18% 33.65% 22.61% 15.56%
Sân nhà 99 96 116 92 63 117 150 118 81
21.24% 20.60% 24.89% 19.74% 13.52% 25.11% 32.19% 25.32% 17.38%
Sân trung lập 1 3 1 3 3 6 2 2 1
9.09% 27.27% 9.09% 27.27% 27.27% 54.55% 18.18% 18.18% 9.09%
Sân khách 74 83 128 91 98 145 168 95 66
15.61% 17.51% 27.00% 19.20% 20.68% 30.59% 35.44% 20.04% 13.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dundee - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 207 11 214 170 10 168 48 29 47
47.92% 2.55% 49.54% 48.85% 2.87% 48.28% 38.71% 23.39% 37.90%
Sân nhà 132 6 133 55 0 64 22 14 20
48.71% 2.21% 49.08% 46.22% 0.00% 53.78% 39.29% 25.00% 35.71%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 3 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 74 5 80 111 10 101 26 15 26
46.54% 3.14% 50.31% 50.00% 4.50% 45.50% 38.81% 22.39% 38.81%
Glasgow Rangers - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR14/04/24Ross County3-2Glasgow Rangers*B2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR07/04/24Glasgow Rangers*3-3CelticH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
SCO PR30/03/24Glasgow Rangers*3-1Hibernian FCT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL15/03/24Glasgow Rangers0-1SL Benfica*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCOFAC11/03/24 Hibernian FC0-2Glasgow Rangers*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24SL Benfica*2-2Glasgow RangersH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR02/03/24Glasgow Rangers*1-2Motherwell FCB0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR29/02/24Kilmarnock1-2Glasgow Rangers*T1:0HòaTrênl1-0Trên
SCO PR24/02/24Glasgow Rangers*5-0Heart of MidlothianT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SCO PR18/02/24St. Johnstone0-3Glasgow Rangers*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR15/02/24Glasgow Rangers*3-1Ross CountyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SCOFAC11/02/24Glasgow Rangers*2-0Ayr Utd.T0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR07/02/24 Glasgow Rangers*2-1AberdeenT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR03/02/24Glasgow Rangers*3-0Livingston F.C.T0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR27/01/24St. Mirren0-1Glasgow Rangers*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SCO PR25/01/24Hibernian FC0-3Glasgow Rangers*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC21/01/24Dumbarton1-4Glasgow Rangers*T2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
INT CF17/01/24Glasgow Rangers*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF13/01/24Hertha BSC Berlin(T)1-0Glasgow Rangers*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR02/01/24Glasgow Rangers*3-1KilmarnockT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 2 2 0 0 1 6 1 1
65.00% 15.00% 20.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 566 346 29 589 614
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 472 269 244 133 85 189 331 307 376
39.24% 22.36% 20.28% 11.06% 7.07% 15.71% 27.51% 25.52% 31.26%
Sân nhà 273 124 105 38 36 65 146 153 212
47.40% 21.53% 18.23% 6.60% 6.25% 11.28% 25.35% 26.56% 36.81%
Sân trung lập 13 9 14 9 9 20 16 7 11
24.07% 16.67% 25.93% 16.67% 16.67% 37.04% 29.63% 12.96% 20.37%
Sân khách 186 136 125 86 40 104 169 147 153
32.46% 23.73% 21.82% 15.01% 6.98% 18.15% 29.49% 25.65% 26.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Glasgow Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 54 464 80 4 75 20 11 20
45.87% 5.64% 48.48% 50.31% 2.52% 47.17% 39.22% 21.57% 39.22%
Sân nhà 241 22 237 23 1 19 10 4 6
48.20% 4.40% 47.40% 53.49% 2.33% 44.19% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân trung lập 13 0 21 5 0 10 1 2 2
38.24% 0.00% 61.76% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 185 32 206 52 3 46 9 5 12
43.74% 7.57% 48.70% 51.49% 2.97% 45.54% 34.62% 19.23% 46.15%
Glasgow Rangers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCOFAC21/04/2024 14:00:00Glasgow RangersVSHeart of Midlothian
Dundee Formation: 352 Glasgow Rangers Formation: 433

Đội hình Dundee:

Đội hình Glasgow Rangers:

Thủ môn Thủ môn
22 Jon McCracken 30 Harrison Sharp 1 Jack Butland 28 Robbie McCrorie
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Scott Tiffoney
9 Amadou Bakayoko
8 Curtis Main
26 Michael Mellon
16 Zach Robinson
6 Jordan McGhee
10 Lyall Cameron
28 Mohamad Sylla
17 Luke McCowan
44 Dara Costelloe
19 Finlay Robertson
29 Juan Antonio Portales Villarreal
5 Joseph Shaughnessy
25 Aaron Donnelly
4 Ryan Astley
23 Malachi Boateng
3 Owen Dodgson
12 Ricki Lamie
19 Abdallah Sima
9 Cyriel Dessers
7 Fabio Daniel Soares Silva
17 Rabbi Matondo
25 Kemar Roofe
11 Tom Lawrence
20 Kieran Dowell
4 John Lundstram
13 Todd Cantwell
45 Ross McCausland
43 Nicolas Raskin
2 James Tavernier
6 Connor Goldson
5 John Souttar
31 Borna Barisic
38 Leon King
21 Dujon Sterling
27 Azeez Balogun
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Celtic33333118114454.55%Chi tiết
2Heart of Midlothian33332018411754.55%Chi tiết
3Ross County3333718213554.55%Chi tiết
4Dundee32321217114353.13%Chi tiết
5St. Johnstone3333715513245.45%Chi tiết
6St. Mirren33331415414145.45%Chi tiết
7Kilmarnock33332015513245.45%Chi tiết
8Motherwell FC33331415513245.45%Chi tiết
9Glasgow Rangers32323113415-240.63%Chi tiết
10Hibernian FC33331813515-239.39%Chi tiết
11Livingston F.C.3333610320-1030.30%Chi tiết
12Aberdeen3333179321-1227.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 37.61%
 Hòa 42 19.27%
 Đội khách thắng kèo 94 43.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Celtic, Heart of Midlothian, Ross County, 54.55%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Aberdeen, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Ross County, St. Mirren, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Aberdeen, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Heart of Midlothian, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Livingston F.C., 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hibernian FC, Motherwell FC, Kilmarnock, St. Johnstone, 15.15%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/04/2024 09:57:17

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Celtic332463802678 
2Glasgow Rangers322426722374 
3Heart of Midlothian331959463462 
4Kilmarnock3313128433451 
5St. Mirren3312714384343 
6Dundee32101012445440 
7Hibernian FC3391212445139 
8Motherwell FC3381312465137 
9Aberdeen3381114354935 
10St. Johnstone3371016244631 
11Ross County337917325630 
12Livingston F.C.333921225918 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 197 99.49%
 Các trận chưa diễn ra 1 0.51%
 Chiến thắng trên sân nhà 84 42.64%
 Trận hòa 53 26.90%
 Chiến thắng trên sân khách 60 30.46%
 Tổng số bàn thắng 526 Trung bình 2.67 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 290 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 236 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Celtic 80 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Celtic,Glasgow Rangers 42 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Celtic 38 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Livingston F.C. 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Livingston F.C. 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách St. Johnstone 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Glasgow Rangers 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Celtic 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Glasgow Rangers 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Livingston F.C. 59 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Motherwell FC 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Ross County,Livingston F.C. 36 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/04/2024 09:57:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
17/04/2024 09:57:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.