Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Dawid Kurminowski

Quốc tịch:Ba Lan
Ngày sinh:1999-2-24
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:182cm
Cân nặng:73kg
CLB hiện nay:Zaglebie Lubin
Số áo:90
Vị trí:Tiền đạo
Ngày gia nhập:2023-7-1
CLB trước:Aarhus AGF
CLB cũ:Aarhus AGF,Zaglebie Lubin[Thuê],MSK Zilina,Lech Poznan,MSK Zilina B[Thuê],Zemplin Michalovce[Thuê],Lech Poznan B,Lech Poznan(U19)
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
POL D128/04/2024Radomiak Radom3-4Zaglebie Lubin30000
POL D108/04/2024Zaglebie Lubin1-2Gornik Zabrze10000
POL D102/04/2024Warta Poznan1-1Zaglebie Lubin10000
POL D110/03/2024Pogon Szczecin0-2Zaglebie Lubin10000
POL D103/03/2024Zaglebie Lubin1-0Korona Kielce10000
POL D125/02/2024Puszcza Niepolomice2-2Zaglebie Lubin10000
POL D118/02/2024Zaglebie Lubin1-1Cracovia Krakow00010
INT CF01/02/2024Zaglebie Lubin1-1LNZ Cherkasy10000
POL D108/12/2023Ruch Chorzow2-2Zaglebie Lubin10000
POL D106/08/2023Zaglebie Lubin1-1Lech Poznan10000
POL D129/07/2023Slask Wroclaw1-2Zaglebie Lubin10000
POL D119/05/2023Zaglebie Lubin2-0Stal Mielec10000
POL D129/04/2023Zaglebie Lubin2-0Widzew lodz10000
POL D123/04/2023Korona Kielce2-2Zaglebie Lubin10000
POL D119/02/2023Lech Poznan1-2Zaglebie Lubin10000
DEN SASL24/04/2022Aarhus AGF1-2Odense BK10000
INT CF07/02/2022Aarhus AGF6-1Elfsborg20000
INT CF29/01/2022Aarhus AGF7-0Esbjerg FB10000
Tổng cộng200010
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.