Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hapoel Afula

Thành lập: 1924
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Afula
Sân nhà: Afula Illit Stadium
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Afula
Hapoel Afula - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D226/04/24Hapoel Afula*2-0Hapoel Rishon LezionT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D219/04/24Kafr Qasim*0-1Hapoel Afula T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D212/04/24Hapoel Natzrat Illit2-1Hapoel Afula*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ISR D205/04/24 Hapoel Afula2-3Hapoel Ramat Gan FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ISR D229/03/24Hapoel Afula*3-1Hapoel Rishon LezionT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ISR D222/03/24Bnei Yehuda Tel Aviv*4-2Hapoel Afula B0:1Thua kèoTrênc3-2Trên
ISR D215/03/24Hapoel Afula0-1Ironi Ramat Hasharon*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D208/03/24Hapoel Acre FC*1-0Hapoel AfulaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D201/03/24 Hapoel Afula1-2Sektzia Nes Tziona*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ISR D223/02/24Maccabi Herzliya*2-1Hapoel Afula B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D216/02/24Hapoel Afula1-1Hapoel Umm Al Fahm*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D209/02/24Ironi Tiberias*0-2Hapoel AfulaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D207/02/24Hapoel Afula0-2Hapoel Ironi Kiryat Shmona*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ISR D202/02/24Kafr Qasim*1-1Hapoel AfulaH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D226/01/24Ihud Bnei Shfaram*0-0Hapoel AfulaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D223/01/24Hapoel Afula*1-3Hapoel Kfar SabaB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ISR CUP11/01/24Ironi Ramat Hasharon*7-0Hapoel AfulaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D205/01/24Hapoel Afula0-2Maccabi Kabilio Jaffa*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ISR D202/01/24Hapoel Afula2-2Hapoel Natzrat Illit*H0:0HòaTrênc2-1Trên
ISR D222/12/23Hapoel Ramat Gan FC*5-2Hapoel Afula B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 6 0 0 0 2 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Hapoel Afula - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 154 283 149 21 286 321
Hapoel Afula - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 119 106 177 106 99 161 213 128 105
19.60% 17.46% 29.16% 17.46% 16.31% 26.52% 35.09% 21.09% 17.30%
Sân nhà 67 54 87 43 42 72 102 56 63
22.87% 18.43% 29.69% 14.68% 14.33% 24.57% 34.81% 19.11% 21.50%
Sân trung lập 4 7 3 3 3 6 8 3 3
20.00% 35.00% 15.00% 15.00% 15.00% 30.00% 40.00% 15.00% 15.00%
Sân khách 48 45 87 60 54 83 103 69 39
16.33% 15.31% 29.59% 20.41% 18.37% 28.23% 35.03% 23.47% 13.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Afula - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 57 0 81 128 4 96 29 31 27
41.30% 0.00% 58.70% 56.14% 1.75% 42.11% 33.33% 35.63% 31.03%
Sân nhà 49 0 59 37 3 25 17 17 13
45.37% 0.00% 54.63% 56.92% 4.62% 38.46% 36.17% 36.17% 27.66%
Sân trung lập 3 0 3 6 0 4 2 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 19 85 1 67 10 14 14
20.83% 0.00% 79.17% 55.56% 0.65% 43.79% 26.32% 36.84% 36.84%
Hapoel Afula - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D203/05/2024 21:00Hapoel Ramat Gan FCVSHapoel Afula
ISR D207/05/2024 23:59Hapoel AfulaVSIhud Bnei Shfaram
ISR D210/05/2024 21:00Hapoel Kfar SabaVSHapoel Afula
ISR D217/05/2024 21:00Sektzia Nes TzionaVSHapoel Afula
ISR D224/05/2024 21:00Hapoel AfulaVSHapoel Acre FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Romain Habran
10Almog Shankor
11Ohad Barzilay
12Shalev Desta
15Nehorai Yifrah
18Franck Rivollier
99Mohamad Awawdi
Liav Prada
Tiền vệ
4Liam Hermesh
9Lavi Shukrun
17Ilay Azar
24Raz Cohen
77Afik Cohen
Daniel Seneor
Gavi Thompson
Hậu vệ
3Dolev Azrual
6Tamir Arbel
8Evyatar Barak
14Yonatan Laish
20Sahar Shimon Ben Menashe
23Erez Shifman
26Mor Naaman
Erez Isakov
Thủ môn
94Sagi Malul
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.