Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Buxoro FK

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Bukhara
Sân nhà: Buxoro Arena
Sức chứa: 22,700
Địa chỉ: Bukhara
Website: http://www.pfcbuxoro.com/
Buxoro FK - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB D1A03/05/24Aral Nukus0-0Buxoro FKH  Dướic0-0Dưới
UZB Cup29/04/24AGMK2-2Buxoro FK H  Trênc0-0Dưới
UZB Cup22/04/24Mashal Muborak0-0Buxoro FKH  Dướic0-0Dưới
UZB Cup16/04/24Buxoro FK7-1Qoraqalpogiston FAT  Trênc5-0Trên
UZB D1A08/04/24Buxoro FK*0-0Mashal MuborakH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB D1A01/04/24FK Do'stlik Tashkent0-2Buxoro FKT  Dướic0-1Trên
UZB D1A28/03/24Buxoro FK0-0Xorazm UrganchH  Dướic0-0Dưới
UZB D1A19/03/24Kuruvchi Kokand Qoqon*0-1Buxoro FKT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UZB D1A13/03/24Shortan Guzar0-0Buxoro FK*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL01/12/23FK Andijan1-0Buxoro FKB  Dướil1-0Trên
UZB PFL22/11/23Buxoro FK0-1AGMK*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UZB PFL10/11/23 Buxoro FK0-1FK Olympic Tashkent*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL04/11/23Sogdiana Jizzakh*1-0Buxoro FKB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL29/10/23Buxoro FK0-1Pakhtakor Tashkent*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UZB PFL20/10/23 Metallurg Bekobod*0-0Buxoro FK H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL08/10/23Buxoro FK0-3Navbahor NamanganB  Trênl0-1Trên
UZB PFL27/09/23Neftchi Fergana*3-0Buxoro FKB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UZB PFL27/08/23FC Bunyodkor*1-2Buxoro FKT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UZB PFL20/08/23Buxoro FK*1-1Termez SurkhonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL10/08/23Nasaf Qarshi*1-0Buxoro FKB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 2hòa(16.67%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 1 3 4 0 0 0 3 5 4
20.00% 40.00% 40.00% 12.50% 37.50% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 41.67% 33.33%
Buxoro FK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 132 197 108 12 231 218
Buxoro FK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 51 91 111 88 108 160 150 84 55
11.36% 20.27% 24.72% 19.60% 24.05% 35.63% 33.41% 18.71% 12.25%
Sân nhà 36 46 62 34 29 60 67 46 34
17.39% 22.22% 29.95% 16.43% 14.01% 28.99% 32.37% 22.22% 16.43%
Sân trung lập 0 1 5 3 3 4 6 1 1
0.00% 8.33% 41.67% 25.00% 25.00% 33.33% 50.00% 8.33% 8.33%
Sân khách 15 44 44 51 76 96 77 37 20
6.52% 19.13% 19.13% 22.17% 33.04% 41.74% 33.48% 16.09% 8.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Buxoro FK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 42 3 42 71 8 78 3 3 10
48.28% 3.45% 48.28% 45.22% 5.10% 49.68% 18.75% 18.75% 62.50%
Sân nhà 33 2 33 20 3 16 3 3 5
48.53% 2.94% 48.53% 51.28% 7.69% 41.03% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân trung lập 1 0 0 5 1 4 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 1 9 46 4 58 0 0 5
44.44% 5.56% 50.00% 42.59% 3.70% 53.70% 0.00% 0.00% 100.00%
Buxoro FK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB D1A09/05/2024 19:00Buxoro FKVSFK Olympic Tashkent B
UZB D1A16/05/2024 19:00Buxoro FKVSShortan Guzar
UZB D1A22/05/2024 19:00Buxoro FKVSKuruvchi Kokand Qoqon
UZB D1A28/05/2024 19:00Xorazm UrganchVSBuxoro FK
UZB D1A03/06/2024 19:00Buxoro FKVSFK Do'stlik Tashkent
UZB D1A12/06/2024 19:00Mashal MuborakVSBuxoro FK
UZB D1A18/06/2024 19:00Buxoro FKVSAral Nukus
UZB D1A25/06/2024 19:00FK Olympic Tashkent BVSBuxoro FK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oleksandr Kasyan
11Temur Ismoilov
18Sardor Eminov
22Ruzimbay Ahmedov
28Sokhib Mukhammadiev
Tiền vệ
5Dilshod Djuraev
7Jasur Azimov
14Rustamzhon Abdukhamidov
16Jasur Khasanov
19Bekzod Saidov
70Aleksandar Stanisavljevic
88Vsevolod Nihaev
90Artur Zakiev
99Javokhir Roziyev
Hậu vệ
4Mirdzhalol Jumaev
15Obid Juraboev
25Abbos Otakhonov
27Sardorbek Izzatov
80Farrukhjon Ibragimov
91Asilzhon Begimkulov
Ikhtier Toshpulatov
Thủ môn
13Nikola Stosic
20Sardor Kobulzhanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.