Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ballymena United(Ballymena United F.C.)

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Ballymena
Sân nhà: Ballymena Showgrounds
Sức chứa: 4,390
Địa chỉ: The Showgrounds, Warden Street, Ballymena BT43 7DR
Website: http://www.ballymenaunitedfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.71(bình quân)
Ballymena United(Ballymena United F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D128/04/24Dungannon Swifts*3-0Ballymena UnitedB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D120/04/24Ballymena United*4-0Newry CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
NIR D117/04/24 Ballymena United*1-0Glenavon FC T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
NIR D113/04/24Carrick Rangers*2-1Ballymena UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
NIR D106/04/24Loughgall FC*2-3Ballymena UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
NIR D123/03/24Glentoran FC*4-0Ballymena United B0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
NIR D116/03/24Ballymena United0-2Carrick Rangers*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
NIR D109/03/24Ballymena United2-4Crusaders FCB  Trênc2-1Trên
NIR D124/02/24Linfield FC*2-0Ballymena UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NIR D117/02/24Ballymena United0-1Larne FC*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
NIR D110/02/24Newry City1-1Ballymena United*H0:0HòaDướic0-0Dưới
NIR CUP03/02/24Linfield FC2-0Ballymena UnitedB  Dướic1-0Trên
NIR D127/01/24Ballymena United*0-1Loughgall FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
NIR D120/01/24Cliftonville*3-0Ballymena UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D113/01/24Ballymena United2-4Dungannon Swifts*B1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
NIR CUP06/01/24Queen's University Belfast0-4Ballymena UnitedT  Trênc0-2Trên
NIR D130/12/23Glenavon FC*0-1Ballymena UnitedT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
NIR D126/12/23Ballymena United3-1Coleraine*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
NIR D123/12/23Cliftonville*2-0Ballymena UnitedB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
NIR D116/12/23Ballymena United0-2Carrick Rangers*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 1hòa(5.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 1 13 3 0 6 0 0 0 3 1 7
30.00% 5.00% 65.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Ballymena United(Ballymena United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 395 274 34 461 414
Ballymena United(Ballymena United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 162 174 177 171 225 244 225 181
21.83% 18.51% 19.89% 20.23% 19.54% 25.71% 27.89% 25.71% 20.69%
Sân nhà 113 79 81 75 90 104 117 109 108
25.80% 18.04% 18.49% 17.12% 20.55% 23.74% 26.71% 24.89% 24.66%
Sân trung lập 1 0 6 3 3 4 7 2 0
7.69% 0.00% 46.15% 23.08% 23.08% 30.77% 53.85% 15.38% 0.00%
Sân khách 77 83 87 99 78 117 120 114 73
18.16% 19.58% 20.52% 23.35% 18.40% 27.59% 28.30% 26.89% 17.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ballymena United(Ballymena United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 113 9 98 177 13 156 26 15 28
51.36% 4.09% 44.55% 51.16% 3.76% 45.09% 37.68% 21.74% 40.58%
Sân nhà 81 6 67 66 4 70 6 7 15
52.60% 3.90% 43.51% 47.14% 2.86% 50.00% 21.43% 25.00% 53.57%
Sân trung lập 1 0 1 5 0 5 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 3 30 106 9 81 20 8 13
48.44% 4.69% 46.88% 54.08% 4.59% 41.33% 48.78% 19.51% 31.71%
Ballymena United(Ballymena United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NIR CH01/05/2024 02:45Institute FCVSBallymena United
NIR CH04/05/2024 02:45Ballymena UnitedVSInstitute FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Cathair Friel
10Ryan Waide
23David Taylor
27Johnny McMURRAY
33Noah Stewart
37Isaac Westendorf
James Hood
Calvin McCurry
Tiền vệ
4Donal Rocks
7Alex Gawne
15Fiontan O'Boyle
16Fraser Taylor
19Marc Walsh
20TJ Murray
21Lewis Tennant
28Dylan Boyle
Hậu vệ
2Kym Nelson
3Corrie Burns
5Scott Whiteside
6Colin Coates
11Steven McCullough
17Andy McGrory
22Caleb Crawford
30Mickey Place
Shea McAuley
Sean Brown
Thủ môn
1Sean O'Neill
26Sam Johnston
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.