Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Banga Gargzdai

Thành lập: 1966
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Gargzdai
Sân nhà: Gargždų miesto stadionas
Sức chứa: 2300
Địa chỉ: Kvietinių g. 26, Gargždai
Website: http://www.fkbanga.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.96(bình quân)
Banga Gargzdai - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D101/05/24VMFD Zalgiris*2-2Banga GargzdaiH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
LIT D128/04/24 Banga Gargzdai0-1Siauliai*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
LIT D124/04/24Kauno Zalgiris0-3Banga GargzdaiT  Trênl0-2Trên
LIT D121/04/24Hegelmann Litauen*2-2Banga GargzdaiH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
LIT D113/04/24Transinvest Vilnius*0-1Banga GargzdaiT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
LIT D110/04/24Banga Gargzdai0-0Suduva*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
LIT D106/04/24DFK Dainava Alytus2-2Banga Gargzdai H  Trênc1-0Trên
LIT D130/03/24Banga Gargzdai0-2Dziugas Telsiai*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
LIT D116/03/24FK Panevezys*0-1Banga GargzdaiT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIT D113/03/24Banga Gargzdai1-4VMFD Zalgiris*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
LIT D110/03/24Siauliai*0-0Banga GargzdaiH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIT D102/03/24Banga Gargzdai1-1Kauno Zalgiris*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Transinvest Vilnius0-2Banga GargzdaiT  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Kauno Zalgiris1-3Banga GargzdaiT  Trênc0-3Trên
INT CF29/01/24FK Liepaja8-0Banga GargzdaiB  Trênc2-0Trên
INT CF24/01/24VMFD Zalgiris*5-0Banga Gargzdai B0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
LIT D112/11/23Siauliai3-0Banga GargzdaiB  Trênl2-0Trên
LIT D103/11/23Banga Gargzdai1-0Suduva*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIT D121/10/23Banga Gargzdai1-2FK Riteriai*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
LIT D107/10/23Kauno Zalgiris3-1Banga GargzdaiB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 8thắng kèo(61.54%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 1 2 4 0 0 0 5 4 4
30.00% 30.00% 40.00% 14.29% 28.57% 57.14% 0.00% 0.00% 0.00% 38.46% 30.77% 30.77%
Banga Gargzdai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 146 258 153 15 294 278
Banga Gargzdai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 118 101 123 102 128 196 171 100 105
20.63% 17.66% 21.50% 17.83% 22.38% 34.27% 29.90% 17.48% 18.36%
Sân nhà 68 49 58 52 51 75 91 55 57
24.46% 17.63% 20.86% 18.71% 18.35% 26.98% 32.73% 19.78% 20.50%
Sân trung lập 1 0 2 5 1 5 1 2 1
11.11% 0.00% 22.22% 55.56% 11.11% 55.56% 11.11% 22.22% 11.11%
Sân khách 49 52 63 45 76 116 79 43 47
17.19% 18.25% 22.11% 15.79% 26.67% 40.70% 27.72% 15.09% 16.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Banga Gargzdai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 1 45 104 7 88 9 9 11
50.00% 1.09% 48.91% 52.26% 3.52% 44.22% 31.03% 31.03% 37.93%
Sân nhà 32 1 31 40 3 43 5 6 3
50.00% 1.56% 48.44% 46.51% 3.49% 50.00% 35.71% 42.86% 21.43%
Sân trung lập 0 0 1 2 1 3 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 16.67% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 0 13 62 3 42 3 3 8
51.85% 0.00% 48.15% 57.94% 2.80% 39.25% 21.43% 21.43% 57.14%
Banga Gargzdai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D111/05/2024 23:59Banga GargzdaiVSFK Panevezys
LIT D119/05/2024 21:00Dziugas TelsiaiVSBanga Gargzdai
LIT D126/05/2024 22:00Banga GargzdaiVSDFK Dainava Alytus
LIT D101/06/2024 22:00SuduvaVSBanga Gargzdai
LIT D115/06/2024 23:00Banga GargzdaiVSTransinvest Vilnius
LIT D119/06/2024 23:59Banga GargzdaiVSHegelmann Litauen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
32Robertas Vezevicius
49Cesar Luiz dos Santos,Cesinha
Tiền vệ
6Matas Ramanauskas
7Dovydas Norvilas
10Vaidas Magdusauskas
14Erik Kirjanov
18Pijus Srebalius
22Mantas Petrikas
23Vilius Piliukaitis
57Matas Ambrazaitis
79Valdas Paulauskas
Hậu vệ
4Antonio Lara
5Benas Satkus
11Erikas Smulkys
13Natanas Zebrauskas
15Justinas Janusevskis
17Maksim Andrejev
19Valdas Antuzis
20Karolis Toleikis
24Kostyantin Shults
31Carlos Eduardo Da Silva Candido
Thủ môn
1Kornelijus Smilingis
12Lukas Grinkevicius
55Mantas Bertasius
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.