Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jeunesse Esch

Thành lập: 1907-8-13
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Esch-sur-Alzette
Sân nhà: Stade de la Frontiere
Sức chứa: 8,200
Địa chỉ: BP 45 4001 Esch/Alzette
Website: http://www.jeunesse-esch.lu/home
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.17(bình quân)
Jeunesse Esch - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24 FC Schifflingen1-3Jeunesse EschT  Trênc1-1Trên
LUX Cup25/04/24Jeunesse Esch0-2Swift HesperangeB  Dướic0-1Trên
LUX D120/04/24Jeunesse Esch3-1FC Marisca Miersch T  Trênc1-1Trên
LUX D114/04/24 Jeunesse Esch1-2UNA StrassenB  Trênl0-2Trên
LUX D107/04/24F91 Dudelange1-1Jeunesse EschH  Dướic0-1Trên
LUX Cup04/04/24US Rumelange0-5Jeunesse EschT  Trênl0-3Trên
LUX D130/03/24Jeunesse Esch4-3FC Differdange 03T  Trênl1-0Trên
LUX D117/03/24US Mondorf-les-Bains0-2Jeunesse EschT  Dướic0-1Trên
LUX D110/03/24Jeunesse Esch3-0UN Kaerjeng 97T  Trênl1-0Trên
LUX D103/03/24Mondercange0-2Jeunesse EschT  Dướic0-0Dưới
LUX D124/02/24Jeunesse Esch3-0Racing Union LuxembourgT  Trênl0-0Dưới
LUX D119/02/24Fola Esch0-1Jeunesse Esch T  Dướil0-0Dưới
LUX D111/02/24Jeunesse Esch5-2FC Wiltz 71T  Trênl3-0Trên
LUX D104/02/24Victoria Rosport1-0Jeunesse EschB  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24Jeunesse Esch0-0Alisontia SteinselH  Dướic0-0Dưới
LUX D102/12/23Jeunesse Esch0-0Union Titus PetangeH  Dướic0-0Dưới
LUX D130/11/23FC Marisca Miersch4-1Jeunesse EschB  Trênl1-1Trên
LUX D126/11/23Swift Hesperange2-0Jeunesse EschB  Dướic2-0Trên
LUX D112/11/23Jeunesse Esch3-3FC SchifflingenH  Trênc2-0Trên
LUX Cup28/10/23 Mamer1-2Jeunesse EschT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 3 2 0 0 0 6 1 3
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Jeunesse Esch - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 110 235 172 16 254 279
Jeunesse Esch - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 140 95 126 81 91 125 164 115 129
26.27% 17.82% 23.64% 15.20% 17.07% 23.45% 30.77% 21.58% 24.20%
Sân nhà 77 55 66 35 38 56 80 61 74
28.41% 20.30% 24.35% 12.92% 14.02% 20.66% 29.52% 22.51% 27.31%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 40 59 46 53 69 83 54 55
24.14% 15.33% 22.61% 17.62% 20.31% 26.44% 31.80% 20.69% 21.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jeunesse Esch - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 1 9 2 6 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 52.94% 11.76% 35.29% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 0 0 1 5 0 3 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 3 2 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Jeunesse Esch - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00Jeunesse EschVSSwift Hesperange
LUX D112/05/2024 22:00Union Titus PetangeVSJeunesse Esch
LUX D118/05/2024 23:59Jeunesse EschVSVictoria Rosport
LUX D126/05/2024 22:00Progres NiederkornVSJeunesse Esch
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Andrea Deidda
21Ahmed Mogni
22Achraf Drif
24Maxime Deruffe
68Antonio Luisi
Tiền vệ
2Denilson Andrade
4Milos Todorovic
6Irvin Latic
8David Soares De Sousa
11Goncalo Almeida
14Alexandre Arenate
15Alexis Boury
17Joao Teixeira
20Alexis Larriere
Tarek Nouidra
Hậu vệ
3Almir Klica
5Dennis Besch
16Adrien Kack
18Emmanuel Lapierre
19Dylan Meireles
99Rony Moreira
Thủ môn
1Kevin Sommer
12Andrea Amodio
13Ailan Alilovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.