Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sileks Kratovo

Thành lập: 1965
Quốc tịch: North Macedonia
Thành phố: Kratovo
Sân nhà: Gradski stadion Sileks
Sức chứa: 1,800
Địa chỉ: Gradski Stadion bb Kratovo MK - 1320 KRATOVO
Email: [email protected]
Sileks Kratovo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MKD D128/04/24FC Struga Trim-Lum2-3Sileks KratovoT  Trênl2-1Trên
MKD D121/04/24Sileks Kratovo0-0FC ShkupiH  Dướic0-0Dưới
MKD D114/04/24FK Shkendija6-1Sileks KratovoB  Trênl1-1Trên
MKD D106/04/24Sileks Kratovo0-0FK Gostivar H  Dướic0-0Dưới
MKD D130/03/24FK Tikves Kavadarci1-1Sileks KratovoH  Dướic0-0Dưới
INT CF23/03/24Sileks Kratovo2-1FK Makedonija Gjorce PetrovT  Trênl 
MKD D116/03/24Sileks Kratovo2-1Brera StrumicaT  Trênl0-0Dưới
MKD D110/03/24Sileks Kratovo1-0FK Makedonija Gjorce PetrovT  Dướil1-0Trên
MKD D106/03/24FK Tikves Kavadarci*1-0Sileks KratovoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
MKD D103/03/24Sileks Kratovo0-0FC Struga Trim-LumH  Dướic0-0Dưới
MKD D125/02/24Voska Sport0-0Sileks KratovoH  Dướic0-0Dưới
MKD D118/02/24Sileks Kratovo0-1Brera StrumicaB  Dướil0-0Dưới
INT CF11/02/24Sileks Kratovo0-1Detonit PlackovicaB  Dướil 
INT CF04/02/24FK Tikves Kavadarci1-1Sileks KratovoH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Sileks Kratovo2-2PogradeciH  Trênc2-0Trên
INT CF31/01/24Pelister Bitola1-2Sileks KratovoT  Trênl0-2Trên
INT CF27/01/24Voska Sport0-4Sileks KratovoT  Trênc0-1Trên
INT CF23/01/24 Sileks Kratovo4-1KF ArsimiT  Trênl1-1Trên
INT CF19/01/24Bregalnica Stip1-0Sileks KratovoB  Dướil1-0Trên
MKD D110/12/23 FK Shkendija3-1Sileks KratovoB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 4 2 0 0 0 3 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Sileks Kratovo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 324 148 15 348 350
Sileks Kratovo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 123 139 179 130 127 226 244 118 110
17.62% 19.91% 25.64% 18.62% 18.19% 32.38% 34.96% 16.91% 15.76%
Sân nhà 78 89 86 42 32 80 108 72 67
23.85% 27.22% 26.30% 12.84% 9.79% 24.46% 33.03% 22.02% 20.49%
Sân trung lập 1 2 4 6 5 12 3 1 2
5.56% 11.11% 22.22% 33.33% 27.78% 66.67% 16.67% 5.56% 11.11%
Sân khách 44 48 89 82 90 134 133 45 41
12.46% 13.60% 25.21% 23.23% 25.50% 37.96% 37.68% 12.75% 11.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sileks Kratovo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 3 18 33 3 38 5 2 2
41.67% 8.33% 50.00% 44.59% 4.05% 51.35% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân nhà 13 2 16 7 0 7 4 1 1
41.94% 6.45% 51.61% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân trung lập 0 1 1 5 0 7 0 0 1
0.00% 50.00% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 2 0 1 21 3 24 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 43.75% 6.25% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sileks Kratovo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MKD D101/05/2024 22:00Sileks KratovoVSRabotnicki Skopje
MKD D105/05/2024 23:00Voska SportVSSileks Kratovo
MKD D112/05/2024 23:00Sileks KratovoVSFC Vardar Skopje
MKD D119/05/2024 23:00Bregalnica StipVSSileks Kratovo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Antonio Kalanoski
9Damjan Masevski
10Leonid Ignatov
11Ousman Marong
17Pance Petrov
19Marko Gjorgjievski
Tiền vệ
4David Manasievski
8Stefan Milosavljevic
14Igor Janevski
16Viktor Serafimovski
18Darko Angjeleski
Hậu vệ
2Andrej Richkov
3Bojan Rajkov
5Gjorge Djekov
6Muharem Trako
20Dimitrij Poposki
23Kristijan Eftimov
24Stefan Lazarevikj
26Milos Nikolic
29Ivan Subert
Thủ môn
1Daniel Bozinovski
12Matej Andov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.