|
|
|
Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) | | |
| | Thành lập: | 2002 | Quốc tịch: | Hong Kong, Trung Quốc | Thành phố: | Hồng Kông | Sân nhà: | Sham Shui Po Sports Ground | Sức chứa: | 2,194 | Địa chỉ: | Room 104, 1/F, Tai Hang Tung Community Centre, 17 Tong Yam Street, Tai Hang Tung, Shum Shui Po | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 4thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(50.00%). Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
1 |
2 |
6 |
0 |
1 |
1 |
4 |
0 |
5 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
42 |
83 |
69 |
13 |
104 |
103 |
Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
39 |
27 |
40 |
38 |
63 |
77 |
57 |
35 |
38 |
18.84% |
13.04% |
19.32% |
18.36% |
30.43% |
37.20% |
27.54% |
16.91% |
18.36% |
Sân nhà |
17 |
12 |
15 |
21 |
33 |
44 |
25 |
16 |
13 |
17.35% |
12.24% |
15.31% |
21.43% |
33.67% |
44.90% |
25.51% |
16.33% |
13.27% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
4 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0.00% |
14.29% |
57.14% |
0.00% |
28.57% |
14.29% |
85.71% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
22 |
14 |
21 |
17 |
28 |
32 |
26 |
19 |
25 |
21.57% |
13.73% |
20.59% |
16.67% |
27.45% |
31.37% |
25.49% |
18.63% |
24.51% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
1 |
20 |
2 |
22 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
45.45% |
4.55% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
4.76% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
10 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
5.56% |
38.89% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|