Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Spartak Subotica

Thành lập: 1945-4-21
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Subotica
Sân nhà: Subotica City Stadium
Sức chứa: 13,000
Địa chỉ: 117 Belgrade Road,Subotica, Serbia
Website: http://www.fkspartak.com/
Tuổi cả cầu thủ: 24.48(bình quân)
Spartak Subotica - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D126/04/24FK Vozdovac*0-0Spartak SuboticaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER D121/04/24Spartak Subotica*1-0FK Javor-Matis IvanjicaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D115/04/24Spartak Subotica*1-0FK Javor-Matis IvanjicaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D107/04/24Radnicki 1923 Kragujevac3-1Spartak SuboticaB  Trênc1-1Trên
SER D104/04/24Spartak Subotica*1-2Radnicki NisB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SER D131/03/24Partizan Belgrade*1-0Spartak SuboticaB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SER D117/03/24 Spartak Subotica2-4Backa Topola*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SER D112/03/24Cukaricki*2-2Spartak SuboticaH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
SER D108/03/24Spartak Subotica*0-1Novi PazarB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D103/03/24FK Vozdovac*0-2Spartak SuboticaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D126/02/24Vojvodina*0-0Spartak SuboticaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D118/02/24Spartak Subotica*0-1Mladost LucaniB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D112/02/24FK Napredak Krusevac*1-1Spartak SuboticaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF03/02/24Spartak Subotica0-2FK IndjijaB  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Spartak Subotica1-0FK Zeljeznicar SarajevoT  Dướil0-0Dưới
INT CF24/01/24Red Star Belgrade(T)3-1Spartak SuboticaB  Trênc1-0Trên
SER D121/12/23Novi Pazar*0-1Spartak SuboticaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D116/12/23Spartak Subotica1-4Red Star Belgrade*B2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SER D110/12/23Zeleznicar Pancevo*2-1Spartak SuboticaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SER D102/12/23 Spartak Subotica*1-0Radnik SurdulicaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 0 6 0 0 1 2 4 3
30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Spartak Subotica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 201 316 147 10 330 344
Spartak Subotica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 117 128 176 128 125 221 230 129 94
17.36% 18.99% 26.11% 18.99% 18.55% 32.79% 34.12% 19.14% 13.95%
Sân nhà 65 78 89 58 39 89 116 71 53
19.76% 23.71% 27.05% 17.63% 11.85% 27.05% 35.26% 21.58% 16.11%
Sân trung lập 5 2 3 0 6 3 5 4 4
31.25% 12.50% 18.75% 0.00% 37.50% 18.75% 31.25% 25.00% 25.00%
Sân khách 47 48 84 70 80 129 109 54 37
14.29% 14.59% 25.53% 21.28% 24.32% 39.21% 33.13% 16.41% 11.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Spartak Subotica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 2 88 133 6 99 14 13 19
47.98% 1.16% 50.87% 55.88% 2.52% 41.60% 30.43% 28.26% 41.30%
Sân nhà 71 2 77 30 2 23 6 6 8
47.33% 1.33% 51.33% 54.55% 3.64% 41.82% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân trung lập 1 0 4 3 0 1 2 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 0 7 100 4 75 6 7 11
61.11% 0.00% 38.89% 55.87% 2.23% 41.90% 25.00% 29.17% 45.83%
Spartak Subotica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00Spartak SuboticaVSZeleznicar Pancevo
SER D108/05/2024 23:00Spartak SuboticaVSRadnicki Nis
SER D112/05/2024 23:00Novi PazarVSSpartak Subotica
SER D118/05/2024 23:00Radnik SurdulicaVSSpartak Subotica
SER D125/05/2024 23:00Spartak SuboticaVSFK IMT Belgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ognjen Mudrinski
14Vojo Ubiparip
21Ilija Babic
27Milos Rosevic
37Collins Atule
88Stefan Simin
Tiền vệ
5Milos Toseski
6Aleksa Durasovic
7Veljko Jocic
11Andrej Todoroski
16Danijel Kolaric
20Milos Mijic
22Jug Stanojev
23Jovan Lukic
25Srdjan Scepanovic
70Stefan Tomovic
Hậu vệ
3Vladimir Vitorovic
4Mihailo Bogicevic
15Nemanja Calasan
24Marko Kerkez
26Vladimir Prijovic
30Luka Peic Tukuljac
34Aleksa Djurasovic
44Marko Mijailovic
49Nemanja Krsmanovic
55Dejan Kerkez
81David Dunderski
99Ilija Martinovic
Thủ môn
1Aleksandar Vulic
12Marin Dulic
13Filip Manojlovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.