Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Randers FC

Thành lập: 2003-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Randers
Sân nhà: Cepheus Park Randers
Sức chứa: 10,300
Địa chỉ: Randers FC A/S , Niels Brocks Gade 16 , 8900 Randers
Website: http://www.randersfc.dk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.67(bình quân)
Randers FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL01/12/24Viborg1-2Randers FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL24/11/24Randers FC*2-0VejleT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL10/11/24Silkeborg IF*1-0Randers FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL02/11/24Sonderjyske1-4Randers FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
DEN SASL29/10/24Randers FC4-0FC Nordsjaelland*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL20/10/24Aalborg BK0-2Randers FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/10/24Randers FC*1-1LyngbyH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL28/09/24Aarhus AGF*2-2Randers FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP25/09/24Brabrand IF1-0Randers FC*B1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
DEN SASL22/09/24Randers FC2-2Midtjylland* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
DEN SASL17/09/24FC Nordsjaelland*1-1Randers FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP04/09/24 B 1913 Odense0-10Randers FC*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-6Trên
DEN SASL01/09/24Randers FC*1-0Aalborg BKT0:1HòaDướil1-0Trên
DEN SASL25/08/24Brondby IF*2-2Randers FCH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL18/08/24Randers FC*1-2SonderjyskeB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL11/08/24Randers FC*0-2Silkeborg IFB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL04/08/24FC Copenhague*1-1Randers FC H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL28/07/24Randers FC*3-1ViborgT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
DEN SASL21/07/24Vejle2-3Randers FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/07/24Hansa Rostock1-3Randers FCT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 1hòa(5.26%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 2 2 0 0 0 6 4 2
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Randers FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 434 260 29 460 484
Randers FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 172 256 162 146 241 302 213 188
22.03% 18.22% 27.12% 17.16% 15.47% 25.53% 31.99% 22.56% 19.92%
Sân nhà 100 98 115 54 62 103 136 97 93
23.31% 22.84% 26.81% 12.59% 14.45% 24.01% 31.70% 22.61% 21.68%
Sân trung lập 17 12 17 12 8 16 16 17 17
25.76% 18.18% 25.76% 18.18% 12.12% 24.24% 24.24% 25.76% 25.76%
Sân khách 91 62 124 96 76 122 150 99 78
20.27% 13.81% 27.62% 21.38% 16.93% 27.17% 33.41% 22.05% 17.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Randers FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 8 185 191 9 160 50 40 40
51.02% 2.03% 46.95% 53.06% 2.50% 44.44% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân nhà 126 8 110 61 0 45 18 17 22
51.64% 3.28% 45.08% 57.55% 0.00% 42.45% 31.58% 29.82% 38.60%
Sân trung lập 16 0 17 13 0 10 2 2 2
48.48% 0.00% 51.52% 56.52% 0.00% 43.48% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 59 0 58 117 9 105 30 21 16
50.43% 0.00% 49.57% 50.65% 3.90% 45.45% 44.78% 31.34% 23.88%
Randers FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL17/02/2025 01:00Randers FCVSFC Copenhague
DEN SASL25/02/2025 01:00LyngbyVSRanders FC
DEN SASL03/03/2025 01:00Randers FCVSAarhus AGF
DEN SASL10/03/2025 01:00Randers FCVSBrondby IF
DEN SASL17/03/2025 01:00MidtjyllandVSRanders FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mohamed Toure
11Edgar Babayan
19Tammer Bany
20Abdul Sulemana
26Florian Thomas Danho Seke
90Stephen Odey
Tiền vệ
6John Bjorkengren
9Simen Bolkan Nordli
10Norman Campbell
14Frederik Lauenborg
16Laurits Pedersen
17Mathias Greve
18Noah Shamoun
28Andre Ibsen Romer
30Mike Themsen
Hậu vệ
3Daniel Hoegh
4Wessel Dammers
5Hugo Andersson
15Bjorn Kopplin
23Christian Ostergaard
24Sabil Hansen
27Oliver Olsen
29Oliver Zanden
44Nikolas Dyhr
Thủ môn
1Paul Izzo
22Emmanuel Ogura
25Oskar Snorre
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.