Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rudar Prijedor

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Prijedor
Sân nhà: Gradski stadion
Sức chứa: 6,000
Địa chỉ: Prijedor
Website: http://www.rudarprijedor.com
Rudar Prijedor - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOS D124/04/24Rudar Prijedor5-0LeotarT  Trênl3-0Trên
BOS D127/03/24FK Slavija1-1Rudar Prijedor*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF06/02/24 Rudar Prijedor(T)0-1Rabotnicki SkopjeB  Dướil0-1Trên
INT CF02/02/24FK Prva Iskra(T)0-3Rudar PrijedorT  Trênl0-2Trên
INT CF30/01/24NK Uljanik0-0Rudar PrijedorH  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Zrinski Osjecko(T)1-0Rudar PrijedorB  Dướil0-0Dưới
BOS D129/10/23Rudar Prijedor1-0Famos VojkoviciT  Dướil0-0Dưới
BOS D120/10/23BSK Banja Luka*1-1Rudar PrijedorH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BOS Cup27/09/23Stupcanica Olovo2-1Rudar PrijedorB  Trênl2-0Trên
INT CF22/07/23Rudar Prijedor1-0HattaT  Dướil1-0Trên
INT CF20/07/23FK Metalac Gornji Milanovac*3-2Rudar PrijedorB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/07/23OFK Beograd0-0Rudar Prijedor H  Dướic0-0Dưới
INT CF14/07/23Zeleznicar Pancevo3-0Rudar PrijedorB  Trênl2-0Trên
INT CF12/07/23FK Indjija1-0Rudar PrijedorB  Dướil1-0Trên
BOS Cup15/03/23Rudar Prijedor0-2FK Tuzla CityB  Dướic0-1Trên
BOS Cup01/03/23FK Tuzla City5-0Rudar PrijedorB  Trênl3-0Trên
BOS Cup18/02/23 Rudar Prijedor1-1Borac Banja LukaH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
INT CF09/02/23Rudar Prijedor0-0Sloboda TuzlaH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
INT CF05/02/23FK Prva Iskra1-2Rudar PrijedorT  Trênl0-0Dưới
INT CF02/02/23Rudar Prijedor(T)0-1FK Rudar PljevljaB  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 2 1 1 0 3 1 4 5
25.00% 30.00% 45.00% 50.00% 33.33% 16.67% 25.00% 0.00% 75.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Rudar Prijedor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 96 126 55 5 145 137
Rudar Prijedor - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 41 74 63 64 114 93 48 27
14.18% 14.54% 26.24% 22.34% 22.70% 40.43% 32.98% 17.02% 9.57%
Sân nhà 31 27 42 22 11 36 46 29 22
23.31% 20.30% 31.58% 16.54% 8.27% 27.07% 34.59% 21.80% 16.54%
Sân trung lập 2 0 0 3 0 3 0 1 1
40.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 60.00% 0.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 7 14 32 38 53 75 47 18 4
4.86% 9.72% 22.22% 26.39% 36.81% 52.08% 32.64% 12.50% 2.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rudar Prijedor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 3 6 1 10 0 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 35.29% 5.88% 58.82% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 1 0 2 2 0 1 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 3 1 9 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 23.08% 7.69% 69.23% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
10Bojan Burazor
23Nemanja Maric
24Aleksandar Radulovic
77Danilo Marmat
88Mujo Smajic
Hậu vệ
2Adel Halilovic
5Nemanja Pekija
13Ilija Danilovic
14Sergej Dojcinovic
21Mario Sajak
33Predrag Zekanovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.