Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Olimpia Grudziadz

Thành lập: 1923-6-30
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Grudziądz
Sân nhà: Stadion Centralny
Sức chứa: 5,323
Địa chỉ: ul. Piłsudskiego 14 86-300 Grudziądz
Website: http://https://www.olimpiagrudziadz.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.52(bình quân)
Olimpia Grudziadz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D329/04/24 LKS II Lodz1-1Olimpia Grudziadz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D320/04/24Olimpia Grudziadz*1-0Wisla PulawyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D312/04/24Pogon Siedlce*0-0Olimpia GrudziadzH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D307/04/24Olimpia Grudziadz2-1GKS Jastrzebie T  Trênl0-1Trên
POL D330/03/24Zaglebie Lubin B1-2Olimpia Grudziadz*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D324/03/24Olimpia Grudziadz*1-1Radunia StezycaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D316/03/24Skra Czestochowa*0-0Olimpia GrudziadzH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D311/03/24Olimpia Grudziadz0-1Chojniczanka ChojniceB  Dướil0-1Trên
POL D307/03/24Olimpia Grudziadz*3-0Olimpia ElblagT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D302/03/24Olimpia Grudziadz0-0Kotwica Kolobrzeg H  Dướic0-0Dưới
POL D324/02/24Lech Poznan B0-0Olimpia Grudziadz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Stomil Olsztyn2-3Olimpia GrudziadzT  Trênl0-0Dưới
INT CF10/02/24Zawisza Bydgoszcz1-5Olimpia GrudziadzT  Trênc0-3Trên
INT CF03/02/24Elana Torun0-0Olimpia GrudziadzH  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Olimpia Grudziadz0-4Chojniczanka ChojniceB  Trênc0-3Trên
INT CF25/01/24Olimpia Grudziadz1-2Gedania GdanskB  Trênl0-0Dưới
POL D325/11/23Polonia Bytom*2-1Olimpia GrudziadzB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D318/11/23Sandecja Nowy Sacz*1-0Olimpia GrudziadzB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
POL D311/11/23Olimpia Grudziadz0-2Hutnik KrakowB  Dướic0-1Trên
POL D304/11/23KKS 1925 Kalisz*2-2Olimpia GrudziadzH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 2 4 0 0 0 3 6 2
30.00% 40.00% 30.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 54.55% 18.18%
Olimpia Grudziadz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 281 159 18 327 317
Olimpia Grudziadz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 136 155 127 94 171 222 137 114
20.50% 21.12% 24.07% 19.72% 14.60% 26.55% 34.47% 21.27% 17.70%
Sân nhà 76 65 79 54 34 76 97 66 69
24.68% 21.10% 25.65% 17.53% 11.04% 24.68% 31.49% 21.43% 22.40%
Sân trung lập 4 5 6 7 6 5 13 7 3
14.29% 17.86% 21.43% 25.00% 21.43% 17.86% 46.43% 25.00% 10.71%
Sân khách 52 66 70 66 54 90 112 64 42
16.88% 21.43% 22.73% 21.43% 17.53% 29.22% 36.36% 20.78% 13.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Olimpia Grudziadz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 2 74 77 3 85 25 23 26
50.33% 1.31% 48.37% 46.67% 1.82% 51.52% 33.78% 31.08% 35.14%
Sân nhà 58 2 54 15 1 17 9 11 12
50.88% 1.75% 47.37% 45.45% 3.03% 51.52% 28.13% 34.38% 37.50%
Sân trung lập 2 0 5 6 1 8 4 0 0
28.57% 0.00% 71.43% 40.00% 6.67% 53.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 0 15 56 1 60 12 12 14
53.13% 0.00% 46.88% 47.86% 0.85% 51.28% 31.58% 31.58% 36.84%
Olimpia Grudziadz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D304/05/2024 23:30Olimpia GrudziadzVSStal Stalowa Wola
POL D312/05/2024 20:30Stomil OlsztynVSOlimpia Grudziadz
POL D318/05/2024 23:59Olimpia GrudziadzVSKKS 1925 Kalisz
POL D325/05/2024 20:00Hutnik KrakowVSOlimpia Grudziadz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Joao Criciuma
19Elvir Maloku
Tiền vệ
8Sebastian Kaminski
21MACIEJ KONA
32Gabriel Tenda
34Mohamed Medfai
91Ricky van Haaren
Hậu vệ
5Jakub Szczepaniak
6Wawszczyk
15Pawel Ewertowski
93Lukasz Boguslawski
Thủ môn
1Lukasz Sapela
31Mikolaj Brylewski
33Szymon Lewandowski
90Lukasz Wisniewski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.