Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CWKS Resovia Rzeszow

Thành lập: 1905
Quốc tịch: Ba Lan
Sân nhà: Stadion Miejski w Rzeszowie
Sức chứa: 3420
CWKS Resovia Rzeszow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Arka Gdynia*3-2CWKS Resovia RzeszowB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
POL D224/04/24CWKS Resovia Rzeszow1-1Wisla Krakow*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D220/04/24GKS Tychy*1-3CWKS Resovia Rzeszow T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
POL D213/04/24CWKS Resovia Rzeszow*0-2Stal RzeszowB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
POL D208/04/24Polonia Warszawa*1-0CWKS Resovia RzeszowB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D230/03/24CWKS Resovia Rzeszow*2-3Gornik Leczna B0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF23/03/24CWKS Resovia Rzeszow(T)1-1Puszcza NiepolomiceH  Dướic0-0Dưới
POL D216/03/24 Bruk Bet Termalica Nieciecza*1-4CWKS Resovia RzeszowT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D210/03/24CWKS Resovia Rzeszow0-2GKS Katowice*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D205/03/24Lechia Gdansk*4-0CWKS Resovia RzeszowB0:1Thua kèoTrênc4-0Trên
POL D226/02/24CWKS Resovia Rzeszow*1-0Zaglebie SosnowiecT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D217/02/24Podbeskidzie*2-2CWKS Resovia RzeszowH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D210/02/24CWKS Resovia Rzeszow2-2Wisla Plock*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF03/02/24CWKS Resovia Rzeszow(T)5-0FK Zeleziarne PodbrezovaT  Trênl2-0Trên
INT CF27/01/24CWKS Resovia Rzeszow0-0Motor Lublin*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24CWKS Resovia Rzeszow(T)*0-0Wisla PulawyH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D216/12/23CWKS Resovia Rzeszow1-0Odra Opole* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D210/12/23 CWKS Resovia Rzeszow*1-2Znicz PruszkowB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D226/11/23Motor Lublin*3-2CWKS Resovia RzeszowB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
POL D212/11/23CWKS Resovia Rzeszow*0-1Chrobry GlogowB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 3 5 1 2 0 2 1 4
25.00% 30.00% 45.00% 20.00% 30.00% 50.00% 33.33% 66.67% 0.00% 28.57% 14.29% 57.14%
CWKS Resovia Rzeszow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 185 100 10 213 217
CWKS Resovia Rzeszow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 81 114 90 65 135 145 81 69
18.60% 18.84% 26.51% 20.93% 15.12% 31.40% 33.72% 18.84% 16.05%
Sân nhà 47 45 59 38 24 57 74 43 39
22.07% 21.13% 27.70% 17.84% 11.27% 26.76% 34.74% 20.19% 18.31%
Sân trung lập 3 3 4 0 2 2 6 0 4
25.00% 25.00% 33.33% 0.00% 16.67% 16.67% 50.00% 0.00% 33.33%
Sân khách 30 33 51 52 39 76 65 38 26
14.63% 16.10% 24.88% 25.37% 19.02% 37.07% 31.71% 18.54% 12.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CWKS Resovia Rzeszow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 43 58 1 45 10 15 13
24.56% 0.00% 75.44% 55.77% 0.96% 43.27% 26.32% 39.47% 34.21%
Sân nhà 10 0 31 23 0 14 6 7 6
24.39% 0.00% 75.61% 62.16% 0.00% 37.84% 31.58% 36.84% 31.58%
Sân trung lập 1 0 3 4 0 2 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 9 31 1 29 4 8 7
25.00% 0.00% 75.00% 50.82% 1.64% 47.54% 21.05% 42.11% 36.84%
CWKS Resovia Rzeszow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D204/05/2024 21:00CWKS Resovia RzeszowVSMiedz Legnica
POL D211/05/2024 21:00Chrobry GlogowVSCWKS Resovia Rzeszow
POL D218/05/2024 02:30CWKS Resovia RzeszowVSMotor Lublin
POL D226/05/2024 21:00Wisla PlockVSCWKS Resovia Rzeszow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kelechukwu Ibe-Torti
9Maciej Gorski
24Bartlomiej Eizenchart
97Filip Mikrut
Sebastian Usarz
Mikolaj Marciniec
Tiền vệ
6Bartlomiej Wasiluk
8Dawid Pieniazek
10Adrian Lyszczarz
11Kamil Mazek
14Marcin Urynowicz
19Jakub Mackowiak
20Radoslaw Bak
32Kacper Szymkiewicz
92Bartlomiej Ciepiela
99Radoslaw Kanach
Kacper Kojder
Mateusz Bielenda
Hậu vệ
2Mateusz Bondarenko
4Rafal Mikulec
17Radoslaw Adamski
18Lukasz Ostrowski
21Dylan Lempereur
23Jerzy Tomal
28Kornel Osyra
35Karol Chuchro
38Glib Bukhal
90Volodymyr Zastavny
Thủ môn
1Branislav Pindroch
88Michal Gliwa
91Nikodem Sujecki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.