Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk)

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Omsk
Sân nhà: Red Star Stadium
Sức chứa: 18,000
Website: http://fc-irtysh.ru
Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2S28/04/24Volga Ulyanovsk4-0Irtysh 1946 OmskB  Trênc2-0Trên
FN2S24/04/24Irtysh 1946 Omsk0-0Spartak KostromaH  Dướic0-0Dưới
FN2S20/04/24FK Kaluga0-0Irtysh 1946 OmskH  Dướic0-0Dưới
FN2S13/04/24Khimik Dzerzhinsk1-1Irtysh 1946 OmskH  Dướic1-1Trên
FN2S07/04/24 Irtysh 1946 Omsk0-1Mashuk-KMVB  Dướil0-1Trên
FN2S03/04/24Tekstilshchik Ivanovo*0-0Irtysh 1946 OmskH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FN2S30/03/24Irtysh 1946 Omsk1-1Torpedo MiassH  Dướic0-1Trên
FN2S18/03/24 Irtysh 1946 Omsk0-2Volga UlyanovskB  Dướic0-1Trên
FN2S09/03/24Spartak Kostroma1-0Irtysh 1946 OmskB  Dướil0-0Dưới
FN2S02/03/24Irtysh 1946 Omsk3-1Avangard KurskT  Trênc0-1Trên
INT CF25/02/24Shinnik Yaroslavl1-2Irtysh 1946 OmskT  Trênl1-1Trên
INT CF21/02/24Veles Moscow0-0Irtysh 1946 OmskH  Dướic0-0Dưới
INT CF14/02/24Irtysh 1946 Omsk0-0Metallurg LipetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/02/24Irtysh 1946 Omsk3-0KompozitT  Trênl1-0Trên
INT CF07/02/24Irtysh 1946 Omsk1-2Chertanovo MoscowB  Trênl1-1Trên
FN2G12/11/23Irtysh 1946 Omsk2-0Spartak KostromaT  Dướic0-0Dưới
FN2G05/11/23Dinamo Bryansk2-0Irtysh 1946 OmskB  Dướic2-0Trên
FN2G29/10/23Irtysh 1946 Omsk0-0Volga UlyanovskH  Dướic0-0Dưới
FN2G22/10/23FK Krasnodar II0-2Irtysh 1946 OmskT  Dướic0-2Trên
FN2G15/10/23Irtysh 1946 Omsk0-1Veles Moscow B  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 3 4 4 0 0 0 2 4 3
25.00% 40.00% 35.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 126 215 93 4 220 218
Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 71 117 94 78 138 163 72 65
17.81% 16.21% 26.71% 21.46% 17.81% 31.51% 37.21% 16.44% 14.84%
Sân nhà 49 46 60 41 32 70 80 39 39
21.49% 20.18% 26.32% 17.98% 14.04% 30.70% 35.09% 17.11% 17.11%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 1 0 1
33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33%
Sân khách 28 25 56 52 46 67 82 33 25
13.53% 12.08% 27.05% 25.12% 22.22% 32.37% 39.61% 15.94% 12.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 1 15 45 8 47 5 3 6
57.89% 2.63% 39.47% 45.00% 8.00% 47.00% 35.71% 21.43% 42.86%
Sân nhà 17 1 13 19 3 19 4 2 4
54.84% 3.23% 41.94% 46.34% 7.32% 46.34% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 2 26 5 27 1 1 2
71.43% 0.00% 28.57% 44.83% 8.62% 46.55% 25.00% 25.00% 50.00%
Irtysh 1946 Omsk(FC Irtysh Omsk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2S04/05/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSDinamo Bryansk
FN2S11/05/2024 23:00Torpedo MiassVSIrtysh 1946 Omsk
FN2S15/05/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSTekstilshchik Ivanovo
FN2S19/05/2024 23:00Mashuk-KMVVSIrtysh 1946 Omsk
FN2S25/05/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSKhimik Dzerzhinsk
FN2S29/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSIrtysh 1946 Omsk
FN2S02/06/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSFK Kaluga
FN2S09/06/2024 23:00Avangard KurskVSIrtysh 1946 Omsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Artem Tretyakov
18Ruslan Gordiyenko
41Nikita Zhustjev
Tiền vệ
8Sergey Podoksenov
17Artur Shleermakher
19Nikolai Dergachev
22Oleg Tarabanov
24Evgeniy Kuznetsov
27Ilya Buryukin
29Aleksandr Kerbs
88Igor Kireev
Hậu vệ
2Aleksandr Krikunenko
4Stanislav Mareev
Thủ môn
1Daniil Avdyushkin
16Ilya Eremenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.