Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stal Rzeszow

Thành lập: 1944
Quốc tịch: Ba Lan
Sức chứa: 12,000
Stal Rzeszow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D227/04/24Stal Rzeszow4-2Lechia Gdansk*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D223/04/24Zaglebie Sosnowiec0-1Stal Rzeszow*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D219/04/24 Stal Rzeszow*2-2PodbeskidzieH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
POL D213/04/24CWKS Resovia Rzeszow*0-2Stal RzeszowT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D207/04/24Stal Rzeszow*2-0Znicz PruszkowT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
POL D202/04/24Wisla Plock*1-2Stal Rzeszow T0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/03/24Wisla Krakow*1-2Stal RzeszowT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D217/03/24Stal Rzeszow2-1Motor Lublin*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D209/03/24Chrobry Glogow2-1Stal Rzeszow*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D202/03/24Stal Rzeszow1-3Miedz Legnica*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
POL D225/02/24Arka Gdynia*5-1Stal Rzeszow B0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
POL D218/02/24Stal Rzeszow1-2Wisla Krakow*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/02/24Stal Rzeszow1-1Bruk Bet Termalica Nieciecza*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF09/02/24Stal Rzeszow2-3Bruk Bet Termalica Nieciecza*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF03/02/24Stal Rzeszow3-2Gornik LecznaT  Trênl1-1Trên
INT CF02/02/24Legia Warszawa*3-1Stal RzeszowB0:2HòaTrênc1-1Trên
INT CF27/01/24Stal Rzeszow2-0Stal Stalowa WolaT  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Motor Lublin2-0Stal RzeszowB  Dướic2-0Trên
POL D218/12/23GKS Tychy*2-0Stal RzeszowB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D210/12/23Odra Opole*1-1Stal RzeszowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 2 3 0 0 0 4 1 5
45.00% 15.00% 40.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Stal Rzeszow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 205 127 16 222 220
Stal Rzeszow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 85 113 86 70 102 142 111 87
19.91% 19.23% 25.57% 19.46% 15.84% 23.08% 32.13% 25.11% 19.68%
Sân nhà 52 44 54 40 18 43 60 53 52
25.00% 21.15% 25.96% 19.23% 8.65% 20.67% 28.85% 25.48% 25.00%
Sân trung lập 1 0 1 2 3 1 3 2 1
14.29% 0.00% 14.29% 28.57% 42.86% 14.29% 42.86% 28.57% 14.29%
Sân khách 35 41 58 44 49 58 79 56 34
15.42% 18.06% 25.55% 19.38% 21.59% 25.55% 34.80% 24.67% 14.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stal Rzeszow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 2 41 35 4 26 9 6 8
45.57% 2.53% 51.90% 53.85% 6.15% 40.00% 39.13% 26.09% 34.78%
Sân nhà 23 1 28 8 1 7 4 1 3
44.23% 1.92% 53.85% 50.00% 6.25% 43.75% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 0 0 2 1 1 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 1 11 26 2 18 5 5 5
52.00% 4.00% 44.00% 56.52% 4.35% 39.13% 33.33% 33.33% 33.33%
Stal Rzeszow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 02:00GKS KatowiceVSStal Rzeszow
POL D212/05/2024 02:00Stal RzeszowVSBruk Bet Termalica Nieciecza
POL D219/05/2024 02:00Gornik LecznaVSStal Rzeszow
POL D226/05/2024 21:00Stal RzeszowVSPolonia Warszawa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Wiktor Klos
10Adler Da Silva
11Andreja Prokic
17Kacper Sadlocha
28Jesus Antonio Diaz Gomez
46Szymon Lyczko
47Szymon Salamon
77Vadym Yavorsky
Tiền vệ
7Krzysztof Danielewicz
19Manuel Ponce Garcia
20Piatek
31Sebastien Thill
33Adrian Bukowski
41Karol Lysiak
42Szymon Kadziolka
Milosz Kaczor
Hậu vệ
2Patryk Warczak
14Kamil Koscielny
18Krystian Wachowiak
22Milan Simcak
23Krystian Wrona
26Lukasz Gora
27Cesar Pena
43Franciszek Polowiec
45Kacper Pasko
91Pawel Oleksy
Szymon Panasiuk
Thủ môn
12Jakub Raciniewski
24Gerard Bieszczad
44Jakub Wrabel
99Bartosz Wierzchowski
Piotr Chrapusta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.