Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Deportivo Mixco

Thành lập: 1964
Quốc tịch: Guatemala
Sức chứa: 1000
Deportivo Mixco - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GUA D128/04/24Deportivo Mixco2-1Deportivo AchuapaT  Trênl2-0Trên
GUA D125/04/24 Deportivo Achuapa*0-2Deportivo MixcoT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
GUA D122/04/24CSD Xelaju MC1-0Deportivo MixcoB  Dướil1-0Trên
GUA D114/04/24Deportivo Mixco0-0Coban ImperialH  Dướic0-0Dưới
GUA D107/04/24CSD Comunicaciones0-1Deportivo MixcoT  Dướil0-0Dưới
GUA D131/03/24Deportivo Mixco0-0CD MalacatecoH  Dướic0-0Dưới
GUA D125/03/24Coatepeque2-1Deportivo Mixco B  Trênl1-0Trên
GUA D117/03/24 Deportivo Mixco2-0Deportivo Xinabajul T  Dướic0-0Dưới
GUA D111/03/24Deportivo Achuapa1-0Deportivo MixcoB  Dướil0-0Dưới
GUA D103/03/24Deportivo Mixco3-1CSD MunicipalT  Trênc0-0Dưới
GUA D129/02/24Deportivo Mixco*2-1GuastatoyaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GUA D122/02/24Antigua GFC2-0Deportivo Mixco B  Dướic0-0Dưới
GUA D117/02/24Deportivo Mixco*3-1Zacapa Tellioz T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GUA D111/02/24Deportivo Mixco*1-0Deportivo AchuapaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GUA D104/02/24CSD Municipal*0-3Deportivo Mixco T0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GUA D101/02/24Guastatoya0-0Deportivo MixcoH  Dướic0-0Dưới
GUA D129/01/24Deportivo Mixco2-0Antigua GFC T  Dướic0-0Dưới
GUA D122/01/24Zacapa Tellioz1-0Deportivo MixcoB  Dướil0-0Dưới
GUA D127/11/23Deportivo Mixco0-0CSD Xelaju MCH  Dướic0-0Dưới
GUA D119/11/23CD Malacateco*3-0Deportivo MixcoB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 5thắng kèo(83.33%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(16.67%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 3 0 0 0 0 3 1 6
50.00% 20.00% 30.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Deportivo Mixco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 74 35 0 86 87
Deportivo Mixco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 32 54 34 29 63 63 27 20
13.87% 18.50% 31.21% 19.65% 16.76% 36.42% 36.42% 15.61% 11.56%
Sân nhà 19 28 26 10 5 21 33 18 16
21.59% 31.82% 29.55% 11.36% 5.68% 23.86% 37.50% 20.45% 18.18%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 3 28 24 24 42 29 9 4
5.95% 3.57% 33.33% 28.57% 28.57% 50.00% 34.52% 10.71% 4.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Deportivo Mixco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 9 19 0 20 0 2 2
65.38% 0.00% 34.62% 48.72% 0.00% 51.28% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 17 0 8 1 0 3 0 1 2
68.00% 0.00% 32.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 17 0 17 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Deportivo Mixco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GUA D102/05/2024 05:00Deportivo MixcoVSAntigua GFC
GUA D105/05/2024 10:00Antigua GFCVSDeportivo Mixco
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Esteban Gabriel Garcia Velazquez
9Roque Alfredo Caballero Marecos
13Jeremy Chinchilla
18Adrian Cifuentes
22Michael Moreira
97Emilio Korich
Alejandro Daniel Gonzalez Mendizabal
Darwin Lom
Luis Peralta
Tiền vệ
11Jonathan Josue Pozuelos
12Jean Jonathan Marquez Orellana
14Luis Rosas
24Oscar Gonzalez
25Mario Hernandez
31Jaime Palma
61Kener Hairon Lemus Mendez
Jose Pablo Liquez
Gabriel Arce
Hậu vệ
3Manuel Enrique Moreno Ordonez
5Diego Orlando Mendez Vasquez
6Jorge Sotomayor
8Francisco Cavallo
15Rodrigo Marroquin
16Jeshua Urizar
19Nery Cifuentes
28Juan Pastor
37Allen Jose Yanes Pinto
77Alex Pozuelos
Thủ môn
23Mynor Padilla
30Kevin Moscoso
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.