Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kordrengir

Thành lập: 2017
Quốc tịch: Iceland
Sức chứa: 1200
Kordrengir - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE D117/09/22Throttur Vogar0-3Kordrengir*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ICE D110/09/22 Kordrengir*4-0UMF AftureldingT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ICE D103/09/22Grotta Seltjarnarnes*1-3KordrengirT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ICE D127/08/22Kordrengir1-3HK Kopavogur*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ICE D124/08/22UMF Selfoss0-1Kordrengir*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ICE D119/08/22Kordrengir*4-0VestriT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ICE D115/08/22Grindavik2-0Kordrengir*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ICE CUP12/08/22Kordrengir2-4Hafnarfjordur FH*B3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
ICE D106/08/22Kordrengir*0-0FjolnirH0:0HòaDướic0-0Dưới
ICE D127/07/22KV Reykjavik2-2Kordrengir*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE D123/07/22 Kordrengir*2-4Thor AkureyriB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ICE D115/07/22Fylkir*4-1KordrengirB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ICE D109/07/22Kordrengir*1-0Throttur VogarT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ICE D106/07/22UMF Afturelding2-1Kordrengir* B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D102/07/22Kordrengir*1-0Grotta SeltjarnarnesT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ICE CUP28/06/22Kordrengir*1-1UMF AftureldingH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ICE D124/06/22 HK Kopavogur*3-1KordrengirB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ICE D117/06/22Kordrengir*4-3UMF SelfossT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ICE D111/06/22Vestri2-2Kordrengir*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ICE D104/06/22Kordrengir*1-1GrindavikH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 3 0 0 0 3 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Kordrengir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 19 47 43 9 53 65
Kordrengir - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 26 24 10 16 14 35 27 42
35.59% 22.03% 20.34% 8.47% 13.56% 11.86% 29.66% 22.88% 35.59%
Sân nhà 22 11 10 1 4 4 12 9 23
45.83% 22.92% 20.83% 2.08% 8.33% 8.33% 25.00% 18.75% 47.92%
Sân trung lập 4 2 3 1 2 1 4 6 1
33.33% 16.67% 25.00% 8.33% 16.67% 8.33% 33.33% 50.00% 8.33%
Sân khách 16 13 11 8 10 9 19 12 18
27.59% 22.41% 18.97% 13.79% 17.24% 15.52% 32.76% 20.69% 31.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kordrengir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 1 19 15 1 6 0 2 1
50.00% 2.50% 47.50% 68.18% 4.55% 27.27% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 10 0 7 3 0 1 0 1 1
58.82% 0.00% 41.18% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 4 0 2 3 0 1 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 6 1 10 9 1 4 0 0 0
35.29% 5.88% 58.82% 64.29% 7.14% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Gylfason
11Dadi Bergsson
Gunnar Wigelund
David Birgisson
Gudmundur Atli Steinthorsson
Tiền vệ
7Leonard Sigurdsson
10Thorir Rafn Thorisson
16Marino Hilmar Asgeirsson
18Fatai Gbadamosi
33Magnus Andri Olafsson
Oskar Atli Magnusson
Iosu Villar Vidal
Kristjan Atli Marteinsson
Lars Oli Jessen
Sverrir Pall Hjaltested
Conner Rennison
Hậu vệ
5Loic Mbang Ondo
6Hakon Ingi Einarsson
15Arnleifur Hjorleifsson
17Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
19Kristofer Jacobson Reyes
21Goran Jovanovski
22Nathan Dale
Gisli Pall Helgason
Gudmann Thorisson
David Thor Asbjornsson
Hilmar Thor Hilmarsson
Egill Darri Makan Thorvaldsson
Thủ môn
1Oskar Sigthorsson
12Konrad Ragnarsson
Andri Thor Gretarsson
Gunnar Dan Thordarson
Elias Fannar Stefnisson
Ingvar Thor Kale
Sindri Snaer Vilhjalmsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.