Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Pattaya Dolphins United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
THA D227/04/24Samut Prakan City1-2Pattaya Dolphins United T  Trênl1-2Trên
THA D220/04/24Pattaya Dolphins United3-1Chanthaburi FCT  Trênc1-1Trên
THA D207/04/24Kasetsart FC1-2Pattaya Dolphins UnitedT  Trênl1-1Trên
THA D230/03/24Pattaya Dolphins United*0-0Chainat Hornbill FCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
THA D223/03/24Nong Bua Pitchaya*2-0Pattaya Dolphins UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
THA D216/03/24Suphanburi FC*1-2Pattaya Dolphins UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
THA D210/03/24 Chiangmai United2-0Pattaya Dolphins United B  Dướic1-0Trên
THA D202/03/24Pattaya Dolphins United*1-2Ayutthaya UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
THA D224/02/24Phrae United*1-0Pattaya Dolphins UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
THA D218/02/24Pattaya Dolphins United0-0Nakhon Si United FCH  Dướic0-0Dưới
THA D211/02/24Nakhon Ratchasima*0-0Pattaya Dolphins UnitedH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D207/02/24Pattaya Dolphins United2-1MOF Customs UnitedT  Trênl0-0Dưới
THA D203/02/24Singha GB Kanchanaburi2-3Pattaya Dolphins UnitedT  Trênl1-2Trên
THA D228/01/24Pattaya Dolphins United*1-0Chiangmai FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
THA D220/01/24Pattaya Dolphins United1-1Krabi FCH  Dướic0-0Dưới
THA D213/01/24Rayong FC*0-1Pattaya Dolphins UnitedT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
THA D207/01/24Pattaya Dolphins United*0-0Lampang FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
THA D223/12/23Chanthaburi FC*1-0Pattaya Dolphins UnitedB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
THA D217/12/23Pattaya Dolphins United*3-0Kasetsart FCT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
THA D210/12/23Chainat Hornbill FC*1-4Pattaya Dolphins UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 4 1 0 0 0 6 1 4
50.00% 25.00% 25.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Pattaya Dolphins United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 26 49 33 3 48 63
Pattaya Dolphins United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 27 26 9 19 25 35 26 25
27.03% 24.32% 23.42% 8.11% 17.12% 22.52% 31.53% 23.42% 22.52%
Sân nhà 20 13 15 3 5 10 19 11 16
35.71% 23.21% 26.79% 5.36% 8.93% 17.86% 33.93% 19.64% 28.57%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 14 11 6 14 15 16 15 9
18.18% 25.45% 20.00% 10.91% 25.45% 27.27% 29.09% 27.27% 16.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pattaya Dolphins United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 4 5 0 4 4 1 2
20.00% 0.00% 80.00% 55.56% 0.00% 44.44% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân nhà 1 0 4 2 0 1 3 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 66.67% 0.00% 33.33% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 3 0 3 1 0 2
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Supakit Niamkong
Narakorn Kana
Judivan Flor da Silva
Pufah Chuenkromrak
Kittiwut Bouloy
Badar Al-Alawi
Anusorn Thaloengram
Tiền vệ
Santitorn Rattirom
Warut Wongdee
Pornsak Pongthong
Phatthanon Wongwong
Attapong Kittichamratsak
Pakornpat Phasook
Hậu vệ
Wanmai Setthanan
Suphot Wonghoi
Pharanyu Uppala
Kongphop Luadsong
Phuwadol Chanokkawinkul
Alex Flávio
Thosporn Aijoi
Prapawit Jaroentat
Thanakorn Singkhokkruad
Thủ môn
Prasit Padungchok
Chainarong Boonkerd
Akrachai Khaoprasert
Surapat Wongpanich
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.