Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SV Stripfing

Thành lập: 1951-8-2
Quốc tịch: Áo
Sức chứa: 500
Website: http://www.sv-stripfing.at
SV Stripfing - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D228/04/24SKN St.Polten*1-2SV Stripfing T0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D220/04/24 SV Stripfing*2-2FC DornbirnH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUT D213/04/24Kapfenberg Superfund*3-1SV StripfingB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUT D206/04/24SV Stripfing1-2FC Liefering*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D231/03/24SV Stripfing3-2First Vienna FC* T1/2:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
INT CF21/03/24SV Stripfing1-6SV Ried*B1:0Thua kèoTrênl1-3Trên
AUT D216/03/24SV Horn*2-1SV StripfingB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D209/03/24SV Stripfing*0-2SKU AmstettenB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D202/03/24SV Ried*5-0SV StripfingB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D224/02/24DSV Leoben*4-0SV StripfingB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF17/02/24FC Admira Wacker Modling(T)*1-0SV StripfingB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF09/02/24SV Stripfing*4-2FCM TraiskirchenT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF03/02/24SV Stripfing1-3LASK Linz(Am)B  Trênc0-1Trên
INT CF26/01/24SV Stripfing2-0Floridsdorfer AC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/01/24SV Stripfing*2-4Team Wiener Linien ElektraB0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF12/01/24Austria Wien Amateure1-2SV Stripfing*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUT D202/12/23 SV Stripfing0-4FC Admira Wacker Modling*B0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
AUT D225/11/23Floridsdorfer AC*2-0SV StripfingB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D211/11/23SV Stripfing*2-1SK Sturm Graz Amat.T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D205/11/23Grazer AK*3-0SV Stripfing B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 1hòa(5.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 1 13 4 1 6 0 0 1 2 0 6
30.00% 5.00% 65.00% 36.36% 9.09% 54.55% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00%
SV Stripfing - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 61 58 10 85 77
SV Stripfing - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 30 28 27 18 32 40 32 58
36.42% 18.52% 17.28% 16.67% 11.11% 19.75% 24.69% 19.75% 35.80%
Sân nhà 28 15 10 12 7 10 19 16 27
38.89% 20.83% 13.89% 16.67% 9.72% 13.89% 26.39% 22.22% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 15 18 14 11 21 21 16 31
34.83% 16.85% 20.22% 15.73% 12.36% 23.60% 23.60% 17.98% 34.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Stripfing - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 0 10 11 0 14 1 3 4
47.37% 0.00% 52.63% 44.00% 0.00% 56.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân nhà 4 0 6 4 0 4 0 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 4 7 0 10 1 3 0
55.56% 0.00% 44.44% 41.18% 0.00% 58.82% 25.00% 75.00% 0.00%
SV Stripfing - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10SV StripfingVSSV Lafnitz
AUT D211/05/2024 00:10SC BregenzVSSV Stripfing
AUT D218/05/2024 00:10SV StripfingVSGrazer AK
AUT D220/05/2024 22:00SK Sturm Graz Amat.VSSV Stripfing
AUT D225/05/2024 23:30SV StripfingVSFloridsdorfer AC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Stefan Rakowitz
9Daniel Markl
17Daniel Au Yeong
21Darijo Pecirep
25Nikola Gataric
30Lukas Haubenwaller
61Ali Sahinturk
Tiền vệ
8Kursat Guclu
10Christian Gartner
11Joshua Steiger
24Enis Safin
34Timo Schmelzer
47Dario Kreiker
70Denis Dizdarevic
Sanel Saljic
Hậu vệ
4Dejan Radonjic
5Petar Simunic
16Christos Papadimitriou
18Timo Altersberger
20Florian Kopp
22Tobias Polz
23Simon Furtlehner
28Markus Lackner
31Leonardo Ivkic
44Zvonimir Ziger
Thủ môn
1Sandali Conde
12Antonio Basic
13Edwin Djulic
33Kilian Kretschmer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.