Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metalist 1925 Kharkiv

Thành lập: 2016-8-17
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kharkiv
Sân nhà: OSC Metalist
Sức chứa: 40003
Địa chỉ: Plekhanivs'ka St, 65, Kharkiv, Kharkivs'ka oblast
Website: http://metalist1925.com
Metalist 1925 Kharkiv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D128/04/24Kryvbas*3-0Metalist 1925 KharkivB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
UKR D122/04/24Metalist 1925 Kharkiv*1-1Obolon KyivH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D115/04/24Metalist 1925 Kharkiv1-1Dnipro-1*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UKR D107/04/24Kolos Kovalivka*1-1Metalist 1925 KharkivH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D131/03/24Zorya Luhansk*2-1Metalist 1925 KharkivB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D116/03/24Metalist 1925 Kharkiv1-4Rukh Lviv* B1/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
UKR D108/03/24Metalist 1925 Kharkiv1-1LNZ Cherkasy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D102/03/24FC Mynai2-0Metalist 1925 Kharkiv* B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D125/02/24Metalist 1925 Kharkiv2-4Dynamo Kyiv*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF15/02/24Sogndal(T)1-2Metalist 1925 Kharkiv*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF09/02/24 Brentford Reserve(T)0-4Metalist 1925 KharkivT  Trênc0-2Trên
INT CF03/02/24Metalist 1925 Kharkiv(T)1-0Levadia TallinnT  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24Piast Gliwice(T)2-0Metalist 1925 KharkivB  Dướic1-0Trên
INT CF26/01/24Metalist 1925 Kharkiv1-3Wolfsberger ACB  Trênc0-1Trên
UKR D111/12/23 Metalist 1925 Kharkiv0-3PFK Aleksandriya*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UKR D107/12/23Dynamo Kyiv*4-2Metalist 1925 Kharkiv B0:2HòaTrênc3-1Trên
UKR D103/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/11/23Veres Rivne*4-3Metalist 1925 Kharkiv B0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UKR D111/11/23Polissya Zhytomyr*2-1Metalist 1925 KharkivB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UKR D105/11/23Metalist 1925 Kharkiv2-1Chernomorets Odessa* T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 1hòa(6.25%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 1 3 4 3 0 1 0 1 7
20.00% 20.00% 60.00% 12.50% 37.50% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 12.50% 87.50%
Metalist 1925 Kharkiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 98 37 4 114 96
Metalist 1925 Kharkiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 48 53 37 40 78 61 45 26
15.24% 22.86% 25.24% 17.62% 19.05% 37.14% 29.05% 21.43% 12.38%
Sân nhà 19 27 19 15 16 23 35 24 14
19.79% 28.13% 19.79% 15.63% 16.67% 23.96% 36.46% 25.00% 14.58%
Sân trung lập 1 4 6 0 1 5 2 3 2
8.33% 33.33% 50.00% 0.00% 8.33% 41.67% 16.67% 25.00% 16.67%
Sân khách 12 17 28 22 23 50 24 18 10
11.76% 16.67% 27.45% 21.57% 22.55% 49.02% 23.53% 17.65% 9.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metalist 1925 Kharkiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 1 12 31 2 31 4 1 3
45.83% 4.17% 50.00% 48.44% 3.13% 48.44% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân nhà 7 1 8 11 0 12 2 1 1
43.75% 6.25% 50.00% 47.83% 0.00% 52.17% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 2 0 0 2 0 0 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 4 18 2 19 1 0 2
33.33% 0.00% 66.67% 46.15% 5.13% 48.72% 33.33% 0.00% 66.67%
Metalist 1925 Kharkiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D104/05/2024 23:00Metalist 1925 KharkivVSFC Vorskla Poltava
UKR D112/05/2024 20:30Chernomorets OdessaVSMetalist 1925 Kharkiv
UKR D118/05/2024 22:00Metalist 1925 KharkivVSPolissya Zhytomyr
UKR D125/05/2024 22:00Metalist 1925 KharkivVSVeres Rivne
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andrii Boriachuk
14Dmytro Yusov
24Owusu Raymond Frimpong
79Andriy Chyruk
97Oleksii Sydorov
Tiền vệ
6Beka Vachiberadze
7Ari Moura Vieira Filho
10Rostyslav Rusyn
11Andriy Remeniuk
19Denys Viktorovych Garmash
21Kostyantyn Bychek
22Vladyslav Dmytrenko
27Dmytro Kravchenko
28Artem Gabelok
80Vladlen Yurchenko
Hậu vệ
2Dmytro Kapinus
3Evgen Tkachuk
4Ivan Kovalenko
17Igor Kurylo
20Vadim Chervak
29Maksym Zhychykov
30Mykyta Bezugly
32Maksym Imerekov
69Yuriy Potimkov
74Maryan Faryna
Thủ môn
1Denis Sidorenko
23Yaroslav Protsenko
37Oleg Mozil
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.