Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ujpest FC

Thành lập: 1885-6-16
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: Szusza Ferenc stadion
Sức chứa: 12,670
Địa chỉ: Megyeri út 13 Megyeri úti stadion HU - 1044 BUDAPEST
Website: http://www.ujpestfc.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.64(bình quân)
Ujpest FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D128/04/24Debreceni VSC*1-0Ujpest FC B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HUN D122/04/24Ujpest FC*1-2MTK Hungaria FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN D113/04/24Kisvarda*4-1Ujpest FCB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
HUN D106/04/24 Ujpest FC*1-5Zalaegerszegi TEB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HUN D131/03/24Paksi SE*1-2Ujpest FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
HUN D116/03/24Ujpest FC*2-2Mezokovesd ZsoryH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
HUN D109/03/24Puskas Akademia Fehervar*0-2Ujpest FCT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
HUN D104/03/24Ujpest FC*2-0MOL Vidi FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN Cup01/03/24Ujpest FC1-1Paksi SE* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
HUN D126/02/24Ujpest FC0-5Ferencvarosi TC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HUN D117/02/24Kecskemeti TE*1-0Ujpest FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
HUN D111/02/24Diosgyor VTK*1-2Ujpest FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
HUN D107/02/24 Ujpest FC1-2Debreceni VSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
HUN D103/02/24MTK Hungaria FC*3-0Ujpest FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF27/01/24Ujpest FC1-2SoroksarB  Trênl1-1Trên
INT CF19/01/24FK Gostivar(T)1-2Ujpest FCT  Trênl0-1Trên
INT CF16/01/24Chernomorets Odessa(T)1-3Ujpest FCT  Trênc0-3Trên
INT CF12/01/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe(T)*0-0Ujpest FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D116/12/23Kisvarda*4-0Ujpest FCB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HUN D109/12/23Zalaegerszegi TE1-1Ujpest FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 1 2 5 2 1 0 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 12.50% 25.00% 62.50% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Ujpest FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 201 411 303 40 471 484
Ujpest FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 187 230 177 142 210 312 217 216
22.93% 19.58% 24.08% 18.53% 14.87% 21.99% 32.67% 22.72% 22.62%
Sân nhà 119 92 95 64 46 64 138 104 110
28.61% 22.12% 22.84% 15.38% 11.06% 15.38% 33.17% 25.00% 26.44%
Sân trung lập 10 13 28 16 14 18 38 11 14
12.35% 16.05% 34.57% 19.75% 17.28% 22.22% 46.91% 13.58% 17.28%
Sân khách 90 82 107 97 82 128 136 102 92
19.65% 17.90% 23.36% 21.18% 17.90% 27.95% 29.69% 22.27% 20.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ujpest FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 7 199 126 6 139 46 32 40
47.04% 1.80% 51.16% 46.49% 2.21% 51.29% 38.98% 27.12% 33.90%
Sân nhà 128 4 119 20 1 30 19 12 12
51.00% 1.59% 47.41% 39.22% 1.96% 58.82% 44.19% 27.91% 27.91%
Sân trung lập 7 0 17 20 0 18 3 1 2
29.17% 0.00% 70.83% 52.63% 0.00% 47.37% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 48 3 63 86 5 91 24 19 26
42.11% 2.63% 55.26% 47.25% 2.75% 50.00% 34.78% 27.54% 37.68%
Ujpest FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D105/05/2024 01:15Ujpest FCVSDiosgyor VTK
HUN D111/05/2024 02:15Ujpest FCVSKecskemeti TE
HUN D118/05/2024 23:00Ferencvarosi TCVSUjpest FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Krisztian Simon
11Tamas Kiss
17George Danut Ganea
27Franklin Sasere
32Peter Ambrose
77Kevin Csoboth
Tiền vệ
6Luca Mack
8Heinz Morschel
10Matyas Tajti
19Aboubacar Keita
21Gyorgy Varga
26Balint Geiger
28Ognjen Radosevic
29Vincent Onovo
45Stefan Jevtoski
88Matija Ljujic
Hậu vệ
2Albi Doka
3Csanad Feher
5Davit Kobouri
18Andras Huszti
22Krisztian Tamas
42Giorgos Antzoulas
49Branko Pauljevic
62Dominik Kovacs
68Dzenan Burekovic
Thủ môn
23David Banai
31Zsombor Molnar
99Tamas Hamori
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.