Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lech Poznan

Thành lập: 1922-3-19
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Poznan
Sân nhà: Stadion Poznan
Sức chứa: 43,269
Địa chỉ: ul. Bułgarska 17, 60-320 Poznan, Poland
Website: http://www.lechpoznan.pl
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.10(bình quân)
Giá trị đội hình: 26,30 Mill. €
Lech Poznan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24Lech Poznan*0-0Cracovia KrakowH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D121/04/24 LKS Lodz2-3Lech Poznan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
POL D113/04/24Puszcza Niepolomice2-1Lech Poznan*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D107/04/24Lech Poznan*1-0Pogon SzczecinT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D101/04/24Stal Mielec0-0Lech Poznan*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/03/24Lech Poznan1-0Chrobry GlogowT  Dướil 
POL D116/03/24Lech Poznan*2-0Warta PoznanT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D110/03/24Gornik Zabrze0-0Lech Poznan*H0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D104/03/24Rakow Czestochowa*4-0Lech PoznanB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
POL Cup28/02/24Lech Poznan*0-0Pogon SzczecinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
POL D125/02/24Lech Poznan*0-0Slask WroclawH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D118/02/24Jagiellonia Bialystok*1-2Lech PoznanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
POL D111/02/24Lech Poznan*2-0Zaglebie LubinT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF03/02/24Wisla Plock0-4Lech PoznanT  Trênc 
INT CF25/01/24Lech Poznan1-3FC Shakhtar Donetsk*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF25/01/24Lech Poznan3-0NK MariborT  Trênl2-0Trên
INT CF18/01/24LASK Linz(T)3-0Lech PoznanB  Trênl2-0Trên
2x60phút
POL D117/12/23Radomiak Radom2-2Lech Poznan* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
POL D110/12/23Lech Poznan*0-1Piast GliwiceB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POL Cup08/12/23Arka Gdynia0-1Lech Poznan*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 3 2 0 0 1 4 3 2
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Lech Poznan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 486 271 19 544 538
Lech Poznan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 297 227 267 171 120 262 337 227 256
27.45% 20.98% 24.68% 15.80% 11.09% 24.21% 31.15% 20.98% 23.66%
Sân nhà 168 109 109 53 40 91 141 110 137
35.07% 22.76% 22.76% 11.06% 8.35% 19.00% 29.44% 22.96% 28.60%
Sân trung lập 36 30 36 24 15 37 46 27 31
25.53% 21.28% 25.53% 17.02% 10.64% 26.24% 32.62% 19.15% 21.99%
Sân khách 93 88 122 94 65 134 150 90 88
20.13% 19.05% 26.41% 20.35% 14.07% 29.00% 32.47% 19.48% 19.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lech Poznan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 326 20 352 88 4 76 39 33 35
46.70% 2.87% 50.43% 52.38% 2.38% 45.24% 36.45% 30.84% 32.71%
Sân nhà 177 14 179 18 0 13 9 7 4
47.84% 3.78% 48.38% 58.06% 0.00% 41.94% 45.00% 35.00% 20.00%
Sân trung lập 36 4 43 16 0 12 10 4 4
43.37% 4.82% 51.81% 57.14% 0.00% 42.86% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân khách 113 2 130 54 4 51 20 22 27
46.12% 0.82% 53.06% 49.54% 3.67% 46.79% 28.99% 31.88% 39.13%
Lech Poznan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D104/05/2024 02:30Ruch ChorzowVSLech Poznan
POL D112/05/2024 23:30Lech PoznanVSLegia Warszawa
POL D119/05/2024 23:30Widzew lodzVSLech Poznan
POL D125/05/2024 23:30Lech PoznanVSKorona Kielce
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mikael Ishak
17Filip Szymczak
56Kornel Lisman
90Artur Sobiech
Norbert Paclawski
Tiền vệ
6Jesper Karlstrom
7Afonso Gamelas De Pinho Sousa
8Ali Gholizadeh
10Filip Marchwinski
11Kristoffer Velde
19Maksymilian Dziuba
21Dino Hotic
22Radoslaw Murawski
30Nika Kvekveskiri
50Adriel D'Avila Ba Loua
53Aleksander Nadolski
Maksym Czekala
Hậu vệ
2Joel Pereira
3Barry Douglas
5Elias Andersson
15Michal Gurgul
16Antonio Milic
18Bartosz Salamon
20Bartosz Tomaszewski
23Miha Blazic
25Filip Dagerstal
44Alan Czerwinski
Thủ môn
33Mateusz Pruchniewski
35Filip Bednarek
41Bartosz Mrozek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.