Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chanthaburi FC

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Chanthaburi
Sân nhà: Chanthaburi Province Stadium
Sức chứa: 4,800
Website: http://www.chanthaburi-fc.com/
Chanthaburi FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
THA D227/04/24Chanthaburi FC*1-1Nakhon RatchasimaH0:0HòaDướic0-0Dưới
THA D220/04/24Pattaya Dolphins United3-1Chanthaburi FCB  Trênc1-1Trên
THA D207/04/24Chanthaburi FC1-1Chiangmai FCH  Dướic0-1Trên
THA D231/03/24MOF Customs United1-0Chanthaburi FCB  Dướil0-0Dưới
THA D224/03/24Chanthaburi FC2-0Krabi FCT  Dướic1-0Trên
THA D216/03/24Rayong FC*1-1Chanthaburi FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D209/03/24Chanthaburi FC1-1Lampang FCH  Dướic1-0Trên
THA D202/03/24 Samut Prakan City*1-2Chanthaburi FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
THA D223/02/24Chanthaburi FC*1-0Chainat Hornbill FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
THA D217/02/24Nong Bua Pitchaya1-0Chanthaburi FCB  Dướil0-0Dưới
THA D211/02/24Chanthaburi FC*4-1Kasetsart FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
THA D207/02/24Chanthaburi FC*3-3Chiangmai UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
THA D203/02/24Phrae United2-2Chanthaburi FCH  Trênc0-0Dưới
THA D227/01/24Chanthaburi FC*2-0Suphanburi FCT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
THA D221/01/24Singha GB Kanchanaburi*2-0Chanthaburi FCB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
THA D213/01/24Chanthaburi FC*1-1Ayutthaya UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
THA D207/01/24 Nakhon Si United FC*1-0Chanthaburi FC B0:1HòaDướil0-0Dưới
THA D223/12/23Chanthaburi FC*1-0Pattaya Dolphins UnitedT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
THA D217/12/23Chiangmai FC*0-0Chanthaburi FC H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D210/12/23Chanthaburi FC1-0MOF Customs UnitedT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 2hòa(16.67%), 3thua kèo(25.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 6 5 0 0 0 0 1 3 5
35.00% 40.00% 25.00% 54.55% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Chanthaburi FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 97 60 9 99 114
Chanthaburi FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 25 58 48 55 69 79 42 23
12.68% 11.74% 27.23% 22.54% 25.82% 32.39% 37.09% 19.72% 10.80%
Sân nhà 20 13 27 16 24 29 35 20 16
20.00% 13.00% 27.00% 16.00% 24.00% 29.00% 35.00% 20.00% 16.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 1 2 0 0
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 12 30 31 30 39 42 22 7
6.36% 10.91% 27.27% 28.18% 27.27% 35.45% 38.18% 20.00% 6.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chanthaburi FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 12 25 2 23 1 1 0
40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 4.00% 46.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân nhà 7 0 7 10 0 8 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 5 15 2 15 0 0 0
16.67% 0.00% 83.33% 46.88% 6.25% 46.88% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Wander Luiz Queiroz Dias
Bienvenido Marañón
Patipat Kamsat
Taiga Matsunaga
Charin Boodhad
Tiền vệ
Jirawat Chingchaiyaphum
Warawut Motim
Patrick Mota
Tewa Saengnako
Kraison Roungreang
Hậu vệ
Weerayut Jitkuntod
Sakolwat Skollah
Artur Jesus Vieira
Nattawut Chanachan
Kullawat Silae
Kitinun Suttiwiriyakul
Yannarit Sukcharoen
Wathit Nakkari
Natthawut Dantrawen
Prachya Fudsuparp
Kerkpol Kamkawang
Natthawat Wongsri
Chanon Thamma
Thủ môn
Sarawut Konglarp
Peradach Bunkame
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.