Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bnei Sakhnin FC

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Sakhnin
Sân nhà: Doha Stadium
Sức chứa: 8,500
Địa chỉ: Sakhnin, Israel
Bnei Sakhnin FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D130/04/24Hapoel Beer Sheva*2-1Bnei Sakhnin FC B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ISR D120/04/24Bnei Sakhnin FC*0-2Maccabi Bnei ReinehB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D113/04/24Maccabi Haifa*1-0Bnei Sakhnin FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ISR D107/04/24Bnei Sakhnin FC2-1Hapoel Haifa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ISR D131/03/24Maccabi Tel Aviv*2-0Bnei Sakhnin FCB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D117/03/24 Bnei Sakhnin FC*0-0Maccabi Bnei ReinehH0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D109/03/24Hapoel Hadera1-0Bnei Sakhnin FC* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D103/03/24Bnei Sakhnin FC*1-1F.C. AshdodH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ISR D124/02/24Hapoel Haifa*1-2Bnei Sakhnin FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ISR D118/02/24Bnei Sakhnin FC2-1Beitar Jerusalem*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ISR D110/02/24Maccabi Tel Aviv*1-1Bnei Sakhnin FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D103/02/24 Bnei Sakhnin FC0-2Hapoel Beer Sheva* B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D131/01/24Maccabi Netanya*0-1Bnei Sakhnin FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR CUP26/01/24Bnei Sakhnin FC(T)*2-2Ironi Ramat HasharonH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
ISR D122/01/24Bnei Sakhnin FC*1-1Maccabi Petah Tikva FC H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D118/01/24Bnei Sakhnin FC0-3Maccabi Haifa*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D113/01/24Hapoel Jerusalem FC*0-0Bnei Sakhnin FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D106/01/24Bnei Sakhnin FC*0-0Hapoel Petah TikvaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D104/01/24Hapoel Tel Aviv*3-3Bnei Sakhnin FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ISR D130/12/23Maccabi Bnei Reineh*0-1Bnei Sakhnin FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 4 3 0 1 0 3 3 4
25.00% 40.00% 35.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Bnei Sakhnin FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 392 172 12 405 426
Bnei Sakhnin FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 166 230 153 177 285 293 171 82
12.64% 19.98% 27.68% 18.41% 21.30% 34.30% 35.26% 20.58% 9.87%
Sân nhà 55 74 103 64 75 120 139 73 39
14.82% 19.95% 27.76% 17.25% 20.22% 32.35% 37.47% 19.68% 10.51%
Sân trung lập 2 17 11 9 13 15 18 14 5
3.85% 32.69% 21.15% 17.31% 25.00% 28.85% 34.62% 26.92% 9.62%
Sân khách 48 75 116 80 89 150 136 84 38
11.76% 18.38% 28.43% 19.61% 21.81% 36.76% 33.33% 20.59% 9.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bnei Sakhnin FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 3 96 218 8 132 37 28 48
43.75% 1.70% 54.55% 60.89% 2.23% 36.87% 32.74% 24.78% 42.48%
Sân nhà 50 3 65 64 2 41 17 13 29
42.37% 2.54% 55.08% 59.81% 1.87% 38.32% 28.81% 22.03% 49.15%
Sân trung lập 9 0 9 9 1 16 4 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 34.62% 3.85% 61.54% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 18 0 22 145 5 75 16 13 19
45.00% 0.00% 55.00% 64.44% 2.22% 33.33% 33.33% 27.08% 39.58%
Bnei Sakhnin FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D107/05/2024 01:30Bnei Sakhnin FCVSMaccabi Tel Aviv
ISR D110/05/2024 00:30Hapoel HaifaVSBnei Sakhnin FC
ISR D118/05/2024 23:59Bnei Sakhnin FCVSMaccabi Haifa
ISR D121/05/2024 23:59Maccabi Bnei ReinehVSBnei Sakhnin FC
ISR D125/05/2024 23:59Bnei Sakhnin FCVSHapoel Beer Sheva
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zahi Ahmed
14Yoel Abuhatzera
16Mohammed Shaker
23Hassan Alaa Aldeen
24Baseel Khuri
29Anis Forat Ayias
34Rangelo Janga
77Mohammad Bdarna
90Chinemerem Godwin
99Abdallah Khalaihal
Mohammad Khalaila
Tiền vệ
5Gaby Joury
6Ilay Elmkies
7Biram Kayal
8Matanel Tadesa
11Dor Hugy
18Mohamad Fukra
19Saher Taji
33Stephane Omeonga
70Constantin Adrian Paun Alexandru
Godwin Chinemeren
Hậu vệ
2Marwan Gantos
10Mufalah Shlaata
12Aviv Solomon
17Hassan Hilo
28Ovadia Darwish
37Ahmad Taha
72Rotem Moshe Keller
Taleb Tawatha
Thủ môn
22Mohammed Abu Nil
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.