Cộng 20 trận đấu: 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
17 |
2 |
1 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
1 |
85.00% |
10.00% |
5.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
Cesena - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
264 |
384 |
204 |
12 |
415 |
449 |
Cesena - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
176 |
264 |
158 |
115 |
234 |
316 |
186 |
128 |
17.48% |
20.37% |
30.56% |
18.29% |
13.31% |
27.08% |
36.57% |
21.53% |
14.81% |
Sân nhà |
98 |
104 |
135 |
63 |
37 |
90 |
164 |
100 |
83 |
22.43% |
23.80% |
30.89% |
14.42% |
8.47% |
20.59% |
37.53% |
22.88% |
18.99% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
16.67% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
53 |
71 |
126 |
95 |
76 |
140 |
150 |
86 |
45 |
12.59% |
16.86% |
29.93% |
22.57% |
18.05% |
33.25% |
35.63% |
20.43% |
10.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cesena - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
179 |
7 |
163 |
176 |
7 |
155 |
48 |
54 |
36 |
51.29% |
2.01% |
46.70% |
52.07% |
2.07% |
45.86% |
34.78% |
39.13% |
26.09% |
Sân nhà |
137 |
7 |
131 |
44 |
2 |
29 |
22 |
26 |
17 |
49.82% |
2.55% |
47.64% |
58.67% |
2.67% |
38.67% |
33.85% |
40.00% |
26.15% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
41 |
0 |
28 |
132 |
4 |
126 |
26 |
28 |
19 |
59.42% |
0.00% |
40.58% |
50.38% |
1.53% |
48.09% |
35.62% |
38.36% |
26.03% |
Cesena - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|