Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RFK Novi Sad 1921

Thành lập: 1921-6-23
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Novi Sad
Sân nhà: Detelinara Stadium
Sức chứa: 6,000
Địa chỉ: Novi Sad, Vojvodina, Serbia
Website: http://rfknovisad.com
RFK Novi Sad 1921 - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D228/04/24RFK Novi Sad 19211-1FK Metalac Gornji Milanovac H  Dướic0-0Dưới
SER D222/04/24Kolubara*0-0RFK Novi Sad 1921H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D214/04/24FK Metalac Gornji Milanovac4-2RFK Novi Sad 1921B  Trênc2-0Trên
SER D207/04/24RFK Novi Sad 19210-4FK Sloboda UziceB  Trênc0-2Trên
SER D203/04/24Macva Sabac*2-1RFK Novi Sad 1921B0:1HòaTrênl1-1Trên
SER D230/03/24RFK Novi Sad 19213-2OFK VrsacT  Trênl2-0Trên
SER D224/03/24Mladost Novi Sad*0-1RFK Novi Sad 1921T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D217/03/24RFK Novi Sad 19210-1FK Smederevo 1924B  Dướil0-1Trên
SER D211/03/24FK Radnicki Sremska Mitrovica*1-0RFK Novi Sad 1921B0:1HòaDướil0-0Dưới
SER D206/03/24RFK Novi Sad 1921*0-2KolubaraB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SER D201/03/24Tekstilac Odzaci*1-0RFK Novi Sad 1921B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SER D225/02/24RFK Novi Sad 19211-0OFK BeogradT  Dướil0-0Dưới
INT CF07/02/24Macva Sabac3-2RFK Novi Sad 1921B  Trênl1-2Trên
INT CF24/01/24FK IMT Belgrad0-1RFK Novi Sad 1921T  Dướil0-0Dưới
INT CF20/01/24Backa Topola4-1RFK Novi Sad 1921B  Trênl2-0Trên
SER D211/12/23Graficar Beograd*2-1RFK Novi Sad 1921B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SER D201/12/23RFK Novi Sad 19210-1FK Indjija*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SER D227/11/23RFK Novi Sad 19210-0FK Dubocica Leskovac*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SER D222/11/23RFK Novi Sad 19212-2FK Radnicki Sremska Mitrovica*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
SER D217/11/23Radnicki Beograd*3-1RFK Novi Sad 1921B0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 4thắng kèo(36.36%), 3hòa(27.27%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 3 4 0 0 0 2 1 8
20.00% 20.00% 60.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
RFK Novi Sad 1921 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 245 115 6 275 264
RFK Novi Sad 1921 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 97 135 121 103 187 193 98 61
15.40% 18.00% 25.05% 22.45% 19.11% 34.69% 35.81% 18.18% 11.32%
Sân nhà 61 64 65 43 28 77 74 67 43
23.37% 24.52% 24.90% 16.48% 10.73% 29.50% 28.35% 25.67% 16.48%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 32 70 78 75 110 118 31 18
7.94% 11.55% 25.27% 28.16% 27.08% 39.71% 42.60% 11.19% 6.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RFK Novi Sad 1921 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 2 28 59 6 59 5 5 3
46.43% 3.57% 50.00% 47.58% 4.84% 47.58% 38.46% 38.46% 23.08%
Sân nhà 23 2 26 17 1 16 4 2 2
45.10% 3.92% 50.98% 50.00% 2.94% 47.06% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 2 41 5 43 1 3 1
60.00% 0.00% 40.00% 46.07% 5.62% 48.31% 20.00% 60.00% 20.00%
RFK Novi Sad 1921 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D201/05/2024 23:59OFK VrsacVSRFK Novi Sad 1921
SER D208/05/2024 23:59FK Sloboda UziceVSRFK Novi Sad 1921
SER D212/05/2024 23:59RFK Novi Sad 1921VSRadnicki Beograd
SER D218/05/2024 23:59RFK Novi Sad 1921VSFK Dubocica Leskovac
SER D225/05/2024 23:59Mladost Novi SadVSRFK Novi Sad 1921
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Nikola Furtula
11Lazar Vrekic
14Nikola Tedic
18Nikola Gajic
20David Pantic
29Uros Rakic
30Denis Stajki
77Dusan Vlalukin
Tiền vệ
4Branislav Krstic
8Aleksandar Rac
10Luka Serdar
16Jaksa Jevremovic
25Matija Stojanovic
35Zoran Rakic
69Jovan Rosic
Hậu vệ
5Luka Kozovic
13Ognjen Mitrovic
21Alphonce Msanga
24Bozidar Blagojevic
27Nikola Radjen
28Mihailo Ilic
31David Hrubik
Thủ môn
1Danilo Djulcic
33Mane Markovic
73Stefan Todic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.