Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II)

Quốc tịch: Đức
Thành phố: Mainz
Sân nhà: Bruchweg
Sức chứa: 18,600
Địa chỉ: Dr.-Martin-Luther-King-Weg 55122 Mainz
Website: http://www.mainz05.de
Tuổi cả cầu thủ: 27.61(bình quân)
Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER RegS27/04/24Mainz Am0-2SGV Freiberg*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER RegS20/04/24Astoria Walldorf4-1Mainz Am*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
GER RegS14/04/24Mainz Am1-1Stuttgart Amateure*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
GER RegS06/04/24FSV Frankfurt*2-3Mainz AmT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER RegS03/04/24Mainz Am*2-0Bahlinger SCT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
GER RegS30/03/24TSV Schott Mainz1-2Mainz Am*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER RegS23/03/24 Mainz Am*2-3SG Barockstadt Fulda Lehnerz B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER RegS17/03/24 TSG Hoffenheim Am.*2-0Mainz Am B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
GER RegS09/03/24Mainz Am*0-1Eintracht Frankfurt AmB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER RegS02/03/24VfR Aalen*0-0Mainz AmH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24SG Sonnenhof Grobaspach4-1Mainz AmB  Trênl2-0Trên
INT CF17/02/24Mainz Am0-0Steinbach*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/02/24Eintracht Trier0-2Mainz AmT  Dướic0-0Dưới
INT CF01/02/24FV Engers 071-1Mainz Am*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24FC 1906 Erlensee4-7Mainz AmT  Trênl1-6Trên
GER RegS16/12/23Steinbach*4-4Mainz AmH0:1/2Thắng kèoTrênc2-4Trên
GER RegS10/12/23Mainz Am1-4Stuttgarter Kickers*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER RegS25/11/23TSG Balingen2-3Mainz Am*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER RegS18/11/23Mainz Am*4-1KSV Hessen Kassel T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER RegS11/11/23Mainz Am*2-1TuS KoblenzT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 4 0 0 0 5 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 150 310 202 23 341 344
Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 111 158 137 132 177 228 151 129
21.46% 16.20% 23.07% 20.00% 19.27% 25.84% 33.28% 22.04% 18.83%
Sân nhà 84 48 73 66 59 83 100 77 70
25.45% 14.55% 22.12% 20.00% 17.88% 25.15% 30.30% 23.33% 21.21%
Sân trung lập 4 7 5 3 7 5 10 6 5
15.38% 26.92% 19.23% 11.54% 26.92% 19.23% 38.46% 23.08% 19.23%
Sân khách 59 56 80 68 66 89 118 68 54
17.93% 17.02% 24.32% 20.67% 20.06% 27.05% 35.87% 20.67% 16.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 5 143 143 5 104 33 28 40
41.96% 1.96% 56.08% 56.75% 1.98% 41.27% 32.67% 27.72% 39.60%
Sân nhà 76 2 105 27 0 24 20 17 20
41.53% 1.09% 57.38% 52.94% 0.00% 47.06% 35.09% 29.82% 35.09%
Sân trung lập 5 2 4 6 0 6 0 0 1
45.45% 18.18% 36.36% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 26 1 34 110 5 74 13 11 19
42.62% 1.64% 55.74% 58.20% 2.65% 39.15% 30.23% 25.58% 44.19%
Mainz Am(1. FSV Mainz 05 II) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER RegS05/05/2024 20:00FC 08 HomburgVSMainz Am
GER RegS11/05/2024 20:00Mainz AmVSKickers Offenbach
GER RegS18/05/2024 20:00TuS KoblenzVSMainz Am
Tôi muốn nói
Tiền đạo
26Leon Kern
Tiền vệ
8Daniel Bohl
11Dennis Franzin
17Benjamin Trumner
22Bilal Kamarieh
24Patrick Huth
Stephan Furstner
Timothe Rupil
Hậu vệ
4Tevin Ihrig
5Noah Korczowski
20Charmaine Hausl
23Malte Moos
27Patrick Schorr
Thủ môn
28Patrick Manthe
31Marco Aulbach
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.