Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 2thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(75.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
7 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
1 |
5 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
Nantes U19 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
69 |
136 |
147 |
15 |
173 |
194 |
Nantes U19 - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
140 |
80 |
72 |
43 |
32 |
60 |
84 |
83 |
140 |
38.15% |
21.80% |
19.62% |
11.72% |
8.72% |
16.35% |
22.89% |
22.62% |
38.15% |
Sân nhà |
82 |
49 |
29 |
17 |
12 |
20 |
46 |
40 |
83 |
43.39% |
25.93% |
15.34% |
8.99% |
6.35% |
10.58% |
24.34% |
21.16% |
43.92% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
58 |
31 |
42 |
26 |
20 |
39 |
38 |
43 |
57 |
32.77% |
17.51% |
23.73% |
14.69% |
11.30% |
22.03% |
21.47% |
24.29% |
32.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nantes U19 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
16 |
2 |
17 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
45.71% |
5.71% |
48.57% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân nhà |
12 |
2 |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
46.15% |
7.69% |
46.15% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
|
|
|
|