Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VfV 06 Hildesheim

Thành lập: 2003-7-1
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Hildesheim
Sân nhà: Friedrich Ebert Stadion
Sức chứa: 8,000
Website: http://www.vfv06.de
Tuổi cả cầu thủ: 26.89(bình quân)
VfV 06 Hildesheim - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D501/05/24VfV 06 Hildesheim*0-4SSV VorsfeldeB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D518/04/24VfV 06 Hildesheim*5-3Germania Egestorf LangrederT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
GER D517/03/24 Arminia Hannover1-2VfV 06 HildesheimT  Trênl0-0Dưới
GER D519/11/23VfV 06 Hildesheim*1-1Rotenburger SVH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
GER D515/10/23 Lupo-Martini Wolfsburg2-1VfV 06 HildesheimB  Trênl1-0Trên
GER D530/08/23VfV 06 Hildesheim*0-2Tus BersenbruckB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF01/07/23VfV 06 Hildesheim0-4Hannover 96*B3 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER RegN27/05/23VfV 06 Hildesheim*4-5TUS BW LohneB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
GER RegN21/05/23FC St. Pauli II*2-1VfV 06 HildesheimB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER RegN14/05/23VfV 06 Hildesheim3-0Werder Bremen (Am)*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER RegN30/04/23VfV 06 Hildesheim3-2Phonix Lubeck*T1/2:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER RegN27/04/23VfV 06 Hildesheim0-2Hannover 96 Am*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER RegN23/04/23 Holstein Kiel B*3-2VfV 06 HildesheimB0:1HòaTrênl3-0Trên
GER RegN16/04/23 VfV 06 Hildesheim1-0Drochtersen/Assel* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER RegN10/04/23BSV Rehden*2-2VfV 06 HildesheimH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER RegN05/04/23 VfV 06 Hildesheim0-2Teutonia Ottensen*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER RegN26/03/23Bremer SV1-1VfV 06 Hildesheim*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER RegN19/03/23VfV 06 Hildesheim*4-2Kickers EmdenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER RegN12/03/23Hamburger SV II*4-1VfV 06 HildesheimB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
GER RegN05/03/23VfV 06 Hildesheim2-2Eintracht Norderstedt*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 5 2 6 0 0 0 1 2 4
30.00% 20.00% 50.00% 38.46% 15.38% 46.15% 0.00% 0.00% 0.00% 14.29% 28.57% 57.14%
VfV 06 Hildesheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 42 97 69 9 99 118
VfV 06 Hildesheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 35 30 55 35 62 72 68 38 39
16.13% 13.82% 25.35% 16.13% 28.57% 33.18% 31.34% 17.51% 17.97%
Sân nhà 23 11 29 15 26 31 31 17 25
22.12% 10.58% 27.88% 14.42% 25.00% 29.81% 29.81% 16.35% 24.04%
Sân trung lập 0 1 1 1 1 2 1 1 0
0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 12 18 25 19 35 39 36 20 14
11.01% 16.51% 22.94% 17.43% 32.11% 35.78% 33.03% 18.35% 12.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfV 06 Hildesheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 0 27 57 2 61 10 10 7
41.30% 0.00% 58.70% 47.50% 1.67% 50.83% 37.04% 37.04% 25.93%
Sân nhà 14 0 20 21 0 24 6 9 4
41.18% 0.00% 58.82% 46.67% 0.00% 53.33% 31.58% 47.37% 21.05%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 7 34 2 36 4 1 2
41.67% 0.00% 58.33% 47.22% 2.78% 50.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Omar Fahmy
18Philipp Schlichting
21Benedict Plaschke
24Lennart Fiech
Tiền vệ
3Pascal Magiera
6Luca Rohrmann
7Dominic Hartmann
10Jane Zlatkov
11Ilias Papadopoulos
13Tobias Gensrich
14Tevin Tafese
16Philipp Rockahr
17Vincent Leifholz
20Felix Bielicke
Dominik Franke
Hậu vệ
2Niklas Rauch
4Sotiris Panagiotidis
8Christoph Lange
15Agron Luma
28Deniz Tayar
31Florian Rutter
Niklas Kiene
Thủ môn
1Nils Zumbeel
22Nicolas Franzmann
25Timmi Frommer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.