Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
5 |
1 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
45.45% |
9.09% |
Boston United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
224 |
424 |
302 |
28 |
497 |
481 |
Boston United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
201 |
184 |
236 |
199 |
158 |
244 |
307 |
235 |
192 |
20.55% |
18.81% |
24.13% |
20.35% |
16.16% |
24.95% |
31.39% |
24.03% |
19.63% |
Sân nhà |
125 |
101 |
112 |
88 |
64 |
94 |
151 |
126 |
119 |
25.51% |
20.61% |
22.86% |
17.96% |
13.06% |
19.18% |
30.82% |
25.71% |
24.29% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
76 |
83 |
122 |
110 |
94 |
148 |
155 |
109 |
73 |
15.67% |
17.11% |
25.15% |
22.68% |
19.38% |
30.52% |
31.96% |
22.47% |
15.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Boston United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
162 |
11 |
182 |
146 |
3 |
138 |
48 |
24 |
44 |
45.63% |
3.10% |
51.27% |
50.87% |
1.05% |
48.08% |
41.38% |
20.69% |
37.93% |
Sân nhà |
121 |
9 |
125 |
36 |
1 |
36 |
20 |
9 |
25 |
47.45% |
3.53% |
49.02% |
49.32% |
1.37% |
49.32% |
37.04% |
16.67% |
46.30% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
41 |
2 |
55 |
110 |
2 |
102 |
28 |
14 |
19 |
41.84% |
2.04% |
56.12% |
51.40% |
0.93% |
47.66% |
45.90% |
22.95% |
31.15% |
Boston United - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|