Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

1.FC Slovacko

Thành lập: 1927
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Uherske Hradiste
Sân nhà: Mestsky fotbalovy stadion
Sức chứa: 8,121
Địa chỉ: Zelný Trh c. 1245 CZ - 68601 UHERSKÉ HRADISTE
Website: http://www.fcslovacko.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.88(bình quân)
1.FC Slovacko - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24SK Dynamo Ceske Budejovice*2-21.FC SlovackoH0:0HòaTrênc1-1Trên
CZE D121/04/241.FC Slovacko1-1FC Viktoria Plzen*H0:0HòaDướic0-1Trên
CZE D113/04/24Hradec Kralove*1-01.FC SlovackoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D106/04/24Slovan Liberec*4-11.FC SlovackoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D131/03/241.FC Slovacko1-3Slavia Praha*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
CZE D117/03/24Teplice1-11.FC Slovacko*H0:0HòaDướic1-1Trên
CZE D109/03/241.FC Slovacko*0-1FK JablonecB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D102/03/24 MFK Karvina1-31.FC Slovacko*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
CZE D126/02/241.FC Slovacko1-3Sparta Prague*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CZE D118/02/24FC Fastav Zlin2-11.FC Slovacko* B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CZE D110/02/241.FC Slovacko*1-2Pardubice B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF02/02/24 FK Buducnost Podgorica(T)1-21.FC Slovacko*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF30/01/24LNZ Cherkasy(T)1-21.FC SlovackoT  Trênl1-2Trên
INT CF27/01/24Radnicki Nis0-11.FC SlovackoT  Dướil0-0Dưới
INT CF18/01/24Rapid Wien(T)*2-11.FC SlovackoB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF14/01/24CS Universitatea Craiova(T)1-11.FC SlovackoH  Dướic1-1Trên
CZE D116/12/23Mlada Boleslav*0-11.FC SlovackoT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D109/12/231.FC Slovacko*5-2FC Bohemians 1905T0:3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
CZE D102/12/23SK Sigma Olomouc*1-11.FC SlovackoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D126/11/231.FC Slovacko*2-0Banik OstravaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 3hòa(17.65%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 2 1 4 2 1 1 3 3 3
35.00% 25.00% 40.00% 28.57% 14.29% 57.14% 50.00% 25.00% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33%
1.FC Slovacko - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 426 223 25 444 494
1.FC Slovacko - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 170 252 178 146 271 309 215 143
20.47% 18.12% 26.87% 18.98% 15.57% 28.89% 32.94% 22.92% 15.25%
Sân nhà 105 81 101 62 43 102 128 96 66
26.79% 20.66% 25.77% 15.82% 10.97% 26.02% 32.65% 24.49% 16.84%
Sân trung lập 30 20 27 19 16 21 32 31 28
26.79% 17.86% 24.11% 16.96% 14.29% 18.75% 28.57% 27.68% 25.00%
Sân khách 57 69 124 97 87 148 149 88 49
13.13% 15.90% 28.57% 22.35% 20.05% 34.10% 34.33% 20.28% 11.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FC Slovacko - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 155 9 153 174 11 161 40 35 40
48.90% 2.84% 48.26% 50.29% 3.18% 46.53% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân nhà 97 8 100 36 1 33 15 15 19
47.32% 3.90% 48.78% 51.43% 1.43% 47.14% 30.61% 30.61% 38.78%
Sân trung lập 33 0 25 19 0 14 3 3 7
56.90% 0.00% 43.10% 57.58% 0.00% 42.42% 23.08% 23.08% 53.85%
Sân khách 25 1 28 119 10 114 22 17 14
46.30% 1.85% 51.85% 48.97% 4.12% 46.91% 41.51% 32.08% 26.42%
1.FC Slovacko - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D105/05/2024 23:591.FC SlovackoVSSparta Prague
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Filip Vecheta
15Patrik Brandner
17Ondrej Mihalik
22Rigino Cicilia
27Marko Kvasina
99Vlasiy Sinyavskiy
Tiền vệ
7Daniel Holzer
8Ales Koci
10Michal Travnik
11Milan Petrzela
13Michal Kohut
18Kim Seung Bin
20Marek Havlik
21Matej Valenta
24Pavel Juroska
28Vlastimil Danicek
Hậu vệ
2Abuchi Onuoha
3Michal Kadlec
4Jaromir Srubek
5Tomas Brecka
6Stanislav Hofmann
14Merchas Doski
19Jan Kalabiska
23Petr Reinberk
Daniel Holasek
Vojtech Bartos
Thủ môn
29Milan Heca
30Tomas Frystak
31Alexandr Urban
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.